TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Gọi tên các loại đá quý trong Tiếng Anh

Bạn có yêu thích các loại đá quý trong tự nhiên? Hãy cùng tìm hiểu cách gọi các loại đá quý trong Tiếng Anh cùng Toomva nhé.

Đá quý (gemstone) không chỉ là biểu tượng cuốn hút của vẻ đẹp, sự sang trọng mà còn mang ý nghĩa phong thủy, tâm linh trong nhiều nền văn hóa. Trong Tiếng Anh, mỗi loại đá quý lại có một tên gọi riêng, cùng Toomva khám phá cách gọi tên các loại đá quý trong Tiếng Anh nhé.

Các loại đá quý truyền thống

  • Diamond /ˈdaɪəmənd/: Kim cương
  • Ruby /ˈruːbi/: Hồng ngọc
  • Sapphire /ˈsæfaɪər/: Lam ngọc
  • Emerald /ˈemərəld/: Ngọc lục bảo

Ruby

Các loại đá bán quý

  • Amethyst /ˈæməθɪst/: Thạch anh tím
  • Citrine /ˈsɪtriːn/: Thạch anh vàng
  • Peridot /ˈperɪdɒt/: Đá peridot (olivin)
  • Topaz /ˈtəʊpæz/: Hoàng ngọc
  • Garnet /ˈɡɑːnɪt/: Ngọc hồng lựu
  • Zircon /ˈzɜːkɒn/: Đá zircon
  • Spinel /ˈspɪnəl/: Đá spinel
  • Tourmaline /ˈtʊəməliːn/: Đá tourmaline
  • Moonstone /ˈmuːnstəʊn/: Đá mặt trăng
  • Sunstone /ˈsʌnstəʊn/: Đá mặt trời
  • Iolite /ˈaɪəlaɪt/: Đá iolite (màu tím xanh)
  • Labradorite /ˌlæbrəˈdɔːraɪt/: Đá xà cừ
  • Tanzanite /ˈtænzənaɪt/: Đá tanzanite
  • Alexandrite /ˌælɪɡˈzændraɪt/: Đá alexandrite
  • Aquamarine /ˌækwəməˈriːn/: Ngọc xanh biển
  • Morganite /ˈmɔːɡənaɪt/: Ngọc hồng đào
  • Kunzite /ˈkʌnzaɪt/: Đá kunzite

Amethyst

Các loại đá phong thủy và trang sức

  • Jade /dʒeɪd/: Ngọc bích
  • Lapis lazuli /ˌlæpɪs ˈlæzjuːlaɪ/: Đá lưu ly
  • Carnelian /kɑːˈniːliən/: Ngọc đỏ
  • Malachite /ˈmæləkʌɪt/: Đá lục malachite
  • Larimar /ˈlærɪmɑː/: Đá larimar xanh biển
  • Obsidian /əbˈsɪdiən/: Đá núi lửa
  • Onyx /ˈɒnɪks/: Đá mã não đen
  • Turquoise /ˈtɜːkwɔɪz/: Ngọc lam
  • Amber /ˈæmbər/: Hổ phách
  • Pearl /pɜːl/: Ngọc trai

Lapis Lazuli

Tính từ miêu tả đá quý trong Tiếng Anh

  • Sparkling /ˈspɑːklɪŋ/: Lấp lánh, ánh sáng lấp lánh
  • Gleaming /ˈɡliːmɪŋ/: Sáng bóng, ánh lên
  • Glittering /ˈɡlɪtərɪŋ/: Lấp lánh (như có ánh kim)
  • Shimmering /ˈʃɪmərɪŋ/: Lung linh, ánh sáng mờ ảo
  • Radiant /ˈreɪdiənt/: Rực rỡ, tỏa sáng
  • Lustrous /ˈlʌstrəs/: Óng ánh, sáng bóng (như ngọc trai)
  • Brilliant /ˈbrɪljənt/: Rực rỡ, chói lóa
  • Iridescent /ˌɪrɪˈdesənt/: Ánh cầu vồng
  • Precious /ˈpreʃəs/: Quý giá, quý báu
  • Rare /reə(r)/: Hiếm có
  • Exquisite /ˈekskwɪzɪt/: Tinh xảo, đẹp tuyệt vời
  • Flawless /ˈflɔːləs/: Không tì vết
  • Valuable /ˈvæljuəbl/: Có giá trị
  • Unique /juˈniːk/: Độc đáo, duy nhất
  • Mystical /ˈmɪstɪkl/: Huyền bí
  • Enchanting /ɪnˈtʃɑːntɪŋ/: Mê hoặc
  • Graceful /ˈɡreɪsfl/: Duyên dáng
  • Majestic /məˈdʒestɪk/: Tráng lệ
  • Sacred /ˈseɪkrɪd/: Thiêng liêng

Tính từ miêu tả đá quý

Trên đây là cách Gọi tên các loại đá quý trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bài viết giúp bạn mở rộng vốn từ về đá quý và tăng nguồn cảm hứng khám phá các khoáng vật tự nhiên quý hiếm này. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Gọi tên các loại rau thuần Việt trong Tiếng Anh
Gọi tên các loại rau thuần Việt tron...
Trong quá trình sử dụng Tiếng Anh, chắc hẳn có lúc bạn muốn kể...

Gọi tên các loại hạt trong Tiếng Anh
Gọi tên các loại hạt trong Tiếng Anh
Các loại hạt là nhóm thực phẩm thơm ngon, bổ dưỡng với nhiều d...

Cách gọi tên các lá bài trong bộ bài tây.
Cách gọi tên các lá bài trong bộ bài...
Cách gọi tên các lá bài tron...

Giao tiếp tiếng Anh cơ bản: Gọi tên các quốc gia sao cho đúng? (phần 1)
Giao tiếp tiếng Anh cơ bản: Gọi tên ...
Việc gọi tên các quốc gia trong giao tiếp tiếng Anh cơ bản quy...