"Agree" có thể kết hợp với 4 giới từ tạo thành các cụm động từ quen thuộc như "agree on", "agree to", "agree with" và "agree about". Tuỳ theo ngữ cảnh và đối tượng, bạn có thể vận dụng linh hoạt để đạt hiệu quả giao tiếp tốt nhất. Cùng Toomva tìm hiểu 8 cách dùng từ "agree" trong Tiếng Anh qua bài viết này nhé.
1. To agree with someone about/on something.
Ý nghĩa: Đồng ý, tán thành ý kiến của với ai đó về vấn đề gì.
Ví dụ:
- I completely agree with you about the importance of addressing climate change (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn về tầm quan trọng của việc giải quyết thực trạng biến đổi khí hậu).
- I agree with my leader on the choice of venue for the company's annual party (Tôi đồng ý về nhóm trưởng về việc lựa chọn địa điểm tổ chức tiệc tất niên công ty).
2. To agree to/to do something.
Ý nghĩa: Đồng ý làm điều gì, cho phép điều gì xảy ra.
Ví dụ:
- My mother didn't agree the idea of a big birthday party (Mẹ tôi không đồng ý về ý tưởng tổ chức buổi tiệc sinh nhật tốn kém).
- I agree to help you with your project next week (Tôi đồng ý giúp bạn trong dự án tuần sau).
3. To agree on something.
Ý nghĩa: Đồng ý về điều gì/đồng ý làm điều gì (hai người trở lên).
Ví dụ:
- They agreed on selling the house (Họ đồng ý về việc bán căn nhà).
- We couldn’t agree on what to perform (Chúng tôi không thể thống nhất về những gì cần làm).
4. To agree something.
Ý nghĩa: Đồng ý điều gì giữa 2 bên trở lên (hai quốc gia, hai công ty).
Ví dụ:
- The government agreed a plan to stabilize the stock market (Chính phủ đã phê duyệt kế hoạch bình ổn thị trường chứng khoán).
- The two groups agreed a way forward in their dispute (Hai nhóm đã đồng ý phương án giải quyết tranh chấp của họ).
5. To agree + that + clause (mệnh đề).
Ý nghĩa: Đồng ý với điều gì.
Ví dụ:
- I agree that he should be invited to our party (Tôi đồng ý rằng anh ta nên được mời tham dự bữa tiệc của chúng ta).
- She couldn't believe it when her parents finally agreed that she could get a pet cat (Cô ấy không thể tin rằng cuối cùng bố mẹ lại đồng ý cho mình nuôi mèo cưng).
6. Things agree.
Ý nghĩa: Điều gì đó giống nhau, khớp nhau.
Ví dụ:
- I have heard several versions of this story, but none of them agree (Tôi đã nghe nhiều phiên bản của câu chuyện này, nhưng không phiên bản nào giống nhau).
- The investigation is very hard because none of the descriptions agreed (Việc điều tra rất khó khăn vì không có bằng chứng nào khớp với nhau).
7. To agree with something.
Ý nghĩa: Đồng tình, chấp nhận về mặt đạo đức.
Ví dụ:
- Many people don't agree with reducing sentences for criminal. (Nhiều người không đồng tình với việc giảm án cho tên tội phạm).
- I don’t agree with the way he treats his childs (Tôi không đồng ý với cách anh ấy đối xử với con cái).
8. Not agree with someone.
Ý nghĩa: Không phù hợp với ai đó (Thường là thực phẩm).
Ví dụ:
- That soup did not agree with me (Món súp này không phù hợp với tôi).
- High-protein dishes are not agree with me (Các món giàu đạm không hợp với tôi).
Trên đây là 8 cách dùng từ "agree" trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bạn sẽ vận dụng linh hoạt và có thêm ý tưởng cho các bài thi Speaking và Writing của mình. Đừng quên truy cập chuyên mục Câu trong Tiếng Anh để cập nhật kiến thức thú vị mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!