Từ vựng tiếng Anh về côn trùng khá khó nhớ và đa dạng vì côn trùng có đến hàng triệu loài. Đừng lo, Toomva sẽ không để bạn đọc một bài dài lê thê mà đến cuối cùng số từ vựng đọng lại trong trí nhớ của bạn không còn bao nhiêu.
Cũng giống như tiếng Việt, tên các loài côn trùng trong tiếng Anh được chia làm hai cách gọi: gọi chung và gọi riêng. Ví dụ như con ong trong tiếng Anh, ta có thể gọi là “bee” để nói chung các loài ong, còn “bumblebee” là để chỉ loài ong nghệ.
Trong bài “Từ vựng tiếng Anh về động vật chính xác nhất: Các loài côn trùng”, Toomva chủ yếu sẽ chia sẻ những tên gọi chung và một số tên gọi riêng phổ biến của các loài côn trùng trong tiếng Anh.
Những lưu ý khi học từ vựng tiếng Anh về các loài động vật
Trước khi học từ vựng về động vật trong tiếng Anh, bạn cần lưu ý một số điều sau:
1. Tìm hiểu bằng hình ảnh
Học từ vựng bằng hình ảnh là phương pháp học từ vựng hiệu quả nhất vì một hình ảnh bao giờ cũng dễ đi vào trí nhớ của chúng ta hơn một dòng chữ. Hãy dùng Google Hình ảnh để tra cứu tên một loài vật nào đó trong tiếng Anh, ấn tượng của bạn về cái tên đó sẽ sâu sắc hơn.
2. Sử dụng nguồn Wikipedia
Có một mẹo tìm kiếm khá hay để định nghĩa tên động vật trong tiếng Anh, đó là tìm kiếm theo công thức sau: tên động vật trong tiếng Anh + “là gì” / “là con gì”. Bạn sẽ nhận về định nghĩa tiếng Việt của Wikipedia, bách khoa toàn thư online uy tín, về loài động vật đó.
3. Không cần biết hết
Tên các loài động vật rất đa dạng, dù là trong tiếng Anh hay tiếng Việt. Vì vậy mà ta khó có thể biết hết được. Ta chỉ nên học từ vựng tiếng Anh về những loài vật phổ biến nhất mà thôi.
4. Phân loại động vật
Để đỡ bị rối trong quá trình học và ghi nhớ, bạn nên học theo từng loại động vật. Ví dụ như động vật hoang dã, động vật nuôi trong nhà hay động vật trên cạn, động vật dưới nước, v.v…
Từ vựng tiếng Anh về các loài côn trùng chính xác nhất
1. Acrididae: cào cào
2. Ant: kiến
3. Aphid / Aphidoidea: rệp
4. Bee: ong
5. Beetle: bọ cánh cứng
6. Bumblebee: ong nghệ
7. Butterfly: bươm bướm
8. Caterpillar: sâu bướm
9. Centipede: con rết
10. Cicada / Cicadidae: ve sầu
11. Cockroach: gián
12. Common furniture beetle: mọt gỗ
13. Cricket: dế
14. Dragonfly: chuồn chuồn
15. Earthworm: giun đất
16. Firefly / Lampyridae: đom đóm
17. Flea: bọ chét
18. Fly: ruồi
19. Grasshopper: châu chấu
20. Ladybird beetle / Ladybug / Coccinellidae: bọ rùa
21. Louse: chấy
22. Mantis / Praying mantis: bọ ngựa
23. Millipede: cuốn chiếu
24. Mosquito: muỗi
25. Moth: bướm đêm
26. Phasmid: bọ que
27. Pill bug: rận gỗ
28. Rhinoceros beetle: bọ cánh cứng tê giác / kiến vương
29. Rice weevil: mọt gạo
30. Scarab: bọ hung
31. Scorpion: bọ cạp
32. Spider: nhện
33. Tarantula: nhện tarantula
34. Termite: mối
35. Tick: ve rận
36. Wasp: tò vò
37. Widow spider: nhện goá phụ
Trên đây là các từ vựng tiếng Anh về tên các côn trùng thông dụng và chính xác nhất được tổng hợp và chọn lọc bởi Toomva – Học tiếng Anh qua phim song ngữ.
Để học thêm từ vựng tiếng Anh về các loài động vật khác, đừng quên đón đọc những bài viết tiếp theo trong loạt bài “Từ vựng tiếng Anh về động vật chính xác nhất” của Toomva nhé!
Chúc các bạn học tốt!