"Impact" mang nghĩa phổ biến là tác động hoặc ảnh hưởng. Tuy nhiên, khi kết hợp với các giới từ, từ này tạo thành nhiều cụm động từ mang ý nghĩa đa dạng hơn. Vậy "impact" thường đi với những giới từ gì và mỗi cụm được dùng trong trường hợp như thế nào? Cùng Toomva khám phá qua các ví dụ thực tế để bạn có thể sử dụng từ này tự nhiên và chính xác như người bản ngữ nhé.
1. Impact (on/upon) somebody/something
Ý nghĩa: Ảnh hưởng, tác động đến một chủ thể, đối tượng nào đó. Trong đó "impact on" được dùng thông dụng còn "impact upon" thể hiện sắc thái trang trọng hơn.
Ví dụ:
- Social media has a strong impact on how young people think (Mạng xã hội có tác động mạnh mẽ đến suy nghĩ của giới trẻ).
- The economic downturn is starting to impact on small businesses (Sự suy thoái kinh tế đang bắt đầu ảnh hưởng đến các doanh nghiệp nhỏ).
- Cultural exchange programs can create a positive impact upon international relationships (Các chương trình giao lưu văn hóa có thể tạo ảnh hưởng tích cực lên quan hệ quốc tế).
- The pandemic left a serious impact upon global supply chains (Đại dịch để lại tác động nghiêm trọng lên chuỗi cung ứng toàn cầu).
2. Impact (on/upon/with) something
Ý nghĩa: Bên cạnh nét nghĩa về tác động, ảnh hưởng, "impact" + (on/upon/with) còn diễn tả hành động va chạm mạnh với một đối tượng nào đó.
Ví dụ:
- The car lost control and impacted on the median strip (Chiếc xe mất lái và va mạnh vào dải phân cách).
- Debris from the explosion impacted upon nearby buildings (Các mảnh vỡ từ vụ nổ va chạm mạnh lên những tòa nhà gần đó).
- The boat impacted with a floating log during the storm (Con thuyền va chạm với một khúc gỗ trôi nổi trong cơn bão).
3. Impact of something/doing something
Ý nghĩa: Chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân của một sự tác động.
Ví dụ:
- Scientists are studying the impact of plastic waste on marine life (Các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của rác thải nhựa lên sinh vật biển).
- The impact of practicing meditation daily can improve mental clarity (Thiền định hàng ngày có thể cải thiện sự minh mẫn tinh thần).

4. Make an impact on/upon something
Ý nghĩa: Tạo ra tác động/ảnh hưởng (thường là tích cực).
Ví dụ:
- Her presentation really made an impact on the judges (Bài thuyết trình của cô ấy thực sự tạo ấn tượng mạnh với ban giám khảo)
- The new documentary made an impact upon public opinion (Bộ phim tài liệu mới đã tạo ra tầm ảnh hưởng với dư luận).
5. A positive/negative impact
Ý nghĩa: Tác động tích cực/tiêu cực.
Ví dụ:
- Regular exercise has a positive impact on your overall health (Việc tập thể dục thường xuyên có tác động tích cực đến sức khỏe tổng thể).
- Pollution has a negative impact on marine ecosystems (Ô nhiễm gây tác động tiêu cực lên hệ sinh thái biển).
6. A long-term/short-term impact
Ý nghĩa: Tác động dài hạn/ngắn hạn.
Ví dụ:
- Building a strong personal brand can have a long-term impact on your career opportunities (Việc xây dựng thương hiệu cá nhân vững chắc có thể tạo tác động dài hạn đến cơ hội nghề nghiệp của bạn).
- Drinking an energy drink has a short-term impact on your alertness (Uống một lon nước tăng lực chỉ giúp bạn tỉnh táo trong thời gian ngắn thôi).
7. Assess the impact/Measure the impact
Ý nghĩa: Đánh giá, đo lường tác động, tầm ảnh hưởng.
Ví dụ:
- We need more data to properly assess the impact of the marketing campaign (Chúng ta cần thêm dữ liệu để đánh giá chính xác tác động của chiến dịch marketing).
- Scientists are trying to measure the impact of pollution on marine life (Các nhà khoa học đang cố gắng đo lường tác động của ô nhiễm lên các loài sinh vật biển).

Trên đây phần giải đáp cho câu hỏi Impact đi với giới từ gì? mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Các cụm động từ và collocation được giới thiệu ở trên sẽ giúp bạn diễn tả sự tác động, ảnh hưởng một cách chính xác và linh hoạt hơn. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để cập nhật những bài viết hữu ích tiếp theo.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!
