Hệ tim mạch trong tiếng Anh (tiếp)
- Tiếng Anh chuyên ngành y dược
Phần tiếp theo của từ vựng về hệ tim mạch trong tiếng Anh, tổng hợp những từ phổ biến nhất, từ vựng chuyên ngành y dược mà bất kỳ ai cũng nên nắm được.
1. Các từ viết tắt thông dụng
– cerebrovascular accident: tai biến mạch máu não
– AB = apex beat: tiếng đập mỏm tim
– AF= atrial fibrillation: rung nhĩ
– AI= aortic incompetence: hở van động mạch chủ
– ASHD = arteriosclerotic heart disease:bệnh xơ cứng động mạch tim
– BP = blood pressure: áp huyết
– CABG = coronary artery bypass graft : phẫu thuật bắc cầu động mạch vành
– CAD = coronary artery disease: bệnh động mạch vành
– CCF (U.K) = congestive cardiac failure: suy tim sung huyết (tiếng Anh)
– CHF (US)= congestive heart failure: suy tim sung huyết (tiếng Mỹ)
– Chr.CF = chronic cardiac failure: suy tim mãn tính
– CV = cardiovascular: tim mạch
– CVA = cardiovascular accident: tai biến tim mạch
– DVT = deep venous thrombosis: huyết khối tĩnh mạch sâu
– ECG/EKG (US)= electrocardiogram: điện tâm đồ
– HBP= high blood pressure: huyết áp cao
– MI= mitral incompetence: hở van hai lá
– MVP = mitral valve prolapse: sa van hai lá
– myocardial infarction: nhồi máu cơ tim
– P = pulse: nhịp mạch
– RCA = right coronary artery: động mạch vành phải
– TI = tricuspid incompetence: hở van ba lá
– TS= tricuspid stenosis: hẹp van ba lá
– VP = venous pressure: áp xuất tĩnh mạch
– VV = varicose vein(s): giãn tĩnh mạch
2. Các thuật ngữ nói về các cơ quan của Hệ tim mạch
- Acute cerebrovascular event = Stroke: tai biến mạch máu não/đột quỵ
- Arrhythmia =Palpitations: chứng loạn nhịp(đánh trống ngực)
- Arteries: động mạch.
- Arteriosclerosis = Hardening of the arteries : xơ cứng động mạch
- Blood vessels: mạch máu.
- Capillaries: mao mạch.
- Heart: tim.
- Myocardial infarction = Heart attack: nhồi máu cơ tim (đau tim)
- Veins: tĩnh mạch.
3. Các thiết bị và dụng cụ liên quan đến Hệ tim mạch
- Angioplasty: tạo hình mạch.
- Bypass surgery: phẫu thuật bắc cầu.
- Các phương thức và phẫu thuật để điều trị bệnh tim mạch
- Cardioaccelerator: máy tăng tốc nhịp tim.
- Cardiodilator: cai nong tâm vị.
- Cardiophygmograph: tim mạch ký.
- Cardiopneumograph: máy ghi nhịp tim phổi.
- Cardiopulmonary bypass machine: máy tim phổi nhân tạo. Đn. heart lung machine.
- Cardioversion: sự khử rung.
- Cardioverter: máy khử rung tim. Đn. defibrillator. Cardiotachometer: máy đếm tiếng đập tim.
- Closed heart surgery: mổ tim đóng.
- Defibrillator: máy khử rung tim.
- Heart transplant(tation): cấy tim.
- Heart valve surgery and valvuloplasty: phẫu thuật van tim và phẫu thuật tạo hình van.
- Open heart surgery: mổ tim hở.
- Oxygenator: máy oxy hóa (huyết).
- Pacemaker: máy tạo nhịp tim.
- Pacemaker: máy tạo nhịp tim.
- Sphygmomanometer: huyết áp kế.