TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Từ vựng Tiếng Anh về trang sức và phụ kiện

Các món trang sức hay phụ kiện là điểm nhấn cho phong cách thời trang của người sử dụng. Bộ từ vựng Tiếng Anh về trang sức và phụ kiện cũng hết sức phong phú và đa dạng.

Trang sức và phụ kiện có thể nói lên cá tính, sở thích, tư duy thẩm mỹ và tuyên ngôn sống của mỗi người. Bên cạnh đó, nhiều món trang sức có ý nghĩa phong thủy và mang lại may mắn cho chủ nhân. Trong bài viết này, cùng Toomva khám phá kho từ vựng Tiếng Anh về trang sức - những món đồ lấp lánh tô điểm cho cuộc sống nhé.

Từ vựng về các kiểu trang sức

  • Jewelry /ˈdʒuː.əl.ri/: Trang sức
  • Ring /rɪŋ/: Nhẫn
  • Earring /ɪərɪŋ/: Bông tai
  • Nose ring /noʊz rɪŋ/: Khuyên mũi
  • Belly ring /ˈbɛli rɪŋ/: Khuyên rốn
  • Necklace /ˈnekləs/: Dây chuyền
  • Pendant /ˈpendənt/: Mặt dây chuyền
  • Charm /tʃɑːrm/: Mặt dây chuyền nhỏ
  • Choker /tʃoʊkər/: Vòng cổ ngắn
  • Bangle /ˈbæŋɡl/: Lắc tay
  • Bracelet /bræs.lɪt/: Vòng tay
  • Armlet /ɑːm.lɪt/: Vòng đeo bắp tay
  • Anklet /ˈæŋklət/: Lắc chân

Từ vựng về các kiểu trang sức

Từ vựng về chất liệu trang sức

  • Gold /ɡoʊld/: Vàng
  • Silver /sɪlvər/: Bạc
  • Diamond /daɪəmənd/: Kim cương
  • Platinum /plætɪnəm/: Bạch kim
  • Pearl /pɜːrl/: Ngọc trai
  • Gemstone /dʒɛmstoʊn/: Đá quý
  • Ruby /ruː.bi/: Hồng ngọc
  • Sapphire /sæf.aɪər/: Ngọc bích
  • Crystal /krɪstl/: Pha lê
  • Emerald /em.ər.əld/: Ngọc lục bảo
  • Amethyst /æm.ə.θɪst/: Thạch anh tím
  • Turquoise /ˈtɜːrkwɔɪz/: Ngọc lam
  • Glass /ɡlæs/: Thủy tinh
  • Copper /kɒpər/: Đồng
  • Rubber /rʌbər/: Cao su
  • Leather /lɛðər/: Da
  • Wood /wʊd/: Gỗ
  • Fabric /fæbrɪk/: Vải
  • Silk /sɪlk/: Lụa

Từ vựng về chất liệu trang sức

Từ vựng về các loại phụ kiện

  • Accessory /əkˈses.ər.i/: Phụ kiện
  • Watch /wɒtʃ/: Đồng hồ
  • Analog watch /æn.ə.lɒɡ wɒtʃ/: Đồng hồ cơ
  • Digital watch /dɪdʒ.ɪ.təl wɒtʃ/: Đồng hồ điện tử
  • Smartwatch /smɑːt.wɒtʃ/: Đồng hồ thông minh
  • Brooch /brəʊtʃ/: Cài áo
  • Lapel pin /ləˈpɛl pɪn/: Ghim cài ve áo
  • Cufflinks /ˈkʌfˌlɪŋks/: Khuy măng sét
  • Chain /tʃeɪn/: Chuỗi, sợi xích
  • Tie clip /taɪ klɪp/: Kẹp cà vạt
  • Bow tie /boʊ taɪ/: Nơ đeo cổ
  • Tiara /tiˈɑː.rə/: Vương miện nhỏ
  • Headband /ˈhɛdˌbænd/: Băng đô
  • Hairpin /hɛə.pɪn/: Kẹp tóc
  • Glasses /ˈɡlæsɪz/: Kính mắt
  • Belt /bɛlt/: Thắt lưng 

Từ vựng về các loại phụ kiện

Download từ vựng

Download bộ từ vựng Tiếng Anh về trang sức và phụ kiện (pdf).

Trên đây là bộ từ vựng Tiếng Anh về trang sức và phụ kiện mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bài viết giúp bạn tăng cường vốn từ về chủ đề thú vị này và ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp Tiếng Anh. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
    Saffron ['sæfrən]: nghệ Garlic [´ga:lik] : củ tỏi Leek ...

Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Bóng đá. B...

Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban ...
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty     1. Depa...

Download 3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng, phiên âm, dịch nghĩa
Download 3500 từ vựng tiếng Anh thôn...
Download-3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng cơ bản nhất   Đầu ...