TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

"Old but gold" là gì? Các thành ngữ thú vị với "Old"

"Old but gold" là một thành ngữ phổ biến và thú vị trong Tiếng Anh? Vậy thành ngữ này được dùng ra sao? Cùng Toomva tìm hiểu nhé.

Thành ngữ "Old but gold" xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh đời thường với ý nghĩa ẩn dụ rất thú vị. Trong Tiếng Anh, từ "old" không chỉ dùng để chỉ tuổi tác hay sự xưa cũ mà còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ độc đáo chứa đựng hàm ý sâu sắc. Trong bài viết này, cùng Toomva khám phá "Old but gold" là gì? Các thành ngữ thú vị với "Old" nhé.

1. Old but gold

Ý nghĩa: Với nghĩa đen "cũ nhưng quý như vàng", "Old but gold" diễn tả những thứ tuy đã cũ, lâu đời nhưng vẫn có giá trị cao, được yêu thích hoặc đáng trân trọng theo thời gian. Thành ngữ mang cảm xúc hoài niệm, tôn vinh những giá trị bền vững.

Ví dụ:

  • That 90s song is old but gold, it still gives me goosebumps (Bài hát từ thập niên 90 đó tuy cũ nhưng vẫn đỉnh, nghe vẫn nổi da gà).
  • I rewatched "Friends" last night. That show is truly old but gold (Tôi vừa xem lại phim "Friends" tối qua. Phim xưa mà đỉnh thật sự).

2. An old flame

Ý nghĩa: Người yêu cũ hoặc một mối tình đã qua.

Ví dụ

  • She still keeps letters from an old flame in a wooden box (Cô ấy vẫn giữ những bức thư từ người yêu cũ trong một chiếc hộp gỗ).
  • Even though they broke up years ago, he still hasn't gotten over his old flame (Dù đã chia tay nhiều năm, anh ấy vẫn chưa quên người yêu cũ).

3. As old as the hills

Ý nghĩa: Điều gì đó rất xưa cũ, nhấn mạnh điều gì đó đã tồn tại rất lâu hoặc lặp đi lặp lại.

Ví dụ

  • That joke is as old as the hills (Câu chuyện cười đó xưa như Trái Đất rồi).
  • This movie story-line is as old as the hills, I saw every twist coming (Cốt truyện của phim này cũ quá, tôi có thể đoán được mọi tình tiết).

4. Old habits die hard

Ý nghĩa: Thói quen cũ rất khó bỏ, thường dùng khi ai đó vẫn lặp lại hành vi quen thuộc dù cố thay đổi.

Ví dụ

  • Every time stress hits, he reaches for a cigarette, some old habits die harder than others (Cứ mỗi lần căng thẳng, anh lại với lấy điếu thuốc, có những thói quen khó bỏ hơn ta tưởng).
  • Even after leaving the army, he still folds his blanket with precision, old habits die hard (Mặc dù đã xuất ngũ, anh ấy vẫn giữ thói quen khó bỏ là gấp chăn ngay ngắn).

Old habits

5. Of the old school

Ý nghĩa: Phong cách, quan điểm hoặc hành vi mang tính truyền thống, cổ điển, thường gợi cảm giác đáng kính, chuẩn mực xưa.

Ví dụ

  • He's of the old school when it comes to fashion (Anh ấy theo phong cách thời trang cổ điển).
  • Our boss is of the old school, he prefers face-to-face meetings over online meetings (Sếp của chúng tôi thuộc tuýp người cổ điển, ông ấy thích họp trực tiếp hơn là trực tuyến).

6. An old head on young shoulders

Ý nghĩa: Người trẻ nhưng có suy nghĩ chín chắn như người lớn.

Ví dụ

  • He's only 15, but he thinks like an adult. An old head on young shoulders (Cậu ấy mới 15 tuổi nhưng suy nghĩ như người lớn. Rất chín chắn).
  • She always thinks things through before making a decision. She's an old head on young shoulders (Cô ấy luôn suy nghĩ kỹ trước khi đưa ra quyết định. Cô ấy là người trẻ tuổi mà rất từng trải).

7. The same old story

Ý nghĩa: Một tình huống xảy ra lặp đi lặp lại, thường là điều gì đó gây thất vọng.

Ví dụ

  • He promised to change but didn't, it's the same old story (Anh ta hứa sẽ thay đổi nhưng không làm, lại cái điệp khúc cũ).
  • They argue, break up, then get back together, the same old story (Họ cãi nhau, chia tay rồi lại quay lại, vẫn là câu chuyện cũ).

8. Old wine in a new bottle

Ý nghĩa: Nói về một sản phẩm hay nội dung cũ nhưng được trình bày lại theo hình thức mới, hàm ý "bình mới rượu cũ".

Ví dụ:

  • This show changed its name, but it's old wine in a new bottle (Chương trình này đổi tên thôi chứ thực chất vẫn là bình mới rượu cũ).
  • The update looks modern, but the software works the same, it's old wine in a new bottle (Giao diện cập nhật hiện đại nhưng phần mềm vẫn vậy, chỉ là bình mới rượu cũ).

Wine bottle

Trên đây là bài viết "Old but gold" là gì? Các thành ngữ thú vị với "Old" mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng những thành ngữ trên sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và sinh động hơn, đặc biệt khi tiếp xúc với người bản xứ. Đừng quên truy cập chuyên mục Câu trong Tiếng Anh để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Carry on nghĩa tiếng Việt là gì?
Carry on nghĩa tiếng Việt là gì?
Carry on nghĩa tiếng Việt là gì?  Để giả...

Ngõ tiếng Anh là gì?
Ngõ tiếng Anh là gì?
NGÕ TIẾNG ANH LÀ GÌ? Hôm nay cần phải tra đến từ ngõ trong tiế...

Facebook xem xét có nên sử dụng nút "đồng cảm" - Facebook Considers 'Sympathise' Button
Facebook xem xét có nên sử dụng nút ...
If a user selected an emoticon such as sad or depressed in...

Lương thực phân phối đến Phi-líp-pin, Nhưng người dân vẫn đói - Food gets to islands, but not to the starving
Lương thực phân phối đến Phi-líp-pin...
Endless landscapes of devastation were still blocking road...