TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

"Greenwashing" là gì? Thuật ngữ Tiếng Anh cần biết trong lĩnh vực tiếp thị

"Greenwashing" là thuật ngữ xuất hiện trong đề thi môn Tiếng Anh kỳ thi THPT Quốc gia năm 2025 khiến nhiều sĩ tử "bối rối". Vậy từ này có nghĩa là gì?

"Greenwashing" là thuật ngữ ngày càng phổ biến trong lĩnh vực tiếp thị khi mà các thương hiệu tăng sức ảnh hưởng và khả năng cạnh tranh với các chiến lược quảng cáo "xanh". Vậy "greenwashing" là gì và vì sao nó là vấn đề đáng lo ngại? Cùng Toomva tìm hiểu các thuật ngữ Tiếng Anh cần biết trong lĩnh vực tiếp thị để trang bị cho mình vốn từ cần thiết cũng như cái nhìn rõ ràng hơn về mặt tối của chiến lược thương hiệu nhé.

"Greenwashing" là gì?

"Greenwashing" được dịch sang Tiếng Việt "tẩy xanh". Đây là hành vi cố tình đánh bóng hình ảnh thương hiệu "xanh" hoặc thân thiện với môi trường trong chiến dịch tiếp thị của doanh nghiệp nhưng trên thực tế các hoạt động kinh doanh không thực sự đáp ứng tiêu chí đó.

Từ "green" (xanh) ở đây ám chỉ sự bền vững, thân thiện với môi trường. "Washing" (tẩy rửa) mang hàm ý "tẩy rửa" hoặc "che đậy", tạo ấn tượng sai lệch rằng sản phẩm hoặc thương hiệu đang hành động vì môi trường.

Ví dụ

  • Greenwashing can damage a brand’s reputation once consumers discover the truth behind the claims (Tẩy xanh có thể làm tổn hại danh tiếng thương hiệu khi người tiêu dùng phát hiện sự thật đằng sau các tuyên bố).
  • Consumers are becoming more aware of greenwashing and demand real sustainability, not just clever marketing (Người tiêu dùng ngày càng nhận thức rõ về hành vi tẩy xanh và yêu cầu sự bền vững thực sự chứ không chỉ là chiêu trò tiếp thị).

Greenwashing

Dưới đây là một số thuật ngữ Tiếng Anh khác về lĩnh vực tiếp thị giúp ích cho bạn trong công việc và học tập:

Thuật ngữ Tiếng Anh về thương hiệu

  • Brand storytelling /brænd ˈstɔː.riˌtel.ɪŋ/: Kể chuyện thương hiệu
  • Brand evangelist /brænd ɪˈvæn.dʒə.lɪst/: Người truyền bá tích cực về thương hiệu
  • Brand awareness /brænd əˈweə.nəs/: Độ nhận diện thương hiệu
  • Brand equity /brænd ˈekwəti/: Giá trị thương hiệu
  • Brand consistency /brænd kənˈsɪs.tən.si/: Tính nhất quán của thương hiệu
  • Micro-influencer /ˈmaɪ.krəʊ ˈɪn.flu.ən.sə(r)/: Người ảnh hưởng quy mô nhỏ
  • Loyalty program /ˈlɔɪ.əl.ti ˈprəʊ.ɡræm/: Chương trình khách hàng thân thiết
  • Viral marketing /ˈvaɪ.rəl ˈmɑː.kɪ.tɪŋ/: Tiếp thị lan truyền
  • Product positioning /ˈprɑːdʌkt pəˈzɪʃənɪŋ/: Định vị sản phẩm

Brand awareness

Thuật ngữ Tiếng Anh về xu hướng mới

  • Snackable content /ˈsnæk.ə.bəl ˈkɒn.tent/: Nội dung ngắn, dễ tiếp nhận
  • Newsjacking /ˈnjuːzˌdʒæk.ɪŋ/: Tận dụng tin nóng để lồng ghép thương hiệu
  • Humblebrag /ˈhʌm.bəl.bræɡ/: Khoe một cách khiêm tốn
  • Growth hacking /ɡrəʊθ ˈhæk.ɪŋ/: Chiến lược tăng trưởng nhanh
  • Omnichannel /ˈɑːmnitʃænəl/: Đa kênh

Thuật ngữ Tiếng Anh về chiến lược nội dung

  • FOMO (Fear of Missing Out): Nỗi sợ bị bỏ lỡ (thúc đẩy hành vi mua hàng)
  • YOLO Marketing (You Only Live Once): Chiến lược khuyến khích người tiêu dùng mua sắm ngay
  • Clickbait /ˈklɪk.beɪt/: Nội dung giật gân để thu hút lượt click
  • Zero-click content /ˈzɪərəʊ klɪk ˈkɒn.tent/: Nội dung không cần nhấp chuột
  • Evergreen content /ˈev.ə.ɡriːn ˈkɒn.tent/: Nội dung luôn hợp thời
  • Binge marketing: Xuất bản nội dung hàng loạt để người xem "cày" liên tục như phim

Thuật ngữ Tiếng Anh về mô hình kết hợp

  • Freemium /ˈfriː.mi.əm/: Mô hình kết hợp miễn phí và trả phí cao cấp
  • Phygital /ˈfɪdʒ.ɪ.təl/: Kết hợp trải nghiệm vật lý và kỹ thuật số
  • Advertainment /ˌæd.vəˈteɪn.mənt/: Quảng cáo lồng ghép giải trí
  • Smarketing /ˈsmɑː.kɪ.tɪŋ/: Kết hợp sales và marketing
  • Martech /ˈmɑːrtek/: Công nghệ tiếp thị

FOMO

Trên đây là bài viết "Greenwashing" là gì? Thuật ngữ Tiếng Anh cần biết trong lĩnh vực tiếp thị mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng nội dung này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng thuật ngữ "greenwashing" trong bối cảnh marketing hiện đại. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Carry on nghĩa tiếng Việt là gì?
Carry on nghĩa tiếng Việt là gì?
Carry on nghĩa tiếng Việt là gì?  Để giả...

Ngõ tiếng Anh là gì?
Ngõ tiếng Anh là gì?
NGÕ TIẾNG ANH LÀ GÌ? Hôm nay cần phải tra đến từ ngõ trong tiế...

Thuế và thuật ngữ thông dụng:
Thuế và thuật ngữ thông dụng:
Thuế và thuật ngữ thông dụng: Thuế ư, cơ bản ...

Thuật ngữ tiêng Anh thương mại
Thuật ngữ tiêng Anh thương mại
Thuật ngữ tiêng Anh thương mại - Danh sách từ vựng chuyên ngàn...