Các hình thức vi phạm giao thông là hành vi của người tham gia giao thông không tuân thủ quy định về an toàn và trật tự giao thông đường bộ. Những hành vi này có thể gây nguy hiểm cho người vi phạm, người tham gia giao thông khác và ảnh hưởng xấu đến trật tự xã hội. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu và gọi tên các hình thức vi phạm giao thông trong Tiếng Anh nhé.
1. Lỗi về tốc độ và làn đường
- Speeding: Chạy quá tốc độ
- Reckless driving: Lái xe ẩu
- Drifting: Lái xe đánh võng
- Driving in the wrong lane: Đi sai làn đường
- Driving against traffic: Đi ngược chiều
2. Lỗi tín hiệu giao thông
- Running a red light: Vượt đèn đỏ
- Ignoring traffic signals: Không tuân thủ tín hiệu giao thông
- Failure to stop at a stop sign: Không dừng lại ở biển báo dừng
- Failing to yield the right of way: Không nhường đường
3. Lỗi liên quan đến rượu bia
- Driving under the influence (DUI): Lái xe dưới ảnh hưởng của rượu hoặc chất kích thích
- Drunk driving: Lái xe khi say rượu
- Driving while intoxicated (DWI): Lái xe khi chịu ảnh hưởng chất kích thích
4. Lỗi đỗ xe và dừng xe
- Illegal parking: Đỗ xe trái phép
- Double parking: Đỗ xe song song (chồng lên làn xe khác)
- Parking in a no-parking zone: Đỗ xe ở khu vực cấm đỗ
- Blocking a driveway: Đỗ xe chắn lối ra vào
- Failure to signal when stopping: Không báo hiệu khi dừng lại
5. Lỗi an toàn cá nhân
- Not wearing a seatbelt: Không thắt dây an toàn
- Failure to wear a helmet: Không đội mũ bảo hiểm (đối với xe máy)
- Overloading passengers: Chở quá số người quy định
- Riding without headlights: Đi xe không bật đèn pha (vào ban đêm)
6. Lỗi về giấy tờ và các quy định
- Driving without a license: Lái xe không có bằng lái
- Driving an unregistered vehicle: Lái xe không đăng ký
- Driving without insurance: Lái xe không có bảo hiểm
- Expired registration: Đăng ký xe hết hạn
- Expired inspection sticker: Tem kiểm định hết hạn
7. Lỗi khi vượt xe
- Illegal passing: Vượt xe không đúng quy định
- Passing on the right: Vượt bên phải
- Passing in a no-passing zone: Vượt ở khu vực cấm vượt
8. Lỗi không tuân thủ biển báo và quy định
- Failure to obey traffic signs: Không tuân thủ biển báo giao thông
- Disobeying police instructions: Không tuân thủ hướng dẫn của cảnh sát
- Ignoring pedestrian crosswalks: Bỏ qua lối đi bộ
9. Lỗi sử dụng điện thoại và thiết bị
- Texting while driving: Nhắn tin khi lái xe
- Using a mobile phone while driving: Sử dụng điện thoại khi lái xe
- Distracted driving: Lái xe mất tập trung
10. Lỗi điều kiện kỹ thuật của xe
- Driving with faulty brakes: Lái xe có phanh hỏng
- Driving a vehicle with worn-out tires: Lái xe có lốp mòn
- Emitting excessive smoke: Khí thải quá mức
- Broken headlights or taillights: Đèn pha hoặc đèn hậu bị hỏng
Trên đây cách gọi tên các hình thức vi phạm giao thông trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Việc nắm vững các lỗi vi phạm này có thể giúp bạn trong các tình huống liên quan. Hãy luôn tuân thủ luật giao thông để bảo vệ tính mạng và sức khoẻ cho bản thân mình và những người xung quanh nhé. Đừng quên truy cập chuyên mục Kỹ năng, kinh nghiệm để cập những bài viết thú vị tiếp theo nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!