TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Nắm vững cấu trúc "Not only...but also"

"Not only...but also" tương tự với cấu trúc "Không những...mà còn" trong Tiếng Việt. Cùng Toomva tìm hiểu công thức, cách dùng và các ví dụ của cấu trúc này nhé.

Cấu trúc "Not only...but also" trong Tiếng Anh được dùng để nhấn mạnh hai đặc điểm, tính chất của một người hoặc sự vật, hiện tượng. Cấu trúc này thường dùng để nối hai từ hoặc cụm từ có cùng vị trí, tính chất trong câu và mang ý nghĩa tương đương. Ngoài ra có thể nhấn mạnh vào tính chất quan trọng hơn của đối tượng. Trong bài viết này, Toomva sẽ giúp bạn nắm vững cấu trúc "Not only...but also" với các ví dụ cụ thể.

Cách sử dụng cấu trúc "Not only...but also"

Cấu trúc "Not only...but also" có một số chức năng sau:

  • Liệt kê các đặc điểm hoặc sự việc, hành động. 
  • Thể hiện sự đối lập của 2 vế tương phản
  • Nối hai tính chất hoặc sự việc được thực hiện bởi một chủ thể.

Dưới đây là cách dùng cấu "Not only...but also".

1. Nhấn mạnh danh từ

Công thức

  • S + V + not only + Noun 1 + but also + Noun 2.
  • Not only + S1 + but also + S2 + V.

Ví dụ:

  • She enjoys not only music but also art (Cô ấy không chỉ yêu âm nhạc mà mà còn cả nghệ thuật).
  • The restaurant offers not only delicious food but also excellent service (Nhà hàng này không chỉ có đồ ăn ngon mà còn cả dịch vụ tuyệt vời).
  • Not only does my sister love jazz music, but also I do (Không chỉ có chị gái tôi mà chính tôi cũng rất mê nhạc Jazz).

2. Nhấn mạnh động từ

Công thứcS + not only + Verb 1 + but also + Verb 2.

Ví dụ:

  • He not only sings well but also dances skillfully (Anh ấy không chỉ hát hay mà còn nhảy giỏi).
  • She not only speaks English but also speaks Spanish (Cô ấy không chỉ nói được Tiếng Anh mà còn nói được cả Tiếng Tây Ban Nha).

3. Nhấn mạnh tính từ

Công thứcS + tobe + not only + Adj 1 + but also + Adj 2.

Ví dụ:

  • The new coffee house is not only cozy but also affordable (Tiệm cà phê mới không chỉ ấm cúng mà giá cả rất phải chăng).
  • My dress is not only elegant but also comfortable (Chiếc váy của tôi không chỉ thanh lịch mà còn rất thoải mái).

4. Nhấn mạnh trạng từ

Công thứcS + V + not only + Adv 1 + but also + Adv 2.

Ví dụ:

  • She works not only diligently but also efficiently (Cô ấy làm việc không chỉ siêng năng mà còn hiệu quả).
  • My team not only completed the task quickly but also accurately (Nhóm tôi thực hiện nhiệm vụ không chỉ nhanh chóng mà còn chính xác).

5. Nhấn mạnh cụm từ (cụm động từ/cụm danh từ)

Công thứcS + not only + Phrase 1 + but also + Phrase 2.

Ví dụ:

  • Releasing emissions into the environment not only pollutes the air but also harms public health (Việc xả khí thải ra môi trường không chỉ gây ô nhiễm không khí mà còn ảnh hướng đến sức khoẻ cộng đồng).
  • Economic integration not only offers opportunities but also presents challenges for each country (Hội nhập kinh tế không chỉ là cơ hội mà còn là thách thức đối với mỗi quốc gia).

Cách dùng

Cấu trúc đảo ngữ "Not only...but also"

1. Đảo ngữ với động từ khuyết thiếu

Trong cấu trúc này, 2 mệnh đề có thể cùng hoặc khác chủ ngữ. Mệnh đề 1 là mệnh đề đảo ngữ, mệnh đề 2 trình bày theo cách thông thường. Khi đảo ngữ, trợ động từ sẽ được đảo lên trước chủ ngữ.

Công thứcNot only + Modal verb + S1 + V1, + but also + S2 + V2.

Ví dụ:

  • Not only can he drive, but also he can repair cars (Anh ấy không chỉ biết lái xe mà còn có thể sửa chữa xe).
  • Not only should they attend the meeting, but also they should contribute the clear suggestions (Họ không chỉ nên tham dự cuộc họp mà nên đóng góp ý kiến rõ ràng).

2. Đảo ngữ với trợ động từ thường (do, does, did, will, has,...)

Công thứcNot only + Auxiliary verb + S1 + V1, but + S2 + also + V2.

Ví dụ:

  • Not only did he arrive late, but he also caused a disturbance in the room (Anh ta không chỉ đến muộn mà còn gây ồn ào trong phòng).
  • Not only has she finished cooking, but she has also completed the housework (Cô ấy không chỉ nấu ăn xong mà còn hoàn thành việc nhà).

2. Đảo ngữ với động từ tobe

Công thứcNot only + động từ tobe + S1 + V1, but also + S2 + V2.

Ví dụ:

  • Not only is the room clean, but also it is organized (Căn phòng không chỉ sạch sẽ mà còn ngăn nắp).
  • Not only are my colleagues friendly, but also they are enthusiastic (Đồng nghiệp của tôi không chỉ thân thiện mà còn nhiệt tình).

Đảo ngữ

Trên đây là kiến thức giúp bạn nắm vững cấu trúc "Not only...but also" trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Đây là một cấu trúc hay với khả năng diễn đạt đa dạng, bạn có thể vận dụng linh hoạt trong cả văn nói và văn viết. Đừng quên truy cập chuyên mục Cấu trúc câu Tiếng Anh để cập nhật kiến thức hữu ích mỗi ngày.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

5 phút nắm vững cấu trúc It's time trong Tiếng Anh
5 phút nắm vững cấu trúc It's time t...
Cấu trúc "It's time" có nghĩa là "Đã đến lúc làm gì đó" dùng đ...

Nguyên tắc phát âm cần nắm vững.
Nguyên tắc phát âm cần nắm vững.
Nguyên tắc phát âm cần lắm vững. - Âm câm và những quy tắc - M...

Nắm vững trạng từ trong Tiếng Anh
Nắm vững trạng từ trong Tiếng Anh
Trạng từ (hay còn gọi là phó từ) là những từ bổ nghĩa cho động...

Cấu trúc "hơn" trong tiếng Anh: prefer, would prefer, would rather
Cấu trúc "hơn" trong tiếng Anh: pref...
CẤU TRÚC "HƠN" TRONG TIẾNG ANH: prefer, would...