Tiếng Anh chuyên ngành: Nông Nghiệp (tiếp theo)
- Tiếng Anh chuyên ngành: Nông Nghiệp 1
- logistical difficulties: những khó khăn trong công tác hậu cần
- mangrove forest: rừng đước
- manure: phân xanh
- motor pump: máy bơm
- oxen plow: cày bằng trâu bò
- pig raising: nuôi heo
- pilot dues: phí hoa tiêu (dẫn tàu vào cảng)
- plowing machine: máy cày
- port dues: thuế cảng
- poultry raising: nuôi gà vịt
- reclamation of fallow land: khai khẩn, khai hoang
- rice alcohol: rượu đế
- rice stalk: thân lúa
- rice-yield: sản lượng lúa
- rubber cultivation: trồng cao su
- rubber plantation: đồn điền cao su
- saline forest: rừng ngập mặn
- share cropping: cấy rẽ
- shipping lane: thủy lộ (tuyến vận tải đường sông, biển)
- sickle: lưỡi liềm (cắt lúa)
- slash-and-burn system: làm rẫy
- staple-food crops: cây lương thực
- state subsidies: nhà nước bao cấp
- sterile land: đất cằn cỗi
- stone roller: cối đá
- swampland: đầm lầy
- tenant: tá điền
- threshing ground: sân đập lúa
- threshing: đập lúa
- transfer of ownership: chuyển nhượng quyền sở hữu
- tributary: sông nhánh, phụ lưu
- village notables: các kì lão trong làng (thành phần lãnh đạo)
- wet-rice area: khu vực trồng lúa nước
TOOMVA.COM CHÚC BẠN HỌC THÀNH CÔNG!