TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

‘Cool ngầu’ vì biết tuốt các từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thông dụng nhất

Từ vựng tiếng Anh về các công việc rất phong phú và là bộ từ PHẢI-BIẾT khi học tiếng Anh. Nhưng biết thế nào là đủ để không rối? Hãy cùng Toomva khám phá nhé!

Như đã nói, từ vựng tiếng Anh về các nghề nghiệp trong xã hội rất rất đa dạng, chúng ta biết càng biết nhiều thì tiếng Anh giao tiếp của chúng ta càng linh hoạt, trôi chảy. Tuy nhiên, không phải cứ học bao nhiêu là nhớ bấy nhiêu, thường thì học nhiều chúng ta sẽ bị rối, không thể nhớ nổi hoặc nhớ những từ không bao giờ dùng đến…

 

Vậy nên, để học tiếng Anh hiệu quả, thông minh cũng như tiết kiệm thời gian, chúng ta chỉ cần bỏ túi những từ vựng tiếng Anh về những công việc thông dụng nhất mà thôi. Bài viết này của Toomva sẽ giúp bạn làm việc đó.

 

 

 

1.  Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp lĩnh vực Y tế & Chăm sóc sức khỏe

 

 

-       Carer – Người chuyên chăm sóc người ốm

-       Dental hygienist – Chuyên viên vệ sinh răng miện

-       Dentist – Nha sĩ

-       Doctor – Bác sĩ

-       Health and safety officer – Nhân viên y tế và an toàn lao động

-       Masseur  – Nam nhân viên mát xa

-       Masseuse  – Nữ nhân viên mát xa

-       Midwife – Nữ hộ sinh

-       Nurse – Y tá

-       Optician – Bác sĩ nhãn khoa

-       Paramedi – Trợ lý y tế

-       Paramedic – Nhân viên cấp cứu

-       Pharmacist – Dược sĩ

-       Physiotherapist – nhà vật lý trị liệu

-       Surgeon – Bác sĩ phẫu thuật

-       Vet / Veterinary / Veterinarian / Veterinary surgeon – Bác sĩ thú y

 

2.  Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp lĩnh vực Xây dựng & Kỹ thuật

 

 

-       Architect – Kiến trúc sư

-       Assembler – Công nhân lắp ráp

-       Blacksmith – thờ rèn

-       Builder / Bricklayer – Thợ xây

-       Carpenter – Thợ mộc

-       Construction worker – Công nhân xây dựng

-       Electrician – Thợ điện

-       Electronics repairman – Thợ sửa đồ điện tử

-       Engineer – Kĩ sư

-       Glazier – Thợ lắp kính

-       Interior designer – Nhà thiết kế nội thất

-       Jeweler – Thợ kim hoàn

-       Locksmith – Thợ khóa

-       Mechanic – Thợ máy

-       Plasterer – Thợ trát vữa

-       Roofer – Thợ lợp mái

-       Shipbuilder – Thợ đóng tàu

-       Technicians – Kỹ thuật viên

-       Tiler – Thợ lợp ngói

-       Welder – Thợ hàn

 

3.  Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp lĩnh vực Du lịch & Vận tải

 

tu-vung-tieng-anh-nghe-nghiep3.jpg

 

-       Air traffic controller – Kiểm soát viên không lưu

-       Baggage handler – Nhân viên bốc dỡ hành lý

-       Bus driver – Tài xế xe buýt

-       Chauffeur – Tài xế riêng

-       Customs officer – Nhân viên hải quan

-       Delivery person / Shipper – Nhân viên giao hàng

-       Dockworker – Công nhân bốc xếp ở cảng

-       Flight attendant / Air steward / Air stewardess / Air hostess – Tiếp viên hàng không

-       Lorry driver – Tài xế xe tải

-       Pilot – Phi công

-       Porter – Cửu vạn

-       Postman – Bưu tá / Người đưa thư

-       Sailor – Thủy thủ

-       Ship's captain / Sea captain – Thuyền trưởng

-       Taxi driver – Tài xế taxi

-       Taxi-motorbike rider – Xe ôm

-       Ticket conductor – Nhân viên soát vé

-       Tour guide / Tourist guide – Hướng dẫn viên du lịch

-       Train driver – Người lái tàu

-       Travel agent – Nhân viên đại lý du lịch

 

4.  Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp lĩnh vực Pháp luật, An ninh & Cứu hộ

 

 

-       Airman – Lính không quân nam

-       Airwoman – Lính không quân nữ

-       Barrister – Luật sư bào chữa

-       Bodyguard – Vệ sĩ

-       Bouncer – Bảo vệ đứng cửa

-       Detective – Thám tử

-       Firefighter – Lính cứu hoả

-       Fireman – Lính cứu hoả nam

-       Firewoman – Lính cứu hoả nữ

-       Forensic scientist – Nhân viên pháp y

-       Groundsman – Nhân viên trông coi sân bóng

-       Judge – Thẩm phán

-       Lawyer – Luật sư (nói chung)

-       Lifeguard – Nhân viên cứu hộ

-       Magistrate – Thẩm phán (sơ thẩm)

-       Police – Cảnh sát

-       Policeman – Cảnh sát nam

-       Policewoman – Cảnh sát nữ

-       Prison officer – Quản giáo

-       Private detective – Thám tử tư

-       Security guar – Bảo vệ

-       Security officer – Nhân viên an ninh

-       Soldier – Quân nhân

-       Solicitor – Cố vấn pháp luật

 

5.  Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp lĩnh vực Thời trang & Làm đẹp

 

 

-       Barber – Thợ cắt tóc

-       Beautician – Chuyên viên thẩm mỹ

-       Fashion designer – Nhà thiết kế thời trang

-       Hairdresser – Thợ làm tóc

-       Makeup artist – Chuyên viên trang điểm

-       Manicurist – Thợ làm móng tay

-       Model – Người mẫu

-       Seamstress – Thợ may nữ

-       Tailor  – Thợ may nam

-       Tattooist – Thợ xăm

 

6.  Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp lĩnh vực Nghệ thuật & Giải trí

 

 

-       Actor – Nam diễn viên

-       Actress – Nữ diễn viên

-       Artist – Nghệ sĩ / Hoạ sĩ

-       Cameraman – Quay phim

-       Cartoonist – Hoạ sĩ hoạt hình

-       Choreographer – Biên đạo múa

-       Comedian – Diễn viên hài

-       Composer – Nhạc sĩ

-       Dancer – Vũ công

-       Decorator – Người làm nghề trang trí

-       Director – Đạo diễn

-       Disc Jockey – DJ

-       Drummer – Tay trống

-       Guitarist – Nhạc công chơi guitar

-       Illustrator – họa sĩ vẽ tranh minh họa

-       Magician – Ảo thuật gia

-       Music conductor – Nhạc trưởng

-       Musician – Nhạc công

-       Painter – Hoạ sĩ

-       Photographer – Nhiếp ảnh gia

-       pianist – Nghệ sĩ dương cầm

-       Playwright – Nhà soạn kịch

-       Poet – Nhà thơ

-       Sculptor – Nhà điêu khắc

-       Singer – Ca sĩ

-       Stunt performer – Diễn viên đóng thế

-       Stuntman – Diễn viên đóng thế nam

-       Stuntwoman – Diễn viên đóng thế nữ

-       Violinist – Nghệ sĩ vĩ cầm

-       Writer – Nhà văn

 

7.  Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp lĩnh vực Giáo dục & Đào tạo

 

 

-       Coach – Gia sư / Huấn luyện viên

-       Dance teacher / Dance instructor – Giáo viên dạy múa

-       Driving instructor – Giáo viên dạy lái xe

-       Fitness instructor – Huấn luyện viên thể hình

-       Lecturer – Giảng viên đại học

-       Martial arts instructor – Giáo viên dạy võ

-       Music teacher – Giáo viên dạy nhạc

-       Personal trainer – Huấn luận viên thể hình tư nhân

-       Professor – Giáo sư

-       Teacher – Giáo viên

-       Teaching assistant – Trợ giảng

 

8.  Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp lĩnh vực Nhà hàng & Khách sạn

 

 

-       Baker – Thợ làm bánh

-       Barista – Người pha cà phê

-       Bartender – Người pha chế rượu

-       Barmaid – Nữ phục vụ quán rượu

-       Barman – Nam phục vụ quán rượu

-       Chef – Bếp trưởng

-       Cook – Đầu bếp

-       Hotel manager – Quản lý khách sạn

-       Hotel porter – Nhân viên xách đồ ở khách sạn

-       Hotel receptionist – Lễ tân khách sạn

-       Pub landlord – Chủ quán rượu

-       Waiter – Bồi bàn nam

-       Waitress – Bồi bàn nữ

 

9.  Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp lĩnh vực Khoa học

 

 

-       Archaeologist – Nhà khảo cổ học

-       Astronomer – Nhà thiên văn học

-       Biologist – Nhà sinh vật học

-       Botanist – Nhà thực vật học

-       Chemist – Nhà hoá học

-       Economist – Nhà kinh tế học

-       Lab technician / Laboratory technician – Nhân viên phòng thí nghiệm

-       Meteorologist – Nhà khí tượng học

-       Physicist – Nhà vật lý học

-       Psychologist – Nhà tâm lý học

-       Researcher – Người làm nghiên cứu / Nhà phân tích

-       Scientist – Nhà khoa học (nói chung)

 

10.  Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp lĩnh vực Làm việc với văn bản

 

 

-       Interpreter  – Phiên dịch viên

-       Journalist  – Nhà báo

-       Librarian  – Thủ thư

-       Radio announcer  – Phát thanh viên

-       Reporter  – Phóng viên

-       Editor  – Biên tập viên

-       MC / Master of ceremonies  – Dẫn chương trình

-       Newsreader  – Phát thanh viên

-       Office worker  – Nhân viên văn phòng

-       Translator  – Biên dịch viên / dịch giả

-       TV presenter / Television presenter – Dẫn chương trình truyền hình

-       Weather forecaster  – Dẫn chương trình thời tiết

-       VJ / Video jockey  – Dẫn chương trình video

 

11.  Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp lĩnh vực Kinh doanh & Bán hàng

 

 

-       Accountant – Kế toán

-       Advertising executive – Chuyên viên quảng cáo

-       Antique dealer – Người buôn đồ cổ

-       Art dealer – Người buôn tác phẩm nghệ thuật

-       Bank clerk – Nhân viên giao dịch ngân hàng

-       Businessman – Nam doanh nhân

-       Businesswoman – Nữ doanh nhân

-       Butcher – Người bán thịt

-       Cashier – Thu ngân

-       Customer service representative – Người đại diện dịch vụ hỗ trợ khách hàng

-       Estate agent – Nhân viên bất động sản

-       Financial adviser – Cố vấn tài chính

-       Fishmonger – Người bán cá

-       Greengrocer – Người bán rau quả

-       Insurance broker – Nhân viên môi giới bảo hiểm

-       Investment analyst – Nhà phân tích đầu tư

-       Property developer – Nhà phát triển bất động sản

-       Sales assistant – Trợ lý bán hàng

-       Sales rep / Sales representative – Đại diện bán hàng

-       Salesman – Nam nhân viên bán hàng

-       Saleswoman – Nữ nhân viên bán hàng

-       Shop assistant – Trợ lý cửa hàng

-       Shopkeeper – Chủ cửa hàng

-       Stock broker – Nhân viên môi giới chứng khoán

-       Store detective – Nhân viên quan sát khách hàng

-       Store manager – Người quản lý cửa hàng

-       Street hawker – Người bán hàng rong

-       Telemarketer – Nhân viên tiếp thị qua điện thoại

-       Wine merchant – Người buôn rượu

 

12.  Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp lĩnh vực Lao động chân tay

 

 

-       Blacksmith – Thờ rèn

-       Janitor / Cleaner – Lao công

-       Factory worker – Công nhân nhà máy

-       Farmer – Nông dân

-       Fisherman – Ngư dân

-       Florist  – Người trồng hoa

-       Garbage collector – Người thu gom rác

-       Gardener / Landscaper – Người làm vườn

-       Garment worker – Công nhân may

-       Miner – Thợ mỏ

-       Pest controller – Nhân viên kiểm soát côn trùng gây hại

-       Plumber – Thợ sửa ống nước

-       Stonemason – Thợ đá

-       Tree surgeon – Nhân viên bảo tồn cây

-       Window cleaner – Thợ lau cửa sổ

 

13.  Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp lĩnh vực Công nghệ – Thông tin

 

 

-       Computer software engineer – Kỹ sư phần mềm

-       Database administrator – Người điều hành cơ sở dữ liệu

-       Graphic designer – Người thiết kế đồ họa

-       Programmer – Lập trình viên

-       Software developer – Nhà phát triển phần mềm

-       Web designer – Người thiết kế trang web

-       Web developer – Người phát triển trang web

 

14.  Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp lĩnh vực Tôn giáo

 

 

-       Monk – Sư thầy

-       Nun – Sơ

-       Imam – Thầy tế

-       Priest – Thầy tu

-       Rabbi  – Giáo sĩ Do thái

-       Vicar – Cha sứ

 

15.  Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp lĩnh vực khác

 

 

-       Actuary – Chuyên viên thống kê

-       Astronaut – Phi hành gia

-       Athlete – Vận động viên

-       Babysister – Người trông trẻ

-       Charity worker – Người làm từ thiện

-       Civil servant – Công chức nhà nước

-       Construction manager – Người điều hành xây dựng

-       Council worker – Nhân viên môi trường

-       Diplomat / Diplomatist – Nhà ngoại giao

-       Landlord – Chủ cho thuê nhà

-       Office worker – Nhân viên văn phòng

-       Politician – Chính trị gia

-       Recruitment consultant – Chuyên viên tư vấn tuyển dụng

-       Refuse collector – Nhân viên vệ sinh môi trường

-       Soccer player – Cầu thủ bóng đá

-       Social worker – Nhân viên công tác xã hội

-       Surveyor – Kỹ sư giám sát xây dựng

-       Telephonist – Nhân viên trực điện thoại

-       Temp / Temporary worker – Nhân viên tạm thời

-       Undertaker – Nhân viên tang lễ

 

Trên đây là bài viết “‘Cool ngầu’ vì biết tuốt các từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thông dụng nhất” của Toomva – Học tiếng Anh qua phim phụ đề song ngữ. Hy vọng sau bài viết này, bạn sẽ có cho mình một list những từ vựng hữu ích và tự tin giao tiếp tiếng Anh về nghề nghiệp một cách thành thạo nhất.

 

Chúc các bạn học thật tốt! Đừng quên ghé thăm Toomva.com thường xuyên để cập nhật những kiến thức bổ ích nhưng cũng không kém phần thú vị nhé!

 

Bonus: Màn giới thiệu nghề nghiệp hài hước của team Top Notch

BÀI LIÊN QUAN

Biết tuốt từ vựng tiếng Anh về size quần áo
Biết tuốt từ vựng tiếng Anh về size ...
Những năm gần đây, do xu thế hội nhập, khái niệm “size” đã dần...

Lời dịch 16
n

Lời dịch 15
j

Bài viết 14
d