TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Portmanteau words là gì? Các từ kết hợp độc đáo trong Tiếng Anh

Bạn đã từng nghe đến khái niệm "Portmanteau words"? Cùng Toomva tìm hiểu các từ vựng độc đáo này trong bài viết dưới đây nhé.

Bạn có bao giờ tự hỏi những từ "độc lạ" như "brunch" hay "smog" được tạo ra như thế nào không? Đó là những ví dụ của Portmanteau words, những từ ghép đặc biệt được hình thành bằng cách kết hợp hai từ riêng biệt. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu Portmanteau words là gì và những Portmanteau words điển hình nhé.

1. Brunch = Breakfast (Bữa sáng) + Lunch (Bữa trưa)

Ý nghĩa: Bữa ăn sáng muộn thay phần ăn trưa.

Ví dụ: On Sundays, we like to have brunch at our favorite cafe (Vào Chủ Nhật, chúng tôi thích ăn bữa sáng muộn tại quán cà phê yêu thích).

2. Smog = Smoke (Khói) + Fog (Sương mù)

Ý nghĩa: Sương khói, hiện tượng khói bụi ô nhiễm trong không khí.

Ví dụ: Wearing a mask helps protect you from breathing in harmful smog (Đeo khẩu trang giúp bảo vệ bạn khỏi việc hít phải smog độc hại).

3. Motel = Motor (Xe máy) + Hotel (Khách sạn)

Ý nghĩa: Khách sạn ven đường dành cho người lái xe đường dài.

Ví dụ: We stayed at a motel during our road trip (Chúng tôi ở lại một khách sạn ven đường trong chuyến đi đường dài).

4. Podcast = iPod (Thiết bị nghe nhạc) + Broadcast (Phát sóng)

Ý nghĩa: Chương trình phát thanh hoặc âm thanh trên mạng để nghe theo yêu cầu.

Ví dụ: I listen to a tech podcast every morning (Tôi nghe một podcast về công nghệ mỗi sáng).

5. Blog = Web (Mạng) + Log (Nhật ký)

Ý nghĩa: Nhật ký trực tuyến hoặc trang web chia sẻ thông tin cá nhân.

Ví dụ: She started a travel blog to document her adventures (Cô ấy bắt đầu một blog du lịch để ghi lại những chuyến phiêu lưu).

Blog

6. Vlog = Video (Video) + Blog (Nhật ký trực tuyến)

Ý nghĩa: Nhật ký trực tuyến dưới dạng video.

Ví dụ: He uploads a new vlog every week about his daily life (Anh ấy tải lên vlog mới mỗi tuần về cuộc sống hàng ngày của mình).

7. Guesstimate = Guess (Phỏng đoán) + Estimate (Ước lượng)

Ý nghĩa: Ước lượng dựa trên phỏng đoán, không chính xác tuyệt đối.

Ví dụ: Can you give me a guesstimate of the project's cost? (Bạn có thể ước lượng đại khái chi phí dự án không?)

8. Frenemy = Friend (Bạn) + Enemy (Kẻ thù)

Ý nghĩa: Người vừa là bạn vừa là đối thủ.

Ví dụ: They've been frenemies for years, always competing but pretending to get along (Họ đã là bạn-thù suốt nhiều năm, luôn cạnh tranh nhưng giả vờ hòa hợp).

9. Workaholic = Work (Công việc) + Alcoholic (Người nghiện rượu)

Ý nghĩa: Người nghiện công việc, làm việc quá nhiều.

Ví dụ: She's a workaholic who rarely takes breaks (Cô ấy là người nghiện công việc và hiếm khi nghỉ ngơi).

10. Staycation = Stay (Ở lại) + Vacation (Kỳ nghỉ)

Ý nghĩa: Kỳ nghỉ tại nhà hoặc nơi cư trú, không đi xa.

Ví dụ: Due to the pandemic, we had a staycation last summer (Do đại dịch, chúng tôi đã có kỳ nghỉ tại nhà vào mùa hè năm ngoái).

Staycation

11. Helicopter parent = Helicopter (Trực thăng) + Parent (Cha mẹ)

Ý nghĩa: Cha mẹ kiểm soát quá mức và theo dõi con cái sát sao.

Ví dụ: Helicopter parents often intervene in their children's lives (Cha mẹ kiểu trực thăng thường can thiệp quá mức vào cuộc sống con cái.)

12. Manchild = Man (Đàn ông) + Child (Trẻ con)

Ý nghĩa: Người đàn ông cư xử như trẻ con, thiếu sự chín chắn và trưởng thành.

Ví dụ: He's a manchild who avoids responsibility (Anh ấy là người đàn ông cư xử như trẻ con và né tránh trách nhiệm).

13. Cosplay = Costume (Trang phục) + Play (Diễn)

Ý nghĩa: Hóa trang thành nhân vật trong phim, truyện hoặc game.

Ví dụ: Many fans enjoy cosplay at comic conventions (Nhiều người hâm mộ thích hóa trang tại các hội chợ truyện tranh).

14. Infomercial = Information (Thông tin) + Commercial (Quảng cáo)

Ý nghĩa: Quảng cáo mang tính giáo dục, cung cấp thông tin sản phẩm.

Ví dụ: I bought this blender after watching an infomercial (Tôi đã mua máy xay sinh tố này sau khi xem một quảng cáo thông tin).

15. Glamping = Glamorous (Hào nhoáng) + Camping (Cắm trại)

Ý nghĩa: Cắm trại sang trọng, có đầy đủ tiện nghi.

Ví dụ: We went glamping in a luxury tent last weekend (Cuối tuần trước, chúng tôi đi cắm trại sang trọng trong một cái lều cao cấp.)

Glamping

16. Bromance = Brother (Anh em) + Romance (Tình cảm)

Ý nghĩa: Tình bạn thân thiết giữa đàn ông.

Ví dụ: Their bromance has lasted for over ten years (Tình bạn thân thiết giữa họ đã kéo dài hơn mười năm).

17. Biopic = Biography (Tiểu sử) + Picture (Phim)

Ý nghĩa: Phim tiểu sử về cuộc đời một người.

Ví dụ: That biopic about the musician won several awards (Bộ phim tiểu sử về nhạc sĩ đó đã giành được nhiều giải thưởng).

18. Hangry = Hungry (Đói) + Angry (Tức giận)

Ý nghĩa: Cáu gắt do đói.

Ví dụ: I get hangry if I don't eat on time (Tôi sẽ cáu nếu không ăn đúng giờ).

19. Mockumentary = Mock (Giả) + Documentary (Phim tài liệu)

Ý nghĩa: Phim tài liệu giả tưởng, thường mang tính hài hước.

Ví dụ: The show is a hilarious mockumentary about office life (Chương trình là một phim tài liệu giả tưởng hài hước về cuộc sống văn phòng).

20. Spork = Spoon (Muỗng) + Fork (Nĩa)

Ý nghĩa: Đồ dùng kết hợp muỗng và nĩa.

Ví dụ: I always carry a spork when I go camping (Tôi luôn mang theo muỗng-nĩa khi đi cắm trại).

Spork

21. Chillax = Chill (Thư giãn) + Relax (Thư giãn)

Ý nghĩa: Thư giãn hoàn toàn, bình tĩnh lại.

Ví dụ: After a long week, I just want to chillax at home and watch movies (Sau một tuần dài, tôi chỉ muốn thư giãn ở nhà và xem

22. Docudrama = Documentary (Phim tài liệu) + Drama (Kịch)

Ý nghĩa: Phim tài liệu pha trộn yếu tố kịch tính.

Ví dụ: The docudrama portrayed the real events with dramatic effect (Bộ phim tài liệu kịch tính mô tả các sự kiện thực tế một cách sinh động).

Trên đây là bài viết Portmanteau words là gì? Các từ kết hợp độc đáo trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bạn đã hiểu rõ hơn về cách các từ được ghép lại để tạo thành những từ kết hợp mang nghĩa thú vị giúp việc học Tiếng Anh trở nên sinh động và dễ nhớ hơn.  Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Never mind là gì? Cách dùng Never mind trong Tiếng Anh
Never mind là gì? Cách dùng Never mi...
Never mind là một liên từ (conjunction) mang nghĩa là "Không s...

Bling là gì? Cách dùng Bling trong Tiếng Anh
Bling là gì? Cách dùng Bling trong T...
Từ "bling" (hay "bling-bling") xuất hiện từ năm 1990, bắt nguồ...

Carry on nghĩa tiếng Việt là gì?
Carry on nghĩa tiếng Việt là gì?
Carry on nghĩa tiếng Việt là gì?  Để giả...

Ngõ tiếng Anh là gì?
Ngõ tiếng Anh là gì?
NGÕ TIẾNG ANH LÀ GÌ? Hôm nay cần phải tra đến từ ngõ trong tiế...