TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Từ vựng và thành ngữ Tiếng Anh về Thứ Sáu ngày 13

Học Tiếng Anh qua chủ đề Thứ Sáu ngày 13 với các từ vựng, thành ngữ và những cụm từ rùng rợn nhưng cực thú vị đang chờ bạn khám phá.

Thứ Sáu ngày 13 (Friday the 13th) từ lâu đã được xem là ngày kém may mắn trong văn hóa phương Tây và gắn liền với những câu chuyện huyền bí mang màu sắc tâm linh. Vậy người bản ngữ thường dùng những từ vựng và thành ngữ Tiếng Anh nào để nói về ngày này? Cùng Toomva học thêm từ vựng và thành ngữ Tiếng Anh về Thứ Sáu ngày 13 qua bài viết này nhé.

Từ vựng Tiếng Anh về Thứ Sáu ngày 13

  • Friday the 13th /ˈfraɪ.deɪ ðə ˌθɜːˈtiːnθ/: Thứ Sáu ngày 13
  • Superstition /ˌsuː.pəˈstɪʃ.ən/: Mê tín
  • Omen /ˈəʊ.mən/: Điềm báo
  • Bad luck /ˌbæd ˈlʌk/: Vận xui
  • Unlucky /ʌnˈlʌk.i/: Không may mắn
  • Jinx /dʒɪŋks/: Vận xui, người/vật mang lại xui
  • Curse /kɜːs/: Lời nguyền
  • Misfortune /ˌmɪsˈfɔː.tʃuːn/: Điều không may
  • Black cat /ˌblæk ˈkæt/: Mèo đen
  • Broken mirror /ˌbrəʊ.kən ˈmɪr.ər/: Gương vỡ
  • Folklore /ˈfəʊk.lɔːr/: Truyền thuyết dân gian

Từ vựng Tiếng Anh về nỗi sợ

  • Fear /fɪər/: Nỗi sợ
  • Terror /ˈter.ər/: Kinh hoàng
  • Dread /dred/: Sợ hãi tột độ
  • Creepy /ˈkriː.pi/: Rùng rợn
  • Eerie /ˈɪə.ri/: Kỳ quái, rợn người
  • Haunted /ˈhɔːn.tɪd/: Bị ám
  • Scary /ˈskeə.ri/: Đáng sợ
  • Triskaidekaphobia: Hội chứng sợ số 13
  • Paraskavedekatriaphobia: Hội chứng sợ Thứ Sáu ngày 13

Friday the 13th

Thành ngữ Tiếng Anh về Thứ Sáu ngày 13

1. Knock on wood

  • Ý nghĩa: Gõ vào gỗ để điều may mắn không mất đi, tương tự cách nói "trộm vía" trong Tiếng Việt. Thường được dùng sau khi đề cập đến điều tốt đẹp để tránh bị vận xui phá vỡ.
  • Ví dụ: Our car is still running perfectly after ten years, knock on wood (Chiếc xe của chúng tôi vẫn chạy tốt sau mười năm, trộm vía).

2. Bad things come in threes

  • Ý nghĩa: Tai họa thường đến liên tiếp ba lần. Nhiều người mê tín tin rằng nếu hai chuyện xui xảy ra, chuyện thứ ba chắc chắn sẽ đến, tương tự câu nói "Quá tam ba bận" trong Tiếng Việt.
  • Ví dụ: First I lost my keys, then my phone stopped working and now the car won't start. I guess bad things come in threes (Đầu tiên tôi làm mất chìa khóa, sau đó điện thoại hỏng và bây giờ xe không nổ máy. Đúng là quá tam ba bận).

3. Tempt fate

  • Ý nghĩa: Thách thức số phận, làm điều gì đó khiến xui xẻo dễ xảy ra. Tương tự câu "Nói trước bước không qua".
  • Ví dụ: Don't talk about how smoothly things are going, you'll tempt fate (Đừng nói mọi thứ đang suôn sẻ, coi chừng nói trước bước không qua đấy).

Knock on wood

4. A stroke of bad luck

  • Ý nghĩa: Đột ngột gặp vận xui.
  • Ví dụ: Missing the last train was just a stroke of bad luck, I was only one minute late (Lỡ chuyến tàu cuối cùng đúng là một điều xui rủi, tôi chỉ trễ có một phút thôi).

5. Break a mirror

  • Ý nghĩa: Mê tín cho rằng gương vỡ sẽ mang lại nhiều điều xui xẻo. 
  • Ví dụ: It's purely a superstition when someone says that breaking a mirror brings bad luck (Hoàn toàn là mê tín khi ai đó nói rằng vỡ gương sẽ mang lại những điều xui xẻo).

6. Cross your fingers

  • Ý nghĩa: Hành động bắt chéo ngón tay để cầu may, hi vọng điều tốt lành xảy ra.
  • Ví dụ: I'm crossing my fingers that nothing bad happens on Friday the 13th (Tôi đang cầu may để không có chuyện gì xảy ra vào Thứ Sáu ngày 13).

Cross your fingers

Trên đây là Từ vựng và thành ngữ Tiếng Anh về Thứ Sáu ngày 13 mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng những cụm từ và ví dụ thực tế này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách người bản xứ nói về sự xui xẻo một cách tự nhiên và sinh động. Đừng quên truy cập chuyên mục Câu trong Tiếng Anh để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Từ vựng và thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành Logistics
Từ vựng và thuật ngữ Tiếng Anh chuyê...
Logistics (Tạm dịch: Hậu cần) là lĩnh vực quản lý, điều phối v...

Từ vựng và thuật ngữ Tiếng Anh về Pickleball
Từ vựng và thuật ngữ Tiếng Anh về Pi...
Pickleball là môn thể thao phát triển nhanh chóng, phổ biến ở ...

Từ vựng các món ăn - Sưu tầm cập nhật liên tục
Từ vựng các món ăn - Sưu tầm cập nhậ...
Danh sách các từ vựng món ăn dùng ...

Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban ...
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty     1. Depa...