Việc gọi tên các quốc gia trong giao tiếp tiếng Anh cơ bản quyết định bạn có phải là người hiểu biết trong mắt người bản xứ hay không. Bạn biết nhiều tên quốc gia, biết nhiều dạng từ của tên các quốc gia đó thì có nghĩa là bạn theo dõi tin tức nhiều, hiểu biết nhiều.
Vậy học tên các quốc gia như thế nào? Đọc tên các quốc gia có khó không? Câu trả lời của Toomva là đọc tên các quốc gia không hề khó nếu bạn nắm vững những quy tắc sau đây:
Cách gọi tên các quốc gia trong giao tiếp cơ bản (phần 1)
Điều quan trọng bạn cần ghi nhớ là mỗi tên quốc gia đều có ba dạng từ để dùng cho những trường hợp nói khác nhau, đó là:
- Danh từ chỉ tên quốc gia
- Tính từ bổ nghĩa cho những gì thuộc quốc gia đó (sau đây sẽ gọi tắt là tính từ)
- Danh từ chỉ người của quốc gia đó
Ta lại chia các quốc gia làm ba loại với độ khó khác nhau. Ở phần 1, Toomva sẽ đề cập đến hai loại ít phức tạp hơn và những lưu ý về mặt ngữ pháp đối với hai loại này:
1. Dạng tính từ giống dạng danh từ chỉ người
Đa số các quốc gia trên thế giới đều thuộc loại này. Loại này có tính từ và danh từ chỉ người giống nhau nên khá dễ dùng trong tiếng Anh giao tiếp cơ bản.
Ví dụ:
Quốc gia |
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Việt Nam |
Vietnam |
Nước Việt Nam |
Vietnamese |
(thuộc) Việt Nam |
|
Vietnamese |
Người Việt Nam |
|
Canada |
Canada |
Nước Canada |
Canadian |
(thuộc) Canada |
|
Canadian |
Người Canada |
|
Thái Lan |
Thailand |
Nước Thái Lan |
Thai |
(thuộc) Thái Lan |
|
Thai |
Người Thái Lan |
|
Campuchia |
Cambodia |
Nước Campuchia |
Cambodian |
(thuộc) Campuchia |
|
Cambodian |
Người Campuchia |
|
Nga |
Russia |
Nước Nga |
Russian |
(thuộc) Nga |
|
Russian |
Người Nga |
|
Trung Quốc |
China |
Nước Trung Quốc |
Chinese |
(thuộc) Trung Quốc |
|
Chinese |
Người Trung Quốc |
|
Nhật Bản |
Japan |
Nước Nhật Bản |
Japanese |
(thuộc) Nhật Bản |
|
Japanese |
Người Nhật Bản |
|
Ấn Độ |
India |
Nước Ấn Độ |
Indian |
(thuộc) Ấn Độ |
|
Indian |
Người Ấn Độ |
|
Úc |
Australia |
Nước Úc |
Australian |
(thuộc) Úc |
|
Australian |
Người Úc |
|
Đức |
Germany |
Nước Đức |
German |
(thuộc) Đức |
|
German |
Người Đức |
|
Ý |
Italy |
Nước Ý |
Italian |
(thuộc) Ý |
|
Italian |
Người Ý |
2. Ba dạng khác nhau
Đối với loại này, ba dạng danh từ chỉ tên, tính từ và danh từ chỉ người của quốc gia đó là những từ khác nhau cả về cách viết và cách đọc.
Ví dụ:
Quốc gia |
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Tây Ban Nha |
Spain |
Nước Tây Ban Nha |
Spainish |
(thuộc) Tây Ban Nha |
|
Spaniard |
Người Tây Ban Nha |
|
Phần Lan |
Finland |
Nước Phần Lan |
Finnish |
(thuộc) Phần Lan |
|
Finn |
Người Phần Lan |
|
Ba Lan |
Poland |
Nước Ba Lan |
Polish |
(thuộc) Ba Lan |
|
Pole |
Người Ba Lan |
|
Thuỵ Điển |
Sweden |
Nước Thuỵ Điển |
Swedish |
(thuộc) Thuỵ Điển |
|
Swede |
Người Thuỵ Điển |
|
Đan Mạch |
Denmark |
Nước Đan Mạch |
Danish |
(thuộc) Đan Mạch |
|
Dane |
Người Đan Mạch |
|
Thổ Nhĩ Kỳ |
Turkey |
Nước Thổ Nhĩ Kỳ |
Turkish |
(thuộc) Thổ Nhĩ Kỳ |
|
Turk |
Người Thổ Nhĩ Kỳ |
Những lưu ý về ngữ pháp
Hãy xét hai câu sau:
- “He is a Vietnamese.”
- “He is Vietnamese.”
Ở câu đầu tiên, “Vietnamese” là danh từ chỉ người Việt Nam, còn ở câu thứ hai thì nó lại là tính từ. Hai câu này đều đúng ngữ pháp và đều có ý nói “Anh ấy là người Việt Nam”.
Tuy nhiên, có một điểm cần lưu ý là “Vietnamese” hay một số danh từ chỉ người của quốc gia khác không có số nhiều. Vậy sẽ thế nào nếu ta gặp câu như thế này?
“They are Vietnamese.”
Ta sẽ không biết được “Vietnamese” là tính từ hay danh từ chỉ người Việt Nam.
Với loại 2 (ba dạng từ khác nhau), ta có thể xác định từ loại dễ dàng hơn.
Ví dụ:
- “They are Swedes.”
- “They are Swedish.”
Nhưng đừng lo lắng, vì thực tế thì bạn cũng không cần phải xác định từ loại trong khi giao tiếp tiếng Anh cơ bản. Chỉ cần truyền đạt đúng ý cho người bản xứ hiểu là bạn đã thành công rồi.
Vậy trong hai cách nói trên thì cách nói nào thông dụng hơn và vì sao?
Câu “He is Vietnamese.” thông dụng hơn vì một lý do rất đơn giản, nó là câu ngắn gọn hơn. Thậm chí vì dùng quen dạng tính từ mà khi nghe dạng danh từ người ta thấy lạ tai.
Cách phát âm tên các quốc gia trong giao tiếp tiếng Anh cơ bản (phần 1)
Sau đây là video hướng dẫn cách phát âm tên các quốc gia phần 1 của thầy Kenny. Video của thầy là tư liệu chính giúp Toomva xây dựng lên bài viết này.
Toomva xin lưu ý với bạn một điều nho nhỏ khi xem video của thầy Kenny:
Thầy là người miền Nam nên âm tương tự thầy viết sẽ khác với người miền Bắc, nếu đọc theo cách của miền Bắc sẽ sai lệch đi.
Ví dụ như từ “Canadian” thầy viết âm tương tự là “khan nấy đì ình”. Với các bạn trong Nam thì âm tương tự này khá sát với phát âm của “Canadian” vì âm “ình” người phía Nam ta phát âm là “ần”. Tuy nhiên, nếu bạn là người Bắc mà vẫn giữ âm “ình” thì sẽ sai.
Trên đây là bài viết “Cách gọi tên các quốc gia trong giao tiếp cơ bản (phần 1)” của Toomva – Học tiếng Anh qua phim phụ đề song ngữ. Bài viết có tổng hợp và sử dụng tư liệu của thầy Kenny Nguyễn.
Chúc các bạn học tốt! Đừng quên ghé thăm Toomva.com thường xuyên để cập nhật phần 2 nhé!