promote physical fitness: Thúc đẩy thể dục thể thao
well-being: tình trạng hạnh phúc, khỏe manh
relieve stress: giảm bớt căng thẳng
have a bright outlook on life: lạc quan
beneficial (a): lợi ích
benefit (n)
Danh
mục: Thể loại khác