Các cuộc bầu cử là sự kiện chính trị quan trọng trên toàn thế giới. Trong những ngày mọi sự chú ý đang đổ dồn về cuộc đua vào Nhà Trắng năm 2024, cùng Toomva khám phá bộ từ vựng Tiếng Anh chủ đề bầu cử, bao gồm các thuật ngữ và kiến thức liên quan giúp bạn hiểu hơn các khía cạnh của một chiến dịch tranh cử cũng như cải thiện kỹ năng ngôn ngữ trong các cuộc thảo luận về chủ đề này nhé.
Từ vựng về các vai trò trong cuộc bầu cử
- Candidate /ˈkændɪdət/: Ứng viên
- Incumbent /ɪnˈkʌmbənt/: Người đương nhiệm
- Running mate /ˈrʌnɪŋ meɪt/: Ứng viên phó
- Challenger /ˈʧælɪndʒər/: Ưng viên đối thủ
- Advisor /ədˈvaɪzər/: Người cố vấn
- Observers /əbˈzɜːrvərz/: Quan sát viên
- Voter /ˈvoʊtər/: Cử tri, người bỏ phiếu
- Spokesperson /ˈspoʊksˌpɜrsən/: Người phát ngôn
- Volunteer /ˌvɑːlənˈtɪr/: Tình nguyện viên
- Supporter /səˈpɔːrtər/: Người ủng hộ
- Opposition /ˌɑː.pəˈzɪʃ.ən/: Phe đối lập
- Campaign manager /kæmˈpeɪn ˈmænɪdʒər/: Quản lý chiến dịch
- Constituent /kənˈstɪtʃuənt/: Cử tri trong một khu vực bầu cử
- Political party /pəˈlɪtɪkl ˈpɑːrti/: Đảng phái chính trị
- Politician /ˌpɒl.ɪˈtɪʃ.ən/ /: Chính trị gia
- Returning officer /rɪˈtɜrnɪŋ ˈɔfəsər/: Người kiểm phiếu
- Lobbyist /ˈlɑːbiɪst/: Người vận động hành lang
Từ vựng về các hoạt động tranh cử
- Campaign /kæmˈpeɪn/: Chiến dịch (tranh cử)
- Fundraising /ˈfʌndˌreɪzɪŋ/: Gây quỹ
- Political rally /pəˈlɪtɪkl ˈræli/: Buổi tập hợp chính trị
- Debate /dɪˈbeɪt/: Cuộc tranh luận
- Polling /ˈpoʊlɪŋ/: Khảo sát ý kiến cử tri
- Voter outreach /ˈvoʊtər ˈaʊtˌriːtʃ/: Tiếp cận cử tri
- Plebiscite /ˈplɛbɪˌsaɪt/: Trưng cầu dân ý
- Campaign advertisement: Quảng cáo chiến dịch
- Door-to-door canvassing: Vận động cử tri tại nhà
- Grassroots mobilization: Vận động từ cơ sở
- Stump speech /stʌmp spiːʧ/: Bài phát biểu tiêu chuẩn
- Campaign kickoff /kæmˈpeɪn ˈkɪkˌɔf/: Khởi động chiến dịch
- Opposition research /ˌɑːpəˈzɪʃən rɪˈsɜːrtʃ/: Nghiên cứu đối thủ
- Lobbying /ˈlɒbiɪŋ/: Vận động hành lang
- Online campaigning /ˈɔːnlaɪn kæmˈpeɪnɪŋ/: Vận động trực tuyến
- Signature gathering /ˈsɪɡnətʃər ˈɡæðərɪŋ/: Thu thập chữ ký
- Influencer outreach /ˈɪnfluən sər ˈaʊtˌriːtʃ/: Tiếp cận các nhân vật có ảnh hưởng
Từ vựng về chiến lược tranh cử
- Platform /ˈplætfɔːrm/: Cương lĩnh chính trị
- Slogan /ˈsloʊɡən/: Khẩu hiệu
- Manifesto /ˌmænɪˈfɛstoʊ/: Tuyên ngôn tranh cử
- Election promise /ɪˈlekʃn ˈprɑːmɪs/: Lời hứa khi tranh cử
- Message development /ˈmɛsɪdʒ dɪˈvɛləpmənt/: Phát triển thông điệp
- Grassroots support /ˈɡræsruːts səˈpɔːrt/: Sự ủng hộ từ cơ sở
- Swing state /swɪŋ steɪt/: Bang dao động (Bang khó đoán về kết quả bầu cử)
Từ vựng về quy trình bỏ phiếu
- Ballot /ˈbælət/: Phiếu bầu
- Vote count /voʊt kaʊnt/: Kiểm phiếu
- Absentee ballot /ˌæbsənˈtiː ˈbælət/: Phiếu bầu vắng mặt
- Poll /poʊl/: Thăm dò ý kiến
- Polling station /ˈpoʊlɪŋ ˈsteɪʃn/: Điểm bỏ phiếu
- Voting booth /ˈvoʊtɪŋ buːθ/: Quầy bỏ phiếu
- Primary /ˈpraɪ.mer.i/: Bầu cử sơ bộEarly voting /ˈɜrli ˈvoʊtɪŋ/: Bỏ phiếu sớm
- Electoral college /ɪˈlektərəl ˈkɑːlɪdʒ/: Cử tri đoàn
Từ vựng về kết quả bầu cử
- Approval rating /əˈpruːvəl ˈreɪtɪŋ/: Tỷ lệ ủng hộ
- Exit poll /ˈɛɡzɪt poʊl/: Khảo sát cử tri sau bỏ phiếu
- Landslide victory /ˈlændslaɪd ˈvɪktəri/: Chiến thắng áp đảo
- Runoff election /ˈrʌnɒf ɪˈlekʃn/: Bầu cử vòng hai
- Voter turnout /ˈvoʊtər ˈtɜːrnaʊt/: Tỷ lệ cử tri đi bầu
- Concede /kənˈsiːd/: Thừa nhận thất bại
- Mandate /ˈmændeɪt/: Sự ủy quyền của cử tri
Trên đây là bộ từ vựng Tiếng Anh chủ đề bầu cử mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Đây là các thuật ngữ liên quan đến chính trị mà bạn nên nắm vững tính chất và ý nghĩa của chúng để có thể vận dụng trong các tình huống giao tiếp phù hợp. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để cập những bài viết thú vị tiếp theo nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!