Tự nhiên luôn ẩn chứa những điều kỳ thú thôi thúc con người giải mã và khám phá. Mỗi hiện tượng không chỉ hấp dẫn về mặt hình ảnh mà còn ẩn chứa những thông điệp riêng của thiên nhiên. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu Từ vựng Tiếng Anh về các hiện tượng tự nhiên kỳ thú giúp việc học ngôn ngữ trở nên sinh động và gắn liền với thế giới xung quanh hơn bao giờ hết.
Từ vựng về hiện tượng ánh sáng và khí quyển
- Rainbow /ˈreɪn.bəʊ/: Cầu vồng
- Aurora (Aurora Borealis) /ɔːˈrɔː.rə ˌbɒr.iˈæl.ɪs/: Cực quang phương Bắc
- Aurora Australis /ɔːˈrɔː.rə ɒˈstreɪ.lɪs/: Cực quang phương Nam
- Halo /ˈheɪ.ləʊ/: Quầng sáng quanh mặt trời hoặc mặt trăng
- Green flash /ɡriːn flæʃ/: Tia chớp xanh (lúc mặt trời mọc/lặn)
- Mirage /mɪˈrɑːʒ/: Ảo ảnh
Từ vựng về hiện tượng điện và từ
- Lightning /ˈlaɪt.nɪŋ/: Tia sét
- Thunder /ˈθʌn.dər/: Sấm sét
- Ball lightning /bɔːl ˈlaɪt.nɪŋ/: Sét hòn
- St. Elmo's fire /ˌsɛɪnt ˈel.məʊz faɪər/: Lửa Thánh Elmo
Từ vựng về hiện tượng thời tiết cực đoan
- Tornado /tɔːˈneɪ.dəʊ/: Vòi rồng, lốc xoáy
- Waterspout /ˈwɔː.tə.spaʊt/: Vòi rồng trên mặt nước
- Hurricane / Typhoon /ˈhʌr.ɪ.kən/: Bão lớn
- Dust devil /ˈdʌst ˌdev.əl/: Lốc bụi
- Supercell /ˈsuː.pə.sel/: Siêu bão
Từ vựng về hiện tượng thiên văn học
- Meteor shower /ˈmiː.ti.ɔː ˌʃaʊ.ər/: Mưa sao băng
- Shooting star /ˈʃuː.tɪŋ stɑːr/: Sao băng
- Solar eclipse /ˌsəʊ.lər ɪˈklɪps/: Nhật thực
- Lunar eclipse /ˌluː.nər ɪˈklɪps/: Nguyệt thực
- Blood moon /blʌd muːn/: Trăng máu
- Blue moon /bluː muːn/: Trăng xanh
Trên đây là Từ vựng Tiếng Anh về các hiện tượng tự nhiên kỳ thú mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng những từ vựng này sẽ giúp ích cho bạn trong các bài luận hoặc thuyết trình về thế giới tự nhiên. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!