"Break" là một động từ quen thuộc trong Tiếng Anh chỉ sự phá vỡ hoặc thay đổi. Các cụm từ hoặc thành ngữ bắt đầu với "Break" thường mang nhiều ý nghĩa riêng biệt. Những cụm từ này giúp người học mở rộng vốn từ, hiểu sâu hơn về cách sử dụng từ "break" trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu 15 cụm từ thú vị với Break nhé.
1. Break a habit: Phá vỡ, từ bỏ, thay đổi một thói quen.
Ví dụ:
- He is trying to break a habit of staying up late every night (Anh ấy đang cố gắng thay đổi thói quen thức khuya).
- She found it hard to break a habit of biting her nails (Cô ấy thấy rất khó để từ bỏ thói quen cắn móng tay).
2. Break a promise: Thất hứa, không giữ lời hứa.
Ví dụ:
- Breaking a promise can damage trust in any relationship (Việc thất hứa có thể gây mất lòng tin trong bất kỳ mối quan hệ nào).
- She felt disappointed when her boyfriend broke a promise to take her to the concert (Cô ấy cảm thấy thất vọng khi bạn trai không giữ lời hứa đi cô đến dự buổi hoà nhạc).
3. Break a record: Phá kỷ lục.
Ví dụ:
- The swimmer broke a record in the 200-meter freestyle event at the championship (Kình ngư đã phá kỷ lục ở nội dung bơi tự do 200m tại giải vô địch).
- Our football team broke the record for the most wins in a year (Đội bóng chúng tôi đã phá kỷ lục về số trận thằng trong một năm).
4. Break the ice: Phá tan bầu không khí ngại ngùng, tạo sự cởi mở, thoải mái và thân thiện.
Ví dụ:
- He shared a funny story from his childhood to break the ice at the party (Anh ấy đã chia sẻ câu chuyện hài hước từ thuở nhỏ để phá tan bầu không khí ngại ngùng tại buổi tiệc).
- The homeroom teacher used a group activity to break the ice on the first day of school (Giáo viên chủ nhiệm đã tổ chức một hoạt động nhóm để phá vỡ sự ngại ngùng trong ngày đầu tiên tới trường).
5. Break a leg: Chúc may mắn (thường dùng trong lĩnh vực sân khấu, biểu diễn).
Ví dụ:
- Before the big performance, all the actors wished each other to break a leg on stage (Trước buổi biểu diễn lớn, các diễn viên đã chúc nhau may mắn trên sân khấu).
- The director always says "break a leg" to the cast right before they go on set (Đạo diễn luôn nói "chúc may mắn" với dàn diễn viên trước khi họ ra phim trường).
6. Break even: Hoà vốn, không lãi cũng không lỗ.
Ví dụ:
- After several months of operation, the small business was finally able to break even (Sau vài tháng hoạt động, doanh nghiệp nhỏ đã có thể hoà vốn).
- The investment in new equipment helped the company break even within the first year (Việc đầu tư vào thiết bị mới đã giúp công ty hòa vốn trong năm đầu tiên).
7. Break the news: Thông báo tin tức, thường là tin tức tiêu cực.
Ví dụ:
- The doctor had to break the news to the patient that the test results were not favorable (Bác sĩ phải thông báo cho bệnh nhân rằng kết quả xét nghiệm không khả quan).
- She broke the news about being fired during dinner with her family (Cô ấy thông báo về việc bị sa thải trong bữa cơm tối với gia đình).
8. Break someone's heart: Làm ai đó tổn thương, đau lòng.
Ví dụ:
- He didn't mean to break his parent's heart (Anh ấy không cố ý làm ba mẹ đau lòng).
- She broke her boyfriend's heart when she left without saying goodbye (Cô ấy khiến bạn trai đau lòng khi rời đi mà không nói lời tạm biệt).
9. Break free: Giải phóng, thoát khỏi sự ràng buộc, kìm kẹp.
Ví dụ:
- She wants to break free from the constraints of her marriage (Cô ấy muốn thoát khỏi những ràng buộc của cuộc hôn nhân).
- The little bird finally managed to break free from its cage (Cuối cùng chú chim nhỏ đã thoát khỏi chiếc lồng của nó).
10. Break the rules: Phá vỡ quy tắc, luật lệ.
Ví dụ:
- The athlete was disqualified for breaking the rules during the competition (Vận động viên đã bị loại vì vi phạm quy tắc trong cuộc thi).
- Sometimes breaking the rules is the source of creativity (Đôi khi phá vỡ quy tắc là khởi nguồn của sự sáng tạo).
11. Break the bank: Chi tiêu quá mức, tiêu tốn nhiều tiền bạc.
Ví dụ:
- The new phone did't break the bank so I bought it (Chiếc điện thoại mới không tiêu tốn quá nhiều tiền nên tôi đã mua nó).
- She breaks the bank every month on clothes and cosmetics (Cô ấy chi tiêu quá nhiều tiền hàng tháng cho váy áo và mỹ phẩm).
12. Break your back: Làm việc cực nhọc.
Ví dụ:
- He had to break his back working long hours to support his family (Anh ấy phải làm việc cực nhọc nhiều giờ để hỗ trợ gia đình).
- She wants a high salary but doesn't want to break her back (Cô ấy muốn nhận lương cao nhưng không muốn làm việc cực nhọc).
13. Break the mold: Làm điều gì đó khác biệt, không theo khuôn mẫu thông thường.
Ví dụ:
- Young artists always strive to create and break the mold (Những nghệ sĩ trẻ luôn nỗ lực sáng tạo và phá vỡ khuôn mẫu).
- Her teaching method breaks the mold and engages students enthusiastically (Phương pháp giảng dạy của cô ấy đã phá vỡ khuôn mẫu khiến học sinh rất thích thú).
14. Break new ground: Khám phá, phát triển một lĩnh vực mới.
Ví dụ:
- Scientists hope to break new ground in the field of renewable energy (Các nhà khoa học mong muốn tạo ra bước tiến mới trong lĩnh vực năng lượng tái tạo).
- The application of science and technology will break new ground in business production (Ứng dụng khoa học công nghệ sẽ tạo ra bước tiến mới trong sản xuất kinh doanh).
15. Break with tradition: Đổi mới, hiện đại hoá, đi ngược lại truyền thống.
Ví dụ:
- She wanted to break with family tradition by pursuing a career in art (Cô ấy muốn đi ngược lại truyền thống gia đình bằng cách theo đuổi sự nghiệp nghệ thuật).
- The festival broke with tradition by organizing modern dance performances combined with electronic music (Lễ hội đã đi ngược truyền thống bằng việc tổ chức các tiết mục nhảy hiện đại kết hợp nhạc điện tử).
Trên đây là 15 cụm từ thú vị với Break mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng các cụm từ này sẽ giúp bạn có thêm ý tưởng trong các bài thi Tiếng Anh hoặc các tình huống giao tiếp đời thường. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!