Từ chối là điều không ai mong muốn nhưng đôi khi có những hoàn cảnh buộc bạn phải nói lời khước từ. Trong các tình huống đó, thay vì nói "No", "I don't like it" hay "I'm not agree", bạn có thể diễn đạt với sắc thái lịch sự hơn để tránh gây cảm giác hụt hẫng, thất vọng quá lớn cho người nghe. Toomva chia sẻ cùng bạn những mẫu câu từ chối trong Tiếng Anh tinh tế cho từng tình huống giao tiếp.
1. Cách từ chối trong Tiếng Anh
Trong cuộc sống, đôi khi bạn cần nói lời từ chối trong một số tình huống nhất định, ví dụ không thoải mái hoặc không hài lòng với đề nghị của ai đó, không thể giúp đỡ hoặc tham dự một sự kiện hay không thể nhận món quà, tình cảm của ai đó.
Để từ chối một cách lịch sự, bạn nên nói lời cảm ơn, sau đó dùng những từ ngữ chỉ sự đối lập, đưa ra lý do hợp lý và lời đề nghị thay thế (khi cần). Một lời từ chối chân thành không cần quá chi tiết, khách sáo nhưng cần hàm chứa cảm xúc để tạo sự đồng cảm nơi người nghe.
2. Từ vựng từ chối trong Tiếng Anh
- Refuse /rɪˈfjuːz/: Từ chối
- Reject /rɪˈdʒekt/: Bác bỏ, không chấp thuận
- Deny /dɪˈnaɪ/: Từ chối, phản đối
- Disavow /ˌdɪs.əˈvaʊ/: Từ chối, không nhận
- Turn down /ˈtɜːn.daʊn/: Từ chối
- Decline /dɪˈklaɪn/: Khước từ
3. Mẫu câu từ chối trong Tiếng Anh
3.1 Khi bạn không thể tham dự sự kiện
- I’m afraid I have to say no to your invite because I’m just buried in work right now (Tôi e rằng mình phải từ chối lời mời của bạn vì hiện giờ tôi đang bù đầu với công việc).
- Unfortunately, I have a prior engagement (Tiếc quá, tôi đã có một lời hẹn trước đó).
- I appreciate the invitation, but I'm unable to join (Tôi rất cảm kích vì lời mời của bạn, nhưng tôi không thể sắp xếp để tham dự).
- Thank you for thinking of me, but I won't be able to participate this time (Cảm ơn bạn đã nghĩ đến tôi, nhưng tôi không thể tham gia lần này).
- I have some personal matters to attend but I wish your event success (Tôi có một số vấn đề cá nhân cần giải quyết nên không thể tham dự nhưng tôi chúc sự kiện của bạn thành công).
3.2 Khi bạn không thể giúp đỡ
- Sorry for not being able to help, but this is beyond my capabilities (Xin lỗi vì không thể giúp đỡ nhưng việc này vượt quá khả năng của tôi).
- Thank you for considering me, but I'm currently unable to offer my support (Cảm ơn bạn đã lưu tâm đến tôi nhưng hiện tại tôi không thể hỗ trợ được).
- Regrettably, I'm not able to contribute this time, I appreciate your understanding (Rất tiếc vì lần này tôi không thể đóng góp, tôi rất cảm kích sự thông cảm của bạn).
- I'm currently stretched thin and unable to take on additional tasks. I hope you understand (Hiện tại
- tôi đang bị quá tải và không thể đảm nhiệm thêm việc gì. Hi vọng bạn thông cảm).
- I wish I could be of help, but I have other commitments that I need to prioritize (Tôi ước mình có thể giúp bạn nhưng hiện tại tôi có những công việc khác cần ưu tiên).
3.3 Khi bạn không hài lòng với lời đề nghị
- I’m awfully sorry I have to refuse such an offer, but I have no other choice (Tôi thành thật xin lỗi khi phải từ chối lời nghị như vậy nhưng tôi không còn cách nào khác).
- Thank you for your kindness, but I can't accept that assistance (Cảm ơn thiện chí của bạn nhưng tôi không thể nhận sự giúp đỡ đó).
- That would really be great, but I had to refuse because it wasn't appropriate at this stage (Điều đó nghe rất tuyệt nhưng tôi phải từ chối vì nó không phù hợp ở giai đoạn này).
- Thanks for your suggestion, but I don't think it is effective (Cảm ơn lời đề nghị của bạn nhưng tôi không nghĩ là nó hiệu quả).
- Thank you for your proposal but I have decided to decline the offer as it doesn't meet my current expectations (Cảm ơn vì đề xuất của bạn nhưng tôi quyết định từ chối vì nó không đáp ứng được nhu cầu hiện tại).
3.4 Khi bạn khước từ tình cảm
- We are better suited as friends rather than romantic partners, because you are a good friend (Chúng ta phù hợp làm bạn hơn là người yêu vì bạn là một người bạn tốt).
- I enjoyed our date very much. However, I feel that moving towards a romantic relationship might be challenging for us (Em rất vui trong buổi hẹn của chúng ta. Nhưng em cảm nhận rằng chúng ta khó có thể tiến tới tình yêu).
- Thank you for your love. I understand your feelings now, as I am also interested in someone else (Cảm ơn vì đã thích mình, mình hiểu cảm giác của cậu vì mình cũng đang thích một người khác).
- I'm sorry, I can't. I hope you find someone more suitable for you than me (Em xin lỗi, em không thể. Hi vọng anh sẽ tìm được một người phù hơp jvowis anh hơn em).
- Let's give each other more time to think and feel, as for me, it's not the right time now (Chúng ta cùng cho nhau thêm thời gian tìm hiểu và cảm nhận nhé, với em lúc này chưa thực sự phù hợp).
3.5 Khi bạn từ chối trong công việc
- Thank you for the job offer, but I don't think that job is suitable for me (Cảm ơn đề nghị tuyển dụng của bạn nhưng tôi không nghĩ là công việc này phù hợp với mình).
- My workload is currently overwhelming, so could you please delegate that task to someone else?(Khối lượng công việc của tôi đang quá tải nên bạn có thể giao nhiệm vụ đó cho người khác không?)
- Sorry, I'm currently dealing with some personal reasons. I will complete the task upon my return to the office (Xin lỗi vì tôi đang gặp một số vấn đề cá nhân. Tôi sẽ hoàn thành công việc khi trở lại văn phòng).
- I would really like to take on this project, but it falls outside my area of expertise (Tôi rất muốn đảm nhận dự án này nhưng nó nằm ngoài chuyên môn của tôi).
- I think this plan has some impractical points. I would like to propose some alternative options (Tôi nghĩ kế hoạch này có một số điểm bất khả thi. Tôi muốn đề xuất các phương án khác).
Trên đây là những mẫu câu từ chối trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng những gợi ý này sẽ giúp bạn nâng cao hiệu quả giao tiếp. Đừng quên truy cập chuyên mục Kinh nghiệm, Kỹ năng để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức thú vị mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!