Cấu trúc đảo ngữ trong Tiếng Anh là cấu trúc thay đổi vị trí các thành phần trong câu để nhấn mạnh một yếu tố cụ thể hoặc phù hợp với các quy tắc ngữ pháp đặc biệt. Dạng đảo ngữ thường gặp là các phó từ hoặc trợ động từ được đảo lên đầu câu, nhằm nhấn mạnh hành động của chủ ngữ và tăng sắc thái biểu cảm của câu. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu về cấu trúc đảo ngữ với các ví dụ minh hoạ cụ thể bạn nhé.
1. Đảo ngữ với trạng từ chỉ tần suất
Cấu trúc đảo ngữ với các trạng từ chỉ tần suất thường đi cùng các trạng từ mang ý nghĩa phủ định.
Công thức: Never/ Rarely/ Hardly/ Seldom/ Little/Ever + auxiliary verbs + S + V
Ví dụ:
- I never see such a beautiful sunset = Never have I seen such a beautiful sunset (Tôi chưa bao giờ thấy cảnh hoàng hôn đẹp như vậy).
- She rarely misses a day of work = Rarely does she miss a day of work (Cô ấy hiếm khi nghỉ làm).
2. Đảo ngữ với "No" và "Not any"
Trong cấu trúc đảo ngữ, "No" và "Not any" thường đứng đầu câu để nhấn mạnh sự phủ định hoặc sự thiếu vắng của một cái gì đó.
Công thức: No/Not any + N + auxiliary verbs + S + V
Ví dụ:
- No mistake was found in the report = Not any mistake was found in the report (Không có lỗi nào được tìm thấy trong báo cáo.)
- Noanswer was given to the last question = Not any answer was given to the last question (Không có câu trả lời nào được đưa ra cho câu hỏi cuối cùng).
3. Đảo ngữ với cụm từ phủ định "No"
Đối với cấu trúc này, bạn cần nắm vững các cụm từ phủ định với "No".
- At no time: Chưa từng
- In no way: Không còn cách nào
- On no condition: Tuyệt đối không
- On no account = For no reasons: Không có bất cứ lý do gì
- Under/In no circumstances: Trong bất cứ hoàn cảnh nào cũng không
- No longer: Không còn nữa
- No where: Không một nơi nào
Công thức: Cụm từ phủ định + auxiliary verbs + S + V
Ví dụ:
- She has never felt regret about her decision = At no time has she felt regret about her decision (Cô ấy chưa từng hối hận về quyết định của mình).
- They no longer live in this city = No longer do they live in this city (Họ không còn sinh sống ở thành phố này nữa).
4. Cấu trúc đảo ngữ "No sooner … than"
Công thức: No sooner + auxiliary verbs + S + V + than + S + V
Ví dụ:
- No sooner had the movie started than the power went out (Không lâu sau khi bộ phim bắt đầu thì mất điện).
- No sooner had she left than the parcel was delivered (Không lâu sau khi cô ấy rời đi thì bưu phẩm được chuyển đến).
5. Đảo ngữ với "Such" và "So…that"
Công thức:
- Such + Adj + N + that + S + V
- So + Adj/adv + auxiliary verbs + N + that + S + V
Ví dụ:
- Such a hard puzzle that I spent several hours solving it (Câu đó khó đến nỗi tôi mất đến vài giờ đồng hồ để giải nó).
- So exciting was the football match that everyone stayed up late to watch it (Trận bóng thú vị đến nỗi mọi người thức khuya để xem).
6. Cấu trúc đảo ngữ với "Not only…but also"
Công thức: Not only + auxiliary verbs + S + V but S also + V
Ví dụ:
- Not only does he sing well, but he also has the ability to compose (Anh ấy không chỉ hát hay mà còn có khả năng sáng tác).
- Not only did she complete the project ahead of schedule, but she also achieved the best results (Cô ấy không chỉ hoàn thành dự án trước thời hạn mà còn đạt kết quả tốt nhất).
7. Cấu trúc đảo ngữ với "until/till"
Công thức: Not until/till + (S+V) time + auxiliary verbs + S + V
Ví dụ:
- Not until everyone had finished their shifts did the janitor start cleaning (Cho đến khi mọi người tan ca thì cô lao công mới bắt đầu dọn dẹp).
- Not until the project was completed did he get time off (Cho đến khi dự án hoàn thành thì anh ấy mới được nghỉ phép).
8. Cấu trúc đảo ngữ với câu điều kiện
Câu điều kiện loại 1: Mệnh đề If = Should S + V
Ví dụ:
- Should it rain tomorrow, we will postpone the picnic (Nếu trời mưa vào ngày mai, chúng tôi sẽ hoãn buổi dã ngoại).
- Should she work hard, she will receive a salary increase (Nếu làm việc chăm chỉ, cô ấy sẽ được tăng lương).
Câu điều kiện loại 2: Mệnh đề If = Were + S + to-V/Were
Ví dụ:
- Were I to win the lottery, I would travel the world (Nếu tôi trúng xổ số, tôi sẽ du lịch vòng quanh thế giới).
- Were I in her position, I would not give up this job (Nếu tôi là cô ấy, tôi sẽ không từ bỏ công việc này).
Câu điều kiện loại 3: Mệnh đề If = Had + S + Phân từ 2
Ví dụ:
- Had they left earlier, they would have caught the last train (Nếu họ rời đi sớm hơn, họ đã kịp chuyến tàu cuối).
- Had she known about the workshop, she would have attended (Nếu cô ấy biết về buổi toạ đàm, cô ấy đã tham dự).
Trên đây là kiến thức về cấu trúc đảo ngữ trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Bạn lưu ý công thức chung của dạng đảo ngữ là Trạng từ + Trợ động từ + S + V để vận dụng linh hoạt với từ cấu trúc khác nhau. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để cập nhật những bài viết hữu ích tiếp theo.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!