TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Từ vựng Tiếng Anh về phong cách Minimalism

Khám phá từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề Minimalism hay phong cách sống tối giản với các nhóm từ vựng dễ hiểu, có phiên âm và nghĩa chi tiết.

Phong cách Minimalism (tối giản) đã trở thành xu hướng sống hiện đại được rất nhiều bạn trẻ theo đuổi bởi triết lý nhẹ nhàng, có chọn lọc, tập trung vào những giá trị cốt lõi. Nếu bạn đang muốn trải nghiệm lối sống này hoặc đơn giản là yêu thích sự tinh tế, hài hòa trong mọi khía cạnh cuộc sống, hãy bắt đầu từ việc trau dồi vốn từ vựng Tiếng Anh về phong cách Minimalism nhé.

Từ vựng chỉ khái niệm và phong cách

  • Minimalism /ˈmɪn.ɪ.məl.ɪ.zəm/: Chủ nghĩa tối giản
  • Minimalist /ˈmɪn.ɪ.mə.lɪst/: Người sống tối giản
  • Simplicity /sɪmˈplɪs.ə.ti/: Sự đơn giản
  • Declutter /ˌdiːˈklʌt.ər/: Sắp xếp đồ đạc
  • Less is more /les ɪz mɔːr/: Ít mà chất (nguyên lý tối giản)
  • Intentionality /ɪnˌten.ʃənˈæl.ə.ti/: Sự có chủ đích
  • Essentialism /ɪˈsen.ʃəl.ɪ.zəm/: Chủ nghĩa chọn lọc điều thiết yếu

Từ vựng mô tả không gian và nội thất

  • Open space /ˈəʊ.pən speɪs/: Không gian mở
  • Clutter-free /ˈklʌt.ər friː/: Không lộn xộn
  • Neutral tones /ˈnjuː.trəl təʊnz/: Tông màu trung tính
  • Monochrome palette /ˈmɒn.ə.krəʊm ˈpæl.et/: Bảng màu đơn sắc
  • Muted colors /ˈmjuː.tɪd ˈkʌl.əz/: Màu sắc dịu nhẹ
  • Clean lines /kliːn laɪnz/: Đường nét gọn gàng
  • Minimal décor /ˈmɪn.ɪ.məl ˈdeɪ.kɔːr/: Trang trí tối giản
  • Functional furniture /ˈfʌŋk.ʃən.əl ˈfɜː.nɪ.tʃər/: Nội thất đa chức năng
  • Multi-purpose space /ˌmʌl.tiˈpɜː.pəs speɪs/: Không gian đa năng

Từ vựng về màu sắc và chất liệu

  • Beige /beɪʒ/: Màu be
  • Ivory /ˈaɪ.vər.i/: Màu ngà
  • Charcoal /ˈtʃɑː.kəʊl/: Màu xám than
  • Matte /mæt/: Bề mặt mờ, không bóng
  • Linen /ˈlɪn.ɪn/: Vải lanh
  • Wood grain /wʊd ɡreɪn/: Vân gỗ
  • Concrete /ˈkɒŋ.kriːt/: Bê tông
  • Natural finish /ˈnætʃ.rəl ˈfɪn.ɪʃ/: Bề mặt tự nhiên

Từ vựng về cảm xúc và giá trị

  • Calm /kɑːm/: Bình yên
  • Serenity /səˈren.ə.ti/: Sự thanh thản
  • Mindfulness /ˈmaɪnd.fəl.nəs/: Sự tỉnh thức
  • Focus /ˈfəʊ.kəs/: Sự tập trung
  • Freedom /ˈfriː.dəm/: Sự tự do
  • Clarity /ˈklær.ə.ti/: Sự rõ ràng
  • Balance /ˈbæl.əns/: Sự cân bằng

Trên đây là Từ vựng Tiếng Anh về phong cách Minimalism mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Đây là phong cách sống đề cao sự đơn giản, tinh gọn và có chủ đích, việc hiểu và áp dụng phong cách này có thể gợi mở  cho bạn một sống nhẹ nhàng, tập trung vào những điều thật sự quan trọng. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
    Saffron ['sæfrən]: nghệ Garlic [´ga:lik] : củ tỏi Leek ...

Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Bóng đá. B...

Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban ...
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty     1. Depa...

Download 3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng, phiên âm, dịch nghĩa
Download 3500 từ vựng tiếng Anh thôn...
Download-3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng cơ bản nhất   Đầu ...