TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Từ vựng Tiếng Anh về Phật giáo

Phật giáo ra đời ở Ấn Độ cách đây 2.600 năm khi Thái tử Tất Đạt Đa giác ngộ thành đạo. Tìm hiểu từ vựng Tiếng Anh về Phật giáo giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về triết lý của tôn giáo này.

Mục đích cứu cánh của đạo Phật là hướng thiện, giải thoát con người trong vòng sinh tử luân hồi và đề cao triết lý nhân quả. Đây là tôn giáo có sức ảnh hưởng tại nhiều nước châu Á và trên thế giới. Khám phá từ vựng Tiếng Anh về Phật giáo không chỉ giúp bạn bồi đắp vốn từ mà còn lý giải nhiều giá trị cốt lõi và khai mở tinh thần của đạo Phật.

Từ vựng Tiếng Anh về danh hiệu Đức Phật

  • Buddhism /ˈbudɪzəm/: Phật giáo, Đạo Phật
  • The Buddha /ˈbudə/: Đức Phật
  • Bodhisattva /ˌboʊdɪˈsʌtvə/: Bồ Tát
  • Amitabha Buddha: Phật A Di Đà
  • Medicine Buddha: Phật Dược Sư
  • Avalokiteśvara Bodhisattva: Quan Âm Bồ Tát

Từ vựng Tiếng Anh về người tu hành

  • Dharma master /ˈdɑːmə ˈmɑːstə/: Pháp sư
  • Zen master /zɛn ˈmɑːstə/: Thiền sư
  • Buddhist /ˈbʊd.ɪst/: Phật tử
  • Vegetarian /ˌvɛdʒəˈtɛriən/: Người ăn chay
  • Monk /mʌŋk/: Sư tăng 
  • Nun /nʌn/: Ni cô

Từ vựng Tiếng Anh về giáo lý

  • The Four Noble Truths: Tứ diệu đế
  • Noble Eightfold Path: Bát chánh đạo
  • Great Compassion Mantra: Chú Đại Bi
  • Three Jewels: Tam Bảo (Phật, Pháp, Tăng)
  • Greed/Hatred/Ignorance: Tham/Sân/Si
  • Karma /ˈkɑːrmə/: Luật Nhân quả
  • Nirvana /nɪrˈvɑnə/: Niết bàn
  • Enlightenment /ɪnˈlaɪ.tən.mənt/: Giác ngộ
  • Liberation /ˌlɪbəˈreɪʃən/: Giải thoát
  • Meditation /ˌmedɪˈteɪʃən/: Thiền định
  • Mindfulness /ˈmaɪndfʊlnəs/: Chánh niệm
  • Emptiness /ˈɛmptinəs/: Tính Không
  • Mercy /ˈmɜːrsi/: Lòng từ bi
  • Ego/ˈiɡoʊ/: Bản ngã

Từ vựng Tiếng Anh về giáo lý

Trích dẫn Tiếng Anh về lời Phật dạy

1. "The root of suffering is attachment".

Gốc rễ của khổ đau là không thể buông bỏ.

2. "There is no path to happiness, happiness is the path".

Hạnh phúc là hành trình, không phải đích đến.

3. "Be impressed by kindness, integrity and humanity".

Lòng tốt không phụ thuộc vào tôn giáo hay chủng tộc.

4. "It is better to conquer yourself than to win a thousand battles".

Chinh phục bản thân còn hơn chiến thắng ngàn trận chiến.

5. "We are shaped by our thoughts".

Tâm trí là nguồn gốc của mọi hành động và tư duy.

6. "No one saves us but ourselves".

Sự tự lực và tự cứu là chìa khóa giải thoát.

7. No matter how hard the past, you can always begin again". 

Dù quá khứ có khó khăn đến mấy, bạn luôn có thể bắt đầu lại.

8. Peace comes from within. Do not seek it without". 

Bình yên đến từ bên trong. Đừng tìm kiếm nó bên ngoài.

9. "Every morning we are born again. What we do today is what matters most". 

Mỗi sáng thức dậy là một lần được tái sinh. Những gì chúng ta làm hôm nay là quan trọng nhất.

10. "Holding on to anger is like grasping a hot coal with the intent of throwing it at someone else; you are the one who gets burned".

Giận dữ giống như bạn nắm than hồng để ném vào người khác, thực ra chính bạn mới là người bị thiêu đốt.

Trích dẫn Tiếng Anh về Phật giáo

Trên đây là bộ từ vựng Tiếng Anh về Phật giáo mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Đây là chủ đề đặc biệt với nhiều triết lý nhân sinh sâu sắc, hi vọng bạn có thể từng bước tìm hiểu và trau dồi để hướng tới những giá trị sống tốt đẹp. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
    Saffron ['sæfrən]: nghệ Garlic [´ga:lik] : củ tỏi Leek ...

Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Bóng đá. B...

Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban ...
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty     1. Depa...

Download 3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng, phiên âm, dịch nghĩa
Download 3500 từ vựng tiếng Anh thôn...
Download-3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng cơ bản nhất   Đầu ...