TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Từ vựng Tiếng Anh về Nông nghiệp

Nông nghiệp là chủ điểm từ vựng thường được nhắc đến trong nhiều bài thảo luận hoặc thi viết Tiếng Anh. Cùng Toomva học thêm các từ vựng về Nông nghiệp nhé.

Nông nghiệp là một lĩnh vực quan trọng trong đời sống, đóng vai trò nền tảng trong việc cung cấp thực phẩm, nguyên liệu và các sản phẩm thiết yếu cho xã hội. Trong bài viết này, Toomva sẽ giới thiệu những từ vựng Tiếng Anh về Nông nghiệp giúp bạn hiểu rõ hơn về các công đoạn sản xuất, các loại cây trồng, vật nuôi cùng một số thuât ngữ quan trọng trong ngành nhé.

Các thuật ngữ chung về Nông nghiệp

  • Agriculture /ˈæɡrɪˌkʌltʃər/: Nông nghiệp
  • Farm /fɑːrm/: Trang trại
  • Farmer /ˈfɑːrmər/: Người nông dân
  • Crops /krɒps/: Cây trồng
  • Harvest /ˈhɑːrvɪst/: Mùa vụ, thu hoạch
  • Irrigation /ˌɪrɪˈɡeɪʃn/: Tưới tiêu
  • Soil /sɔɪl/: Đất
  • Sustainability /səˌsteɪnəˈbɪləti/: Sự bền vững
  • Organic farming /ɔːˈɡænɪk ˈfɑːrmɪŋ/: Nông nghiệp hữu cơ
  • Farming techniques /ˈfɑːrmɪŋ tɛkˈniːks/: Kỹ thuật nông nghiệp
  • Agribusiness /ˈæɡrɪˌbɪznɪs/: Nông nghiệp kinh doanh

Từ vựng về cây trồng

  • Rice /raɪs/: Gạo
  • Wheat /wiːt/: Lúa mì
  • Corn /kɔːrn/: Ngô
  • Barley /ˈbɑːrli/: Lúa mạch
  • Cotton /ˈkɒtn/: Bông
  • Soybean /ˈsɔɪbiːn/: Đậu nành
  • Vegetables /ˈvɛdʒətəbəlz/: Rau quả
  • Fruit /fruːt/: Trái cây

Từ vựng về cây trồng

Từ vựng về vật nuôi

  • Livestock /ˈlaɪvˌstɒk/: Gia súc
  • Cattle /ˈkætl/: Gia súc (bò)
  • Sheep /ʃiːp/: Cừu
  • Poultry /ˈpoʊltri/: Gia cầm
  • Cow /kaʊ/: Con bò
  • Pig /pɪɡ/: Con lợn
  • Sheep /ʃiːp/: Con cừu
  • Goat(/ɡoʊt/: Con dê
  • Chicken /ˈtʃɪkɪn/: Con gà
  • Duck /dʌk/: Con vịt
  • Horse /hɔːrs/: Con ngựa
  • Buffalo /ˈbʌfəloʊ/: Con trâu

Từ vựng về vật nuôi

Từ vựng về công cụ Nông nghiệp

  • Plow /plaʊ/: Cái cày
  • Hoe /hoʊ/: Cái cuốc
  • Rake /reɪk/: Cái cào
  • Shovel /ˈʃʌvl/: Cái xẻng
  • Pruning shears /ˈpruːnɪŋ ʃɪərz/: Kéo cắt tỉa
  • Tractor /ˈtræktər/: Máy kéo
  • Sprayer /ˈspreɪər/: Máy phun thuốc trừ sâu
  • Irrigation system /ˌɪrɪˈɡeɪʃn ˈsɪstəm/: Hệ thống tưới tiêu
  • Tiller /ˈtɪlər/: Máy xới đất
  • Seeder /ˈsiːdər/: Máy gieo hạt
  • Fertilizer spreader /ˈfɜːrtəlaɪzər ˈsprɛdər/: Máy bón phân
  • Cultivator /ˈkʌltɪveɪtər/: Máy cày xới

Thuật ngữ về nông sản

  • Field crops /fiːld krɒps/: Cây trồng trên đồng ruộng
  • Root crops /ruːt krɒps/: Cây trồng từ rễ
  • Seed crops /siːd krɒps/: Cây trồng lấy hạt
  • Cereal crops /ˈsɪərɪəl krɒps/: Ngũ cốc
  • Crop rotation /krɒp rəʊˈteɪʃən/: Luân canh
  • Genetically modified /dʒəˈnɛtɪkli ˈmɒdɪfaɪd/: Biến đổi gen
  • Harvesting season /ˈhɑːrvɪstɪŋ ˈsiːzən/: Mùa thu hoạch
  • Agroforestry /ˌæɡrəʊˈfɒrɪstri/: Nông lâm kết hợp

Từ vựng về nông sản

Trên đây là Từ vựng Tiếng Anh về Nông nghiệp mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Việc hiểu rõ các thuật ngữ này không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng mà còn hỗ trợ bạn trong việc trao đổi, thảo luận về các vấn đề liên quan đến nông nghiệp trong môi trường học tập và công việc. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
    Saffron ['sæfrən]: nghệ Garlic [´ga:lik] : củ tỏi Leek ...

Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Bóng đá. B...

Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban ...
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty     1. Depa...

Download 3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng, phiên âm, dịch nghĩa
Download 3500 từ vựng tiếng Anh thôn...
Download-3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng cơ bản nhất   Đầu ...