Hạnh phúc đôi khi không hề xa vời mà hiện hữu ngay trong cuộc sống thường nhật, nơi bạn có gia đình, công việc và bền bỉ trên hành trình theo đuổi ước mơ. Nhân Ngày Quốc tế Hạnh phúc (International Day of Happiness) 20/3, cùng Toomva khám phá định nghĩa hạnh phúc trong Tiếng Anh và trân trọng những điều tốt đẹp mà chúng ta đang nắm giữ nhé.
Từ vựng Tiếng Anh về hạnh phúc
- Blissful /ˈblɪs.fəl/: Hạnh phúc
- Cheerful /ˈtʃɪr.fəl/: Vui mừng
- Glad /ɡlæd/: Hân hoan
- Content /kənˈtent/: Hài lòng
- Delighted /dɪˈlaɪ.t̬ɪd/: Phấn khích
- Joyful /ˈdʒɔɪ.fəl/: Thích thú
- Elated /iˈleɪ.t̬ɪd/: Phấn khởi
- Thrilled /θrɪld/: Vui sướng
- Overjoyed /ˌəʊ.vəˈdʒɔɪd/: Vui mừng khôn xiết
Thành ngữ Tiếng Anh về hạnh phúc
1. Happy camper
Ý nghĩa: Một người hạnh phúc, yêu đời và hài lòng với những gì mình đang có.
Ví dụ: After receiving a promotion at work, she felt like a happy camper all week long (Sau khi được thăng chức, cô ấy vui vẻ suốt cả tuần).
2. Happy - go - lucky
Ý nghĩa: Người sống vô tư, lạc quan và không lo lắng.
Ví dụ: My younger sister is a happy - go - lucky person who embraces every challenge in life (Em gái tôi là người vô tư và lạc quan đón nhận mọi thử thách trong cuộc sống).
3. Happy as a clam
Ý nghĩa: Nghĩa đen của thành ngữ này là "hạnh phúc như một con sò", xuất phát từ cách ví von "happy as a clam at high water", diễn tả cảm giác hạnh phúc của một con sò khi thủy triều lên, không ai có thể tìm bắt nó.
Ví dụ: Happy as a clam, she danced through the fields, under the warmth of the sun and the gentle breeze (Hạnh phúc như một chú sò, cô ấy nhảy múa qua cánh đồng dưới sự ấm áp của ánh nắng mặt trời và làn gió nhẹ nhàng).
4. Full of the joys of spring
Ý nghĩa: Ngập tràn niềm vui và hạnh phúc.
Ví dụ: I'm full of the joys of spring to have been accepted into my dream company (Tôi ngập tràn vui sướng khi trúng tuyển vào công ty mơ ước).
5. Life is just a bowl of cherries
Ý nghĩa: Cuộc sống tươi đẹp và đầy thú vị.
Ví dụ: Life is just a bowl of cherries, you don't need extra whipped cream to feel the sweetness (Cuộc sống giống như một bát anh đào thơm ngon, bạn không cần thêm kem tươi mà vẫn có thể cảm nhận sự ngọt ngào).
6. Over the moon
Ý nghĩa: Vui vẻ, mãn nguyện với điều gì đó.
Ví dụ: She was over the moon when she received the roses from her boyfriend (Cô ấy vô cùng hạnh phúc khi nhận được hoa hồng từ bạn trai).
7. On cloud nine
Ý nghĩa: Trạng thái ngập tràn hạnh phúc, phổ biến trong cách diễn đạt của người Mỹ.
Ví dụ: He was on cloud nine when he won the jackpot (Anh ấy như lên chín tầng mây khi trúng số độc đắc).
8. On top of the world
Ý nghĩa: Vui vẻ, phấn khích như đứng trên đỉnh thế giới.
Ví dụ: On the official day of becoming a father, I felt as happy as if I were standing on top of the world (Ngày chính thức làm cha, tôi hạnh phúc tột cùng như đang đứng trên đỉnh thế giới).
9. Time of your life
Ý nghĩa: Những khoảnh khắc vui vẻ và hạnh phúc trong cuộc sống.
Ví dụ: They say college is the time of your life, where you make lasting friendships and unforgettable memories (Người ta nói rằng đại học là khoảnh khắc để đời, nơi bạn có tình bạn lâu dài và bao kỷ niệm khó quên).
10. Cry out of happiness
Ý nghĩa: Bật khóc vì niềm hạnh phúc bất ngờ.
Ví dụ: When witnessing my child's first tentative steps in life, I cried out of happiness (Khi chứng kiến những bước đi chập chững đầu đời của con, tôi đã bật khóc vì hạnh phúc).
Trên đây là những định nghĩa hạnh phúc trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng chủ đề thú vị này sẽ giúp bạn sưu tầm được nhiều thành ngữ ý nghĩa và tăng thêm cảm hứng học Tiếng Anh. Đừng quên truy cập chuyên mục Kinh nghiệm, Kỹ năng để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!