TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Từ vựng tiếng Anh: Các loại hạt

Từ vựng tiếng Anh: Các loại hạt

Tiếng Anh chủ đê: các loại nhạc cụ

Tiếng Anh chủ đề: Các loại rau củ

Từ vựng tiếng Anh: Các loại hạt

 

1.    Almond /’ɑ:mənd/ hạt hạnh nhân

2.    Brazil nut /brə’zil’ nʌt/ hạt quả hạch Brazil

3.    Cashew /kæ’ʃu:/ hạt điều

4.    Chestnut /’tʃesnʌt/ hạt dẻ

5.    Chia seed /si:d/ hạt chia

6.    Flax seed /’flæks si:d/ hạt lanh

7.    Hazelnut /’heizl nʌt/ hạt phỉ

8.    Hemp seed /hemp si:d/ hạt gai dầu

9.    Kola nut /’koulə nʌt/ hạt cô la

10.    Macadamia nut /mə’kædəmia nʌt/ hạt mắc ca

11.    Peanut /’pi:nʌt/ hạt lạc

12.    Pecan /pi’kæn/ hạt hồ đào

13.    Pine nut /pain nʌt/ hạt thông

14.    Pistachio /pis’tɑ:ʃiou/ hạt dẻ cười

15.    Pumpkin seed /’pʌmpkin si:d/ hạt bí

16.    Walnut /’wɔ:lnət/ hạt óc chó

 

 

 

BÀI LIÊN QUAN

Từ vựng tiếng Anh: Các chương trình đào tạo
Từ vựng tiếng Anh: Các chương trình ...
Từ vựng tiếng Anh: Các chương trình đào t...

Từ vựng tiếng Anh: các phương tiện giao thông.
Từ vựng tiếng Anh: các phương tiện g...
Từ vựng tiếng Anh: các phương tiện giao thông. - Từ vựng tiếng...

Từ vựng tiếng Anh: Văn phòng phẩm
Từ vựng tiếng Anh: Văn phòng phẩm
Từ vựng tiếng Anh: Văn phòng phẩm - Từ vựng tiếng Anh tên các ...

Từ vựng tiếng Anh: động từ về ăn uống
Từ vựng tiếng Anh: động từ về ăn uốn...
Từ vựng tiếng Anh: động từ về ăn uống - Từ vựng tình trạng thứ...