TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Từ vựng tiếng Anh: vũ trụ

Từ vựng tiếng Anh: vũ trụ

Từ vựng chuyên ngành y tế

Từ vựng tiếng Anh: vũ trụ
1.    astronaut /’æs.trə.nɔt/:  nhà du hành vũ trụ
2.    communication satellite /kə,mju:ni’keiʃn ‘sætəlait/ : vệ tinh truyền thông
3.    crew /kru:/:  phi hành đoàn
4.    launch pad /’lɔ:ntʃ’pæd/:  bệ phóng tên lửa
5.    lunar module /’lu:nə mɑː dʒuːəl/:  tàu vũ trũ thám hiểm mặt trăng
6.    rocket /’rɔkit/:  tên lửa
7.    satellite /’sætəlait/:  vệ tinh
8.    space probe /’speis probe/:  tàu thăm dò không người lái
9.    space shuttle /’speis ‘ʃʌtl/:  tàu con thoi
10.    space station /’speis ‘steiʃn/:  trạm vũ trụ
11.    spacecraft /’speis krɑ:ft/:  tàu vũ trụ
12.    spacesuit /’speis’sju:t/:  bộ quần áo vũ trụ

+++ Toomva.com - Chúc bạn học thành công! +++

 

BÀI LIÊN QUAN

Từ vựng tiếng Anh: Văn phòng phẩm
Từ vựng tiếng Anh: Văn phòng phẩm
Từ vựng tiếng Anh: Văn phòng phẩm - Từ vựng tiếng Anh tên các ...

Từ vựng tiếng Anh: động từ về ăn uống
Từ vựng tiếng Anh: động từ về ăn uốn...
Từ vựng tiếng Anh: động từ về ăn uống - Từ vựng tình trạng thứ...

Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban ...
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty     1. Depa...

Download 3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng, phiên âm, dịch nghĩa
Download 3500 từ vựng tiếng Anh thôn...
Download-3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng cơ bản nhất   Đầu ...