Tiền thưởng là khoản tiền hoặc phúc lợi được trao cho nhân viên để ghi nhận thành tích, nỗ lực hoặc kết quả công việc vượt trội. Đây là khoản tiền mang tính khích lệ, động viên và tạo động lực để họ tiếp tục cống hiến cho doanh nghiệp. Các loại tiền thưởng có thể bao gồm thưởng theo hiệu suất, hoa hồng, thưởng cuối năm hay các khoản thưởng khác như thưởng ký hợp đồng, thưởng doanh số...Vậy tiền thưởng trong Tiếng Anh là gì? Cùng Toomva điểm qua 10 loại tiền thưởng trong Tiếng Anh nhé.
1. Bonus /ˈboʊnəs/: Tiền thưởng
Ý nghĩa: Khoản tiền thưởng mà nhân viên nhận được ngoài lương cơ bản, thường do hiệu quả công việc hoặc thành tích đạt được.
Ví dụ:
- I received a bonus for my hard work (Tôi đã nhận tiền thưởng vì làm việc chăm chỉ).
- She was thrilled to get a bonus for finishing the project ahead of schedule (Cô ấy rất vui khi nhận được tiền thưởng vì hoàn thành dự án trước thời hạn).
2. Incentive /ɪnˈsɛntɪv/: Khen thưởng, khuyến khích
Ý nghĩa: Một khoản tiền hoặc lợi ích mà công ty cung cấp để khuyến khích nhân viên làm việc hiệu quả hơn.
Ví dụ:
- The manager offered an incentive to encourage the team to meet their sales targets (Vị quản lý đã đưa ra một phần thưởng để khuyến khích đội ngũ đạt được doanh số mục tiêu).
- My company implements many incentive policies to encourage employees to work efficiently (Công ty tôi áp dụng rất nhiều chính sách khuyến khích nhân viên làm việc hiệu quả).
3. Commission /kəˈmɪʃən/: Hoa hồng
Ý nghĩa: Tiền thưởng được trả dựa trên doanh thu mà nhân viên bán hàng hoặc đại lý tạo ra.
Ví dụ:
- Real estate brokerage commissions range from 10% to 20% (Mức hoa hồng cho môi giới bất động sản dao động từ 10 - 20%).
- She receives a commission of 5% on the value of each order sold (Cô ấy được nhận hoa hồng là 5% trên giá trị mỗi đơn hàng bán được).
4. Gratuity /ɡrəˈtuːɪti/: Tiền boa, tiền tip
Ý nghĩa: Khoản tiền thưởng nhỏ mà khách hàng hoặc công ty trả cho nhân viên như một cách để ghi nhận dịch vụ hoặc thái độ phục vụ tốt.
Ví dụ:
- For quick-witted waiters, the gratuities they receive sometimes exceed their entire day's wages (Với những người bồi bàn nhanh nhẹn, số tiền boa mà họ nhận được đôi khi nhiều hơn lương cả ngày làm việc).
- The hotel staff appreciated the gratuity left by the guests upon checkout (Nhân viên khách sạn rất cảm kích khoản tiền boa mà khách để lại khi trả phòng).
5. Performance-based bonus /pərˈfɔːrməns beɪst ˈboʊnəs/: Tiền thưởng theo hiệu suất
Ý nghĩa: Tiền thưởng được trao dựa trên kết quả công việc hoặc thành tích của nhân viên.
Ví dụ:
- She earned a performance-based bonus this month (Cô ấy nhận được tiền thưởng dựa trên hiệu suất tháng này).
- Performance-based bonuses motivate employees to excel (Tiền thưởng theo hiệu suất khuyến khích nhân viên làm việc hiệu quả).
6. Profit-sharing /ˈprɑːfɪt ʃɛrɪŋ/: Chia sẻ lợi nhuận
Ý nghĩa: Hình thức thưởng dựa trên lợi nhuận của công ty, trong đó một phần lợi nhuận được phân chia cho nhân viên.
Ví dụ:
- Under the profit-sharing scheme, employees receive a portion of the company’s annual profits (Theo chương trình chia sẻ lợi nhuận, nhân viên nhận được một phần lợi nhuận hàng năm của công ty).
- Many startups implement profit-sharing models to attract talented individuals (Nhiều công ty khởi nghiệp áp dụng mô hình chia sẻ lợi nhuận để thu hút nhân tài).
7. Spot bonus /spɒt ˈbəʊ.nəs/: Tiền thưởng nóng
Ý nghĩa: Tiền thưởng đột xuất và trao thưởng ngay lập tức cho nhân viên đạt thành tích tốt hoặc làm việc hiệu quả.
Ví dụ:
- The department head gave me a spot bonus for signing a high-value contract (Vị trưởng phòng trao thưởng tức thì cho tôi vì đã ký được hợp đồng giá trị lớn).
- She was very surprised when she received the company's spot bonus (Cô ấy rất bất ngờ khi nhận được tiền thưởng đột xuất của công ty).
8. End-of-year bonus /ɛnd ʌv jɪər ˈboʊnəs/: Tiền thưởng cuối năm
Ý nghĩa: Tiền thưởng mà nhân viên nhận được vào dịp cuối năm, thường là một phần của kết quả kinh doanh của công ty.
Ví dụ:
- I plan to use my end-of-year bonus to buy gifts for my family and friends (Tôi dự định dùng thưởng cuối năm để mua quà cho gia đình và bạn bè).
- Our company announced that all employees would receive an end-of-year bonus this December (Công ty chúng tôi thông báo rằng tất cả nhân viên sẽ nhận được thưởng cuối năm vào tháng 12 này).
9. Holiday bonus /ˈhɑːlədeɪ ˈboʊnəs/: Tiền thưởng lễ tết
Ý nghĩa: Tiền thưởng được trao vào dịp lễ tết như một phần quà cho nhân viên.
Ví dụ:
- Some people use their holiday bonus to go shopping the New Year (Một số người dùng khoản thưởng lễ để mua sắm trước thềm năm mới).
- Holiday bonuses are a thoughtful gesture from businesses to their employees (Tiền thưởng lễ tết là một sự đãi ngộ nhân văn của mỗi doanh nghiệp dành cho nhân viên).
10. Annual bonus /ˈænjuəl ˈboʊnəs/: Tiền thưởng hàng năm
Ý nghĩa: Khoản tiền thưởng được trao hàng năm, thường là một phần của thỏa thuận trong hợp đồng lao động dựa trên hiệu quả công việc hoặc thành tích của công ty.
Ví dụ:
- Some employees use their annual bonus for investments or savings (Một số nhân viên sử dụng khoản thưởng hàng năm để đầu tư hoặc tiết kiệm).
- The company's annual bonus policy is one of the reasons why it retains so many talented workers (Chính sách thưởng hàng năm của công ty là một trong những lý do giúp giữ chân nhân tài).
Trên đây là 10 loại tiền thưởng trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Việc nắm được các hình thức tiền thưởng giúp bạn hiểu rõ hơn về quyền lợi trong công việc và giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường quốc tế. Hãy áp dụng những kiến thức này để tự tin thảo luận về chế độ đãi ngộ với đồng nghiệp hoặc nhà tuyển dụng nhé. Đừng quên truy cập chuyên mục Kinh nghiệm, kỹ năng để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!