Tiếp theo5 Huỷ
CHỨC NĂNG
Chức năng hỗ trợ học tiếng Anh
Luyện nghe câu Luyện nghe và đoán câu
Luyện nghe từ Luyện nghe và đoán từ
Copy Sub Anh Lưu phụ đề tiếng Anh về máy
Copy Sub Việt Lưu phụ đề tiếng Việt về máy

Tự động chuyển tập Tự chuyển tập khi hết video
Play lặp lại Play lặp lại từ đầu khi hết video



Chưa có phụ đề

<< >> Pause Tốc độ
Tốc độ
Tập: 1 2 3 4 6 7 8

Căn hộ cho thuê

Apartments for rent

3.408 lượt xem
THEO DÕI 5

work out (phrasal verb): going well


- My new job schedule has really worked out for me.


commute (verb; also a noun): to travel between home and work or school


- VERB: I have to commute two hours each day to get to work.


- NOUN: How long is your commute to work every day?


utilities (noun): public services including water, gas, and electricity


- How much do you pay for utilities each month?


furnished (adjective): containing furniture, for example, a sofa, tables, and washing machine


- I decided to rent a furnished apartment so I wouldn't have to buy so many things.


vacancies (noun): rooms not being used or rented


- Do you have any vacancies starting next month?

Danh mục: Thể loại khác

LUYỆN NGHE

<< >> Play Ẩn câu