Cấu trúc "It's time" có nghĩa là "Đã đến lúc làm gì đó" dùng để diễn tả thời điểm mà một việc gì đó nên xảy ra hoặc cần được thực hiện. Đây là cấu trúc tương đối đơn giản nhưng có tính ứng dụng cao. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu và nắm vững cấu trúc It's time trong Tiếng Anh nhé.
1. Cấu trúc It's time kết hợp với to V
Ý nghĩa: Diễn tả rằng đã đến lúc ai đó nên làm gì.
Cấu trúc: It's time + (for someone) + to + V (infinitive)
Ví dụ:
- It's time for the kids to go to school (Đã đến lúc bọn trẻ nên đến trường).
- It's time for us to start the meeting (Đã đến lúc chúng ta cần bắt đầu cuộc họp).
- It's time for her to make a decision about the job (Đã đến lúc cô ấy phải đưa ra quyết định về công việc).
2. Cấu trúc It's time kết hợp với mệnh đề
Ý nghĩa: Nhấn mạnh rằng việc gì đó đáng lẽ ra nên được thực hiện từ lâu hoặc cần thực hiện ngay lập tức.
Cấu trúc: It's time + S + V-ed/P2
Ví dụ:
- It's time we finished this project (Đã đến lúc chúng ta hoàn thành dự án này).
- It's time you became independent in your life (Đã đến lúc bạn cần tự lập trong cuộc sống của mình).
- It's time he took responsibility for his actions (Đã đến lúc anh ấy phải chịu trách nhiệm cho hành động của mình).
3. Một số cấu trúc tương tự It's time
3.1 Cấu trúc It's high time
Ý nghĩa: Tương tự cấu trúc It's time thì It's high time cũng mang tính chất thúc giục sự việc hoặc hành động ở mức độ gấp gáp, khẩn cấp hơn.
Cấu trúc:
- It's high time + for + sb + to + V-inf
- It's high time + S + V-ed/P2
Ví dụ:
- It's high time for him to change his bad habits (Đã đến lúc anh ấy cần thay đổi những thói quen xấu của bản thân).
- It's high time they took action to solve the problem (Đã đến lúc họ cần hành động để giải quyết vấn đề).
3.2 Cấu trúc It's about time
Ý nghĩa: Diễn tả rằng một hành động hoặc sự việc đáng lẽ ra phải xảy ra từ lâu và giờ là thời điểm thích hợp để nó xảy ra. Cấu trúc này thường mang ý nghĩa phê phán hoặc nhấn mạnh rằng một điều gì đó đã chậm trễ.
Cấu trúc:
- It's about time + for + sb + to + V-inf
- It's about time + S + V-ed/P2
Ví dụ:
- It's about time for you to submit your report (Đã đến lúc bạn nên báo cáo của mình).
- It's about time we paid off the loan to the bank (Đã đến lúc chúng ta cần thanh toán khoản vay cho ngân hàng).
Trên đây là hướng dẫn để 5 phút nắm vững cấu trúc It's time trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng phần tổng hợp cấu trúc và cách dùng trên đây sẽ giúp bạn sử dụng cấu trúc này chính xác và linh hoạt hơn trong mọi ngữ cảnh giao tiếp. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để ôn tập và củng cố kiến thức mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!