Những từ thay thế: “Good” – Phần 2.
1. Amazing /ə'meiziɳ/: làm kinh ngạc, làm sửng sốt
2. Dazzling /'dæzliɳ/: làm sững sờ, làm kinh ngạc, sáng chói
3. Extraordinary /iks'trɔ:dnri/: đặc biệt
4. Fantastic /fæn'tæstik/: không tưởng nổi, vô cùng to lớn
5. Impressive /im'presiv/: gây ấn tượng sâu sắc
6. Magnificent /mæg'nifisnt/: rất cừ
7. Remarkable /ri'mɑ:kəbl/: xuất sắc, phi thường
8. Special /'speʃəl/: đặc biệt
9. Superb /sju:'pə:b/: rất cao, tuyệt vời
10. Terrific /tə'rifik/: hết mực, cực kỳ lớn
11. Tremendous /tri'mendəs/: to lớn
12. Unbelievable /,ʌnbi'li:və/: không thể tin được, khó tin
Chúc các bạn học tập tốt!