"Hit" là động từ quen thuộc mang nghĩa là "đánh", "tấn công" hoặc "va chạm". Tuy nhiên, khi được sử dụng trong các thành ngữ, "hit" không chỉ diễn tả hành động vật lý mà biểu đạt những khái niệm, hiện tượng hay xu hướng mang tính trừu tượng hơn. Chính vì vậy, việc hiểu rõ các thành ngữ với "hit" sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp, làm phong phú thêm cách diễn đạt và ứng dụng từ ngữ một cách linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau. Trong bài viết này, cùng Toomva sưu tầm 10 thành ngữ Tiếng Anh bắt đầu với "Hit" nhé.
1. Hit the nail on the head
Ý nghĩa: Nói đúng trọng tâm, chính xác.
Ví dụ:
- He really hit the nail on the head when he said that the team's problem was a lack of communication (Anh ấy thật sự nói đúng trọng tâm khi nói rằng vấn đề của đội là thiếu giao tiếp).
- Her suggestion hit the nail on the head and solved the issue right away (Đề xuất của cô ấy thật sự rất chính xác và giải quyết vấn đề ngay lập tức).
2. Hit the books
Ý nghĩa: Học chăm chỉ, thường là học để chuẩn bị cho kỳ thi.
Ví dụ:
- I have an exam next week, so I need to hit the books this weekend (Tôi có một kỳ thi vào tuần sau, nên tôi phải học chăm chỉ vào cuối tuần này).
- She's been hitting the books for hours to prepare for the final exam (Cô ấy đã học chăm chỉ hàng giờ để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ).
3. Hit the road
Ý nghĩa: Bắt đầu hành trình, lên đường.
Ví dụ:
- We should hit the road early to avoid the traffic jam (Chúng ta nên lên đường sớm để tránh tắc đường).
- Today, my son is hitting the road to study abroad (Hôm nay con trai tôi lên đường đi du học).
4. Hit the jackpot
Ý nghĩa: Trúng thưởng lớn, gặp may.
Ví dụ:
- I can't believe I hit the jackpot with this job offer (Tôi không thể tin là mình đã gặp may với lời mời làm việc này).
- He hit the jackpot when he invested in that startup, making millions (Anh ấy đã gặp may khi đầu tư vào công ty khởi nghiệp đó và kiếm được triệu đô).
5. Hit rock bottom
Ý nghĩa: Rơi vào tình trạng tồi tệ nhất, chạm tới đáy.
Ví dụ:
- After losing his job and getting sick, he felt like he hit rock bottom (Sau khi mất việc và ốm đau, anh ấy cảm thấy như mình đã chạm đáy).
- The team's performance hit rock bottom last season, but they are determined to improve this season (Thành tích của đội bóng tồi tệ nhất vào mùa giải trước, nhưng họ quyết tâm cải thiện vào mùa giải này).
6. Hit it off
Ý nghĩa: Kết bạn nhanh chóng, có sự kết nối tốt ngay từ đầu.
Ví dụ:
- John and Sarah hit it off as soon as they met at the party (John và Sarah đã kết bạn ngay lập tức khi gặp nhau tại bữa tiệc).
- They hit it off during the interview and now they’re working together on the project (Họ đã có sự kết nối ngay trong buổi phỏng vấn và giờ đây họ đang làm việc cùng nhau trong dự án).
7. Hit the sack
Ý nghĩa: Đi ngủ, nghỉ ngơi.
Ví dụ:
- I'm so tired, I think I'll hit the sack early tonight (Tôi mệt quá, tôi nghĩ mình sẽ đi ngủ sớm tối nay).
- After a long day, she hit the sack as soon as she got home (Sau một ngày dài, anh ấy đi ngủ ngay khi về đến nhà).
8. Hit or miss
Ý nghĩa: Thành công hoặc thất bại, được và mất, diễn tả những tình huống 50:50, không thể dự đoán trước kết quả.
Ví dụ:
- His attempts at cooking are hit or miss, sometimes they turn out great, sometimes they don't (Những lần anh ấy thử nấu ăn là hên xui, đôi khi chúng rất ngon, đôi khi lại không được như mong đợi).
- The success of the new project is hit or miss, depending on how the market responds (Thành công của dự án mới là điều không thể đoán trước, tùy thuộc vào phản ứng của thị trường).
9. Hit someone where it hurts
Ý nghĩa: Chạm đến điểm yếu của ai đó hoặc gây tổn thương cho họ.
Ví dụ:
- The rude comment about her appearance hit her where it hurts (Nhận xét thô lỗ về ngoại hình đã khiến cô ấy tổn thương).
- Losing his job really hit him where it hurts, he had always taken pride in his work (Mất việc thực sự là cú sốc đối với anh ấy, anh luôn tự hào về công việc của mình).
10. Hit the ground running
Ý nghĩa: Bắt tay vào công việc một cách nhanh chóng, không chần chừ và lãng phí thời gian.
Ví dụ:
- After the training, the trainees hit the ground running with great confidence (Sau khóa đào tạo, các học viên đã nhanh chóng bắt tay vào công việc với sự tự tin rất lớn).
- She hit the ground running on the project and completed it within the first week (Cô ấy nhanh chóng bắt tay vào thực hiện dự án và đã hoàn thành ngay trong tuần đầu tiên).
Trên đây là 10 thành ngữ Tiếng Anh bắt đầu với "Hit" mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Những thành ngữ này không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về ngữ nghĩa trong giao tiếp hàng ngày mà còn nâng cao kỹ năng sử dụng Tiếng Anh một cách tự nhiên và linh hoạt. Đừng quên truy cập chuyên mục Câu trong Tiếng Anh để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!