TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Ý nghĩa từ Vợ - Chồng trong gia đình

Ý nghĩa từ Vợ - Chồng trong gia đình

T.H.I.N.K - Nghĩ những gì?

Từ vựng tiếng Anh: dòng họ, gia đình

Ý nghĩa từ Vợ - Chồng trong gia đình

1. Wife : vợ

W = Washing : giặt giũ. 

I = Ironing : Là, ủi. 

F = Food : Nấu ăn. 

E = Entertainment : Giải trí.

 

2. Husband: Chồng

H = Housing : Xây nhà. 

U = Understanding : Biết điều. 

S = Sharing : Chia sẻ. 

B = Buying : Mua sắm. 

A = And : và. 

N = Never : Không bao giờ. 

D = Demanding : Đòi hỏi.

toomva.com chúc bạn học thành công! 

BÀI LIÊN QUAN

Những thành ngữ ý nghĩa liên quan đến hoa quả.
Những thành ngữ ý nghĩa liên quan đế...
Những thành ngữ ý nghĩa liên quan đến hoa quả. - Từ vựng tiếng...

Ý nghĩa của giới từ: ABOUT, AGAINST, AT
Ý nghĩa của giới từ: ABOUT, AGAINST,...
Ý nghĩa của giới từ: ABOUT, AGAINST, AT - Những thành ngữ ý ng...

Những cụm từ với HEART
Những cụm từ với HEART
Những cụm từ với HEART:  - Sức khỏe tim mạch phụ nữ 1 Cụm dan...

Những cụm từ với “Get”
Những cụm từ với “Get”
Những cụm từ với “Get” - Phân biệt Get và Take - Những cụm từ ...