Thành ngữ là một cụm từ cố định với ý nghĩa sâu xa toát ra từ cả cụm từ chứ không phải nghĩa đen của bất kỳ thành tố nào. Có rất nhiều điểm chung giữa thành ngữ Tiếng Việt và Tiếng Anh bởi chúng cùng mượn các hình ảnh quen thuộc để ẩn dụ, ví von tính cách con người, sự vật hoặc hiện tượng đời sống. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu thành ngữ Việt dịch sang Tiếng Anh sẽ như thế nào nhé.
STT | Thành ngữ Tiếng Việt | Thành ngữ Tiếng Anh | Ý nghĩa |
1 | Ác giả ác báo | Curses come home to roost | Cái ác, cái xấu sẽ quay trở lại với người gây ra chúng. |
2 | Ăn miếng trả miếng | Tit for tat | Đáp trả, trả đũa đối phương bằng hành động tương tự. |
3 | Ba chìm bảy nổi | Ups and downs | Cuộc đời thăng trầm, lúc lên lúc xuống nối tiếp nhau. |
4 | Có mới nới cũ | New one in, old one out | Có được cái mới thì bỏ quên cái cũ, thay lòng đổi dạ. |
5 | Cha nào con nấy | Like father like son | Sự tương đồng giữa cha mẹ và con cái về ngoại hình, tính cách. |
6 | Chín người mười ý | So many men, so many minds | Mỗi người có một quan điểm khác nhau nên khó đồng nhất về ý kiến. |
7 | Của thiên trả địa | Easy come easy go | Điều gì dễ đến thì cũng dễ mất đi. |
8 | Còn nước còn tát | While there’s life, there’s hope | Còn hi vọng thì cần cố gắng, nỗ lực. |
9 | Có tật giật mình | He who excuses himself, accuses himself | Người có lỗi hoặc làm việc xấu thì dễ chột dạ khi ai đó nhắc đến. |
10 | Cẩn tắc vô ưu | Good watch prevents misfortune | Cẩn trọng, sát sao sẽ ngăn được rủi ro, tổn thất. |
11 | Chở củi về rừng | To carry coals to Newcastle | Mang thứ gì đó về nơi sẵn có, chỉ việc làm dư thừa, tốn công vô ích. |
12 | Con sâu làm rầu nồi canh | One rotten apple spoils the barrel. | Một cá nhân có hành vi xấu có thể ảnh hưởng đến cả tập thể. |
13 | Dục tốc bất đạt | Haste makes waste | Làm việc nóng vội dễ mắc sai lầm hoặc gặp thất bại. |
14 | Điếc không sợ súng | He that knows nothing doubts nothing | Người chưa từng trải thường liều lĩnh, không biết sợ. |
15 | Hữu xạ tự nhiên hương | Good wine needs no bush | Người tài, việc tốt không cần khoa trương cũng được biết đến. |
16 | Tay làm hàm nhai | No bees, no honey, no work, no money | Làm việc chăm chỉ mới có cuộc sống ấm no, đủ đầy. |
17 | Nhân vô thập toàn | Every man has his mistakes | Ai cũng có điểm yếu, không ai là hoàn hảo. |
18 | Nhập gia tùy tục | When in Rome do as the Romans do | Đi đến nơi nào thì tuân theo phong tục, lối sống ở nơi đó. |
19 | Xa mặt cách lòng | Out of sight out of mind | Khoảng cách địa lý dễ làm con người xa cách về mặt tình cảm. |
20 | Thùng rỗng kêu to | The empty vessel makes greatest sound | Người kém cỏi thì thường phô trương, khoe khoang về bản thân. |
21 | Muộn còn hơn không | Better late than never | Thà làm điều gì đó muộn màng còn hơn không làm gì. |
22 | Nhất cửa lưỡng tiện | To kill two birds with one stone | Một việc làm đạt được hai mục đích. |
23 | Thuốc đắng dã tật | Bitter pills may have blessed effects | Những khó khăn, cay đắng thường mang lại kết quả tốt đẹp. |
24 | Được voi đòi tiên | To give him an inch, he will take a yard | Lòng tham vô đáy, có một lại muốn thêm mười. |
25 | Hoạ vô đơn chí | Misfortunes never come alone | Những khó khăn hoặc tai hoạ thường xảy ra liên tiếp. |
26 | Có công mài sắt, có ngày nên kim | Practice makes perfec | Có sự khổ luyện, nỗ lực thì sẽ gặt hái thành công. |
27 | Mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên | Man proposes god disposes | Gây dựng do người, thành bại do trời. |
28 | Giọt máu đào hơn ao nước lã | Blood is thicker than water | Đề cao tình thân giữa những người ruột thịt. |
29 | Sông có khúc người có lúc | Every day is not Sunday | Cuộc sống có những thăng trầm, con người nên lạc quan đối diện. |
30 | Tốt gỗ hơn tốt nước sơn | Handsome is as handsome does | Phẩm chất bên trong quan trọng hơn vẻ đẹp bên ngoài. |
31 | Múa rìu qua mắt thợ | Never offer to teach fish to swim | Khoe khoang một việc với người rất thành thạo về nó. |
32 | Hoạn nạn mới biết bạn hiền | A friend in need is a friend indeed | Trong cơn khó khăn, hoạn nạn mới nhận ra người bạn chân thành. |
33 | Gừng càng già càng cay | With age comes wisdom | Người càng lớn tuổi tuổi thì càng dày dặn kinh nghiệm và vốn sống. |
34 | Chưa học bò chớ lo học chạy | To try to run before the one can walk | Việc học cần tuần tự từ dễ đến khó, không nên đốt cháy giai đoạn. |
35 | Vỏ quýt dày có móng tay nhọn | Diamond cuts diamond | Người ngang tàn đến đâu cũng có người cao tay hơn đối phó với họ. |
Trên đây là bảng tổng hợp thành ngữ Việt dịch sang Tiếng Anh kèm ý nghĩa cụ thể mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bạn sẽ nắm bắt rõ hơn về ý nghĩa sâu xa của từng câu thành ngữ và khơi nguồn cảm hứng học Tiếng Anh mỗi ngày. Đừng quên truy cập chuyên mục Câu trong Tiếng Anh để cập nhật những bài viết hữu ích tiếp theo nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!