Những từ thay thế: “Good”
- Đường Thủy và những từ vựng tiếng Anh
1. Astonishing /əs'stɔniʃiɳ/: Làm ngạc nhiên, lạ lùng
2. Brilliant /'briljənt/: tài giỏi, lỗi lạc
3. Delightful /di'laitful/: thú vị, làm say mê
4. Excellent /'eksələnt/: xuất sắc, ưu tú
5. Exceptional /ik'sepʃənl/: khác thường, đặc biệt, hiếm có
6. First-rate /'fə:st'reit/: hạng nhất, xuất sắc, rất tốt, rất cừ
7. Grand /grænd/: ưu tú, cừ khôi
8. Lovely /'lʌvli/: Xinh đẹp, đáng yêu, dễ thương
9. Marvellous /ˈmɑːv(ə)ləs/: kỳ lạ, diệu kỳ, tuyệt vời, phi thường
10. Outstanding /aut'stændiɳ/: nổi bật, nổi tiếng, đáng chú ý
11. Splendid /'splendid/: tốt, tuyệt, rực rỡ, tráng lệ
12. Stupendous /stju:'pendəs/: kỳ diệu, vô cùng to lớn
13. Super /'sʌpə/: siêu, cực kỳ
14. Superior /sju:'piəriə/: tốt, giỏi
15. Wonderful /'wʌndəful/: phi thường, tuyệt vời, diệu kỳ
toomva.com chúc bạn học thành công!