TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Từ vựng Tiếng Anh chủ đề văn hoá

Văn hóa là tổng thể các giá trị tín ngưỡng, phong tục, tập quán tạo nên bản sắc và sự đa dạng của mỗi quốc gia, dân tộc. Cùng Toomva học thêm từ vựng Tiếng Anh chủ đề văn hoá nhé.

Văn hóa là hệ thống các giá trị tinh thần, trí tuệ, xã hội và vật chất mà con người tạo ra và duy trì qua thời gian. Văn hóa tạo ra sự kết nối giữa các thế hệ, bảo vệ và phát huy những giá trị cốt lõi, đồng thời thúc đẩy sự phát triển và hội nhập của mỗi cộng đồng trong xã hội. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu rõ hơn về các khái niệm và khía cạnh văn hoá thông qua Từ vựng Tiếng Anh chủ đề văn hoá nhé.

Từ vựng chủ đề văn hoá: Lễ hội và truyền thống

  • Festival /ˈfɛstɪvəl/: Lễ hội
  • Celebration /ˌsɛləˈbreɪʃən/: Lễ kỷ niệm
  • Tradition /trəˈdɪʃən/: Truyền thống
  • Custom /ˈkʌstəm/: Tập quán
  • Ritual /ˈrɪtʃuəl/: Nghi lễ
  • Ceremony /ˈsɛrəˌmoʊni/: Lễ
  • Parade /pəˈreɪd/: Diễu hành
  • Feast /fiːst/: Tiệc
  • Commemoration /kəˌmɛmɚˈeɪʃən/: Lễ tưởng niệm

Truyền thống và lễ hội

Từ vựng chủ đề văn hoá: Tôn giáo và tín ngưỡng

  • Religion /rɪˈlɪdʒən/: Tôn giáo
  • Belief /bɪˈliːf/: Niềm tin
  • Faith /feɪθ/: Đức tin
  • Spirituality /ˌspɪrɪtʃuˈæləti/: Tâm linh
  • God /ɡɒd/: Thần, Chúa
  • Deity /ˈdiːəti/: Thần linh
  • Paganism /ˈpeɪɡənɪzəm/: Thờ đa thần
  • Sacred /ˈseɪkrɪd/: Thiêng liêng
  • Prayer /preə/: Cầu nguyện
  • Temple /ˈtɛmpl/: Đền, chùa
  • Shrine /ʃraɪn/: Đền thờ
  • Holy /ˈhoʊli/: Thánh, thiêng liêng
  • Pilgrimage /ˈpɪlɡrɪmɪdʒ/: Hành hương
  • Clergy /ˈklɜːdʒi/: Giới tu hành, giáo sĩ
  • Sacrament /ˈsækrəmənt/: Bí tích
  • Meditation /ˌmɛdɪˈteɪʃən/: Thiền

Tôn giáo và tín ngưỡng

Từ vựng chủ đề văn hoá: Văn hóa vật chất 

  • Artifacts /ˈɑːrtɪfækt/: Di vật, hiện vật
  • Architecture /ˈɑːrkɪtɛktʃər/: Kiến trúc 
  • Antique /ænˈtiːk/: Đồ cổ 
  • Craftsmanship /ˈkræftsmənʃɪp/: Nghề thủ công
  • Handicraft /ˈhændɪkræft/: Thủ công mỹ nghệ
  • Heritage /ˈhɛrɪtɪdʒ/: Di sản
  • Traditional costume /trəˈdɪʃənl ˈkɒstjuːm/: Trang phục truyền thống
  • Folk art /foʊk ɑːrt/: Nghệ thuật dân gian
  • Monument /ˈmɒnjumənt/: Đài tưởng niệm
  • Relic /ˈrɛlɪk/: Di tích, di chỉ 

Văn hoá vật chất

Từ vựng chủ đề văn hoá: Ngôn ngữ

  • Language /ˈlæŋɡwɪdʒ/: Ngôn ngữ
  • Writing /ˈraɪtɪŋ/: Chữ viết
  • Dialect /ˈdaɪəlɛkt/: Phương ngữ 
  • Literature /ˈlɪtərətʃər/: Văn học
  • Poetry /ˈpoʊətri/: Thơ ca 
  • Novel /ˈnɒvəl/: Tiểu thuyết
  • Fable /ˈfeɪbəl/: Cổ tích
  • Proverb /ˈprəʊvɜːrb/: Tục ngữ
  • Myth /mɪθ/: Thần thoại

Ngôn ngữ và văn học

Từ vựng chủ đề văn hoá: Lễ nghi xã hội

  • Etiquette /ˈɛtɪkɛt/: Phép tắc
  • Protocol /ˈproʊtəˌkɔːl/: Nghi thức
  • Greetings /ˈɡriːtɪŋz/: Lời chào
  • Hospitality /ˌhɒspɪˈtæləti/: Hiếu khách
  • Courtesy /ˈkɜːtəsi/: Lịch sự 
  • Manners /ˈmænərz/: Cách hành xử
  • Dress code /ˈdrɛs koʊd/: Quy tắc ăn mặc
  • Cultural norms /ˈkʌltʃərəl nɔːrmz/: Chuẩn mực văn hóa

Phép tắc và lễ nghi

Trên đây là Từ vựng Tiếng Anh chủ đề văn hoá mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bộ từ vựng trên sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức về văn hoá và áp dụng hiệu quả trong quá trình học tập cũng như giao tiếp hàng ngày. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

[HOT] Từ vựng tiếng Anh chủ đề báo chí – truyền thông
[HOT] Từ vựng tiếng Anh chủ đề báo c...
Trong bài viết hôm nay, Toomva sẽ cùng các bạn học những từ vự...

“Pro” hơn với từ vựng tiếng Anh chủ đề Internet và máy tính
“Pro” hơn với từ vựng tiếng Anh chủ ...
Hiện nay, máy tính và mạng Internet đã là thứ rất đỗi quen thu...

Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban ...
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty     1. Depa...

Download 3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng, phiên âm, dịch nghĩa
Download 3500 từ vựng tiếng Anh thôn...
Download-3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng cơ bản nhất   Đầu ...