Trong bài viết hôm nay, Toomva sẽ cùng các bạn học những từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất về truyền thông và báo chí. Nào, cùng bắt đầu ngay nhé!
Từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất về chủ đề báo chí – truyền thông
1. Advertisement - /ˌædvərˈtaɪzmənt/: quảng cáo
2. Newspaper office - /ˈnuzˌpeɪpər ˈɔfəs/: tòa soạn
3. Editorial board - /ˌɛdəˈtɔriəl bɔrd/: ban biên tập
4. Local/regional newspaper - /ˈloʊkəl/ˈriʤənəl ˈnuzˌpeɪpər/: báo địa phương
5. Editor-in-chief = executive editor /ˈɛdətər-ɪn-ʧif /: tổng biên tập
6. Editor - /ˈɛdətər/: biên tập viên
7. Deputy editor-in-chief - /ˈdɛpjuti ˈɛdətər-ɪn-ʧif /: phó tổng biên tập
8. Content deputy editor-in-chief /ˈkɑntɛnt ˈdɛpjəti ˈɛdətər-ɪn-ʧif/: phó tổng biên tập (phụ trách) nội dung
9. Journalist - /ˈʤɜrnələst /: nhà báo
10. Reporter - /rɪˈpɔrtər /: phóng viên
11. Correspondent - /ˌkɔrəˈspɑndənt /: phóng viên thường trú ở nước ngoài
12. National newspaper - /ˈnæʃənəl ˈnuzˌpeɪpər/: báo quốc gia (phát hành và đưa tin trên toàn quốc)
13. International newspaper - /ˌɪntərˈnæʃənəl ˈnuzˌpeɪpər/: báo quốc tế (phát hành và đưa tin trên phạm vi quốc tế)
14. Yellow journalism - /ˈjɛloʊ ˈʤɜrnəˌlɪzəm/: báo lá cải
15. Article - /ˈɑrtɪkəl/: bài báo
16. Broadcast - /ˈbrɔdˌkæst/: phát sóng; chương trình phát sóng
17. Chanel - /ˈʧænəl/: kênh truyền hình
18. Column - /ˈkɑləm/: chuyên mục
19. Script - /skrɪpt/: kịch bản
20. Subtitle - /ˈsʌbˌtaɪtəl/: phụ đề
21. Episode - /ˈɛpəˌsoʊd/: phần; tập
22. Headline - /ˈhɛˌdlaɪn/: tiêu đề
23. Issue - /ˈɪʃu/ -: số, kỳ phát hành
24. Live - /lɪv/: truyền hình trực tiếp
25. Magazine - /ˈmægəˌzin/: tạp chí
26. Newspaper - ˈnuzˌpeɪpər/: báo giấy
27. Cameraman - /ˈkæm.rə.mən/: quay phim
28. Columnist - /ˈkɑləmnəst /: phóng viên phụ trách chuyên mục,
29. Production deputy editor-in-chief - /prəˈdʌkʃən ˈdɛpjəti ˈɛdətər-ɪn-ʧif/: phó tổng biên tập (phụ trách) sản xuất
30. Senior executive editor - /ˈsinjər ɪgˈzɛkjətɪv ˈɛdətər/: ủy viên ban biên tập
31. War correspondent - /wɔr ˌkɔrəˈspɑndənt/: phóng viên chiến trường
32. Photojournalist - /ˌfoʊtoʊˈʤɜrnələst/: phóng viên ảnh
33. Contributor - /kənˈtrɪbjətər/: cộng tác viên
34. Editor-at-large; Contributing editor /ˈɛdətər-æt-lɑrʤ/; /kənˈtrɪbjutɪŋ ˈɛdətər/: cộng tác viên biên tập
35. News agency - /nuz ˈeɪʤənsi/: thông tấn xã
36. Revenue - /ˈrɛvəˌnu /: nhuận bút
Các bạn nghĩ mình sẽ nhớ được bao nhiêu từ vựng trong số những từ vựng chủ đề truyền thông và báo chí phổ biến trên? Hãy cùng Toomva ôn luyện mỗi ngày để không chỉ nhớ được nhiều từ vựng hay mà còn học được những bài học tiếng Anh thú vị nhé! Truy cập Toomva.com và học tiếng Anh ngay hôm nay nào!