Từ vựng trong tiếng Anh về các loài động vật thường dễ gây nhầm lẫn một phần vì chúng rất đa dạng, phần khác vì đã bị dịch sai từ lâu. Nếu không tìm hiểu kỹ, việc gọi nhầm tên tiếng Anh của các con vật rất dễ xảy ra.
Chính vì lý do đó, Toomva đã xây dựng lên loạt bài “Từ vựng tiếng Anh về động vật chính xác nhất” để mang đến cho bạn định nghĩa chính xác về tên các loài vật trong tiếng Anh.
Những lưu ý khi học từ vựng tiếng Anh về các loài động vật
Trước khi học từ vựng về động vật trong tiếng Anh, bạn cần lưu ý một số điều sau:
1. Tìm hiểu bằng hình ảnh
Học từ vựng bằng hình ảnh là phương pháp học từ vựng hiệu quả nhất vì một hình ảnh bao giờ cũng dễ đi vào trí nhớ của chúng ta hơn một dòng chữ. Hãy dùng Google Hình ảnh để tra cứu tên một loài vật nào đó trong tiếng Anh, ấn tượng của bạn về cái tên đó sẽ sâu sắc hơn.
2. Sử dụng nguồn Wikipedia
Có một mẹo tìm kiếm khá hay để định nghĩa tên động vật trong tiếng Anh, đó là tìm kiếm theo công thức sau: tên động vật trong tiếng Anh + “là gì” / “là con gì”. Bạn sẽ nhận về định nghĩa tiếng Việt của Wikipedia, bách khoa toàn thư online uy tín, về loài động vật đó.
3. Không cần biết hết
Tên các loài động vật rất đa dạng, dù là trong tiếng Anh hay tiếng Việt. Vì vậy mà ta khó có thể biết hết được. Ta chỉ nên học từ vựng tiếng Anh về những loài vật phổ biến nhất mà thôi.
4. Phân loại động vật
Để đỡ bị rối trong quá trình học và ghi nhớ, bạn nên học theo từng loại động vật. Ví dụ như động vật hoang dã, động vật nuôi trong nhà hay động vật trên cạn, động vật dưới nước, v.v…
Từ vựng tiếng Anh về động vật hoang dã chính xác nhất
1. Anteater: thú ăn kiến
2. Antelope: linh dương (nói chung)
3. Arctic wolf: sói tuyết
4. Armadillo: ta tu
5. Baboon: khỉ đầu chó
6. Bactrian camel: lạc đà hai bướu
7. Badger: lửng
8. Bat: dơi
9. Bear: gấu
10. Beaver: hải ly
11. Bison: bò rừng
12. Black panther: báo đen
13. Bull: bò tót
14. Camel: lạc đà (nói chung)
15. Cheetah: báo gêpa
16. Chimpanzee: tinh tinh
17. Chipmunk: sóc chuột
18. Coyote: sói đồng cỏ
19. Deer: hươu nai (nói chung)
20. Dolphin: cá heo
21. Domestic yak: bò Tây Tạng
22. Dromedary: lạc đà một bướu
23. Elephants: voi
24. Field mouse: chuột đồng
25. Flying squirrel: sóc bay
26. Fox: cáo
27. Gazelle: linh dương gazen
28. Gerbil: chuột nhảy (nói chung)
29. Gibbon: vượn (nói chung)
30. Giraffe: hươu cao cổ
31. Gnu: linh dương đầu bò
32. Gopher: chuột nang (nói chung)
33. Gorilla: khỉ đột (nói chung)
34. Hare: thỏ đồng
35. Hedgehog: nhím gai ngắn
36. Hippopotamus: hà mã
37. Hyena: linh cẩu
38. Jaguar: báo đốm
39. Lemur: vượn cáo (nói chung)
40. Leopard: báo hoa mai
41. Lion: sư tử
42. Llama: lạc đà không bướu
43. Lynx: mèo rừng / linh miêu (nói chung)
44. Mink: chồn nâu / chồn vizon
45. Mole: chuột chũi
46. Monkey: khỉ
47. Moose / Elk: nai sừng tấm
48. Mountain goat: sơn dương (nói chung)
49. Mouse: chuột (nói chung)
50. Mule: la
51. Orangutan: đười ươi (nói chung)
52. Otter: rái cá
53. Owl: cú mèo
54. Panda: gấu trúc
55. Pangolin: tê tê (nói chung)
56. Platypus: thú mỏ vịt
57. Polar bear: gấu bắc cực
58. Porcupine: nhím gai dài
59. Rabbit: thỏ (thấp hơn hare)
60. Raccoon: gấu mèo / gấu trúc bắc mỹ
61. Rat: chuột cống
62. Red lynx / Bobcat: mèo rừng đuôi cộc / linh miêu đuôi cộc
63. Reindeer: tuần lộc
64. Rhinoceros: tê giác (nói chung)
65. Ring-tailed lemur: vượn cáo đuôi vòn
66. Skunk: chồn hôi sọc / chồn khoang
67. Sloth: lười
68. Squirrel: sóc
69. Tiger: hổ
70. Walrus: hải mã / moóc
71. Wild boar: lợn rừng
72. Wolf: sói xám
73. Zebra: ngựa vằn
Trên đây là các từ vựng tiếng Anh về các loài động vật hoang dã thông dụng và chính xác nhất được tổng hợp và chọn lọc bởi Toomva – Học tiếng Anh qua phim song ngữ.
Để học thêm từ vựng tiếng Anh về các loài động vật khác, đừng quên đón đọc những bài viết tiếp theo trong loạt bài “Từ vựng tiếng Anh về động vật chính xác nhất” của Toomva nhé!
Chúc bạn học tốt!
Bonus: Khi động vật hoang dã say xỉn...