Có cách viết tương tự và ý nghĩa gần giống nhau, các từ assure, ensure và insure thường gây nhầm lẫn cho người học trong các tình huống giao tiếp. Vậy làm thế nào để phân biệt các từ này và vận dụng chính xác? Toomva chia sẻ cùng bạn cách phân biệt assure, ensure và insure trong bài viết này nhé.
Assure - IPA /əˈʃɔːr/
Ý nghĩa: Đảm bảo với ai đó về điều gì nhằm loại bỏ sự hoài nghi và trấn an họ, từ vựng này mang sắc thái cam đoan, quả quyết.
Ví dụ:
- I assure you that the testimony is true (Tôi đảm bảo với bạn rằng những lời khai là đúng sự thật).
- She assured me that the project would be completed on time (Cô ấy đã đảm bảo với tôi rằng dự án sẽ hoàn thành đúng hạn).
- The doctor assured the patient that the surgery would be safe (Bác sĩ đã đảm bảo với bệnh nhân rằng ca phẫu thuật sẽ an toàn).
Cách dùng: Assure là một ngoại động từ, nằm ở vị ngữ của câu. Theo sau assure có thể là tân ngữ (đứng độc lập), tân ngữ + of + danh từ/cụm danh từ, hay mệnh đề (theo sau that).
Ví dụ:
- I assure you, everything will be fine (Tôi đảm bảo với bạn, mọi thứ sẽ ổn).
- The manager assured the team of their success (Quản lý đã đảm bảo với đội ngũ về thành công của họ).
- She assured me that the project would be completed on time (Cô ấy đã đảm bảo với tôi rằng dự án sẽ hoàn thành đúng hạn).
Ensure - IPA /ɪnˈʃɔːr/
Ý nghĩa: Đảm bảo điều gì đó sẽ xảy ra, bảo vệ hoặc làm cho điều đó trở nên chắc chắn. Đây là một hành động làm cho một sự kiện hoặc tình huống được thực hiện.
Ví dụ:
- The law ensures the rights and duties of every citizen (Luật pháp đảm bảo quyền và nghĩa vụ của mọi công dân).
- Our company ensures good for its employees (Công ty chúng tôi đảm bảo đãi ngộ tốt cho nhân viên).
- We must ensure that all safety measures are followed during the construction process (Chúng ta phải đảm bảo rằng tất cả các biện pháp an toàn đều được tuân thủ trong quá trình xây dựng).
Cách dùng: Ensure là một ngoại động từ, nằm ở vị ngữ của câu. Theo sau ensure có thể là một danh từ/cụm danh từ, tân ngữ, hoặc mệnh đề (theo sau that).
Ví dụ:
- The company ensures quality control for all its products (Công ty đảm bảo kiểm soát chất lượng cho tất cả các sản phẩm của mình).
- We need to ensure fair treatment for all employees (Chúng ta cần đảm bảo sự đối xử công bằng cho tất cả nhân viên).
- The supermarket ensures that it only sells quality goods (Siêu thị đảm bảo chỉ kinh doanh hàng hoá chất lượng).
Insure - IPA /ɪnˈʃɔːr/
Ý nghĩa: Đảm bảo bằng cách bảo hiểm, đặc biệt liên quan đến bảo vệ sức khoẻ, tài chính trong trường hợp xảy ra sự cố.
Ví dụ:
- I need to insure my car against accidents (Tôi cần mua bảo hiểm cho chiếc xe của mình đề phòng tai nạn).
- She plans to insure her pregnancy for the safety of both mother and baby (Cô ấy dự định mua bảo hiểm thai sản đảm bảo cho cả mẹ và bé).
- The bank insures all deposits up to a certain amount (Ngân hàng bảo đảm cho tất cả các khoản tiền gửi lên đến một mức nhất định).
Cách dùng: Sau insure có thể là danh từ/cụm danh từ hoặc đại từ phản thân (yourself/yourselves, himself, herself, themselves, ourselves, myself, itself, oneself) + for/against + danh từ/cụm danh từ, hoặc chỉ đơn giản là danh từ/cụm danh từ (theo sau against).
Ví dụ:
- She insured herself for medical expenses during her stay abroad (Cô ấy đã mua bảo hiểm cho bản thân về chi phí y tế trong suốt thời gian ở nước ngoài).
- They insured their house against fire (Họ đã mua bảo hiểm cho ngôi nhà của mình phòng ngừa hỏa hoạn và trộm cắp).
- We need to insure the business against potential financial losses (Chúng ta cần mua bảo hiểm cho doanh nghiệp nhằm đề phòng những tổn thất tài chính tiềm ẩn).
Trên đây là cách phân biệt Assure, Ensure và Insure mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bạn đã nắm được sự khác biệt giữa nhóm từ này và cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!