"Live" đóng cả hai vai trò là động từ (bao gồm nội động từ, ngoại động từ) và tính từ. "Live" thường được sử dụng để diễn đạt việc tồn tại, sống sót và cư trú ở một nơi cụ thể, đồng thời chỉ cách một người hoặc một nhóm người trải qua cuộc sống hàng ngày. Có 5 cách sử dụng động từ "live" phổ biến mà Toomva chia sẻ cùng bạn trong bài viết này.
Cách dùng từ "live" với vai trò động từ
1. Live /liv/ (v): Sống, cư ngụ, trú tại
Ví dụ:
- My family live in the largest industrial city in the country (Gia đình tôi sinh sống ở thành phố công nghiệp lớn nhất cả nước).
- She lives with her grandmother since she was young because her parents passed away early (Cô ấy ở cùng bà ngoại từ nhỏ vì ba mẹ cô ấy qua đời sớm).
- The people living in this village all earn money through handicrafts (Những người sống ở ngôi làng này đều kiếm sống bằng nghề thủ công).
2. Live /liv/(v): Duy trì, tồn tại
Cấu trúc:
- Live by doing something.
- Live on/off something.
Ví dụ:
- He lives by following a strict diet, giving alcohol and smoke (Anh ý sống bằng cách tuân thủ chế độ ăn uống nghiêm ngặt, từ bỏ rượu bia và thuốc lá).
- The company's innovation allow it to live on the cutting edge of technology (Sự đổi mới giúp công ty tồn tại trong kỷ nguyên của công nghệ).
3. Live /liv/(v): Trường tồn, còn mãi
Ví dụ:
- The glorious history of the nation's struggle lives forever in Vietnamese people’s minds (Lịch sử đấu tranh hào hùng của dân tộc sẽ sống mãi trong tâm trí mỗi người Việt Nam).
- Tuyen Ngon Doc Lap written by Ho Chi Minh President lives timeless (Bản Tuyên Ngôn Độc Lập của chủ tịch Hồ Chí Minh mãi trường tồn với thời gian).
4. Live /liv/ (v): Được cất giữ ở vị trí nào đó
Cấu trúc: Live in/on/under.
Ví dụ:
- The box lives on the top shelf of the bookshelf (Chiếc hộp nằm ở kệ trên cùng của giá sách).
- The necklace lives on in a glass cabinet for many years (Sợi dây chuyền được cất giữ trong tủ kính từ nhiều năm nay).
Cách dùng từ "live" với vai trò tính từ
5. Live /laiv/ (adj): Trực tiếp
Khi là tính từ, live có cách phát âm và ý nghĩa khác.
Ví dụ:
- The live TV program on Tet holiday is spiritual food for my family (Chương trình truyền hình trực tiếp dịp Tết là món ăn tinh thần đối với gia đình tôi).
- Trinh Cong Son's live concert will be held at the Hanoi Opera House (Đêm nhạc Trịnh Công Sơn sẽ được tổ chức tại Nhà hát lớn Hà Nội).
Trên đây là 5 cách dùng từ "live" trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bạn sẽ vận dụng linh hoạt và có thêm ý tưởng cho các bài thi Speaking và Writing của mình. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để cập nhật kiến thức thú vị mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!