TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Cụm động từ với Back

Tìm hiểu các cụm động từ với "Back" phổ biến trong Tiếng Anh kèm ví dụ minh họa giúp bạn sử dụng thành thạo trong giao tiếp hàng ngày.

Các cụm động từ vớ "Back" được sử dụng rất phổ biến mang nhiều nghĩa phong phú, từ việc hỗ trợ, lùi lại, nhượng bộ cho đến rút lui hay đối mặt với khó khăn. Việc nắm vững các cụm động từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng hơn, phản xạ nhanh nhạy hơn và sử dụng Tiếng Anh một cách tự tin trong nhiều tình huống. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu Cụm động từ với "Back" nhé.

1. Backup 

Ý nghĩa: Sao lưu, hỗ trợ.

Ví dụ:

  • I always backup my phone data to the cloud (Tôi luôn sao lưu dữ liệu điện thoại lên đám mây).
  • The police called for backup when the situation got out of control (Cảnh sát đã gọi hỗ trợ khi tình huống vượt ngoài tầm kiểm soát).

2. Back off

Ý nghĩa: Lùi lại, tránh xa.

Ví dụ:

  • Back off! You're standing too close to the edge (Lùi lại nhé! Bạn đang đứng quá gần mép rồi).
  • He wouldn't back off even after I explained everything clearly (Anh ta vẫn không chịu rút lui dù tôi đã giải thích mọi thứ rõ ràng).

3. Back down

Ý nghĩa: Nhượng bộ, từ bỏ.

Ví dụ

  • He finally backed down after realizing he was wrong (Cuối cùng anh ấy đã chịu nhượng bộ sau khi nhận ra mình sai).
  • The protesters refused to back down until their voices were heard (Những người biểu tình từ chối thỏa hiệp cho đến khi được lắng nghe).

4. Back into

Ý nghĩa: Lùi xe vào.

Ví dụ

  • He backed into the garage slowly to avoid scratching the car (Anh ấy lùi vào ga-ra một cách chậm rãi để tránh trầy xước xe).
  • The truck backed into a lamp post and knocked it down (Chiếc xe tải lùi vào cột đèn và làm đổ nó).

5. Back onto

Ý nghĩa: Quay lại phía sau một khu vực nào đó.

Ví dụ

  • Their house backs onto a beautiful park (Ngôi nhà của họ có mặt sau giáp với một công viên tuyệt đẹp).
  • The restaurant backs onto the river, giving diners a lovely view (Nhà hàng này có mặt sau hướng ra sông, mang đến cho thực khách một khung cảnh tuyệt vời).

6. Back away

Ý nghĩa: Lùi lại, rút lui.

Ví dụ

  • He backed away from the deal because it was too risky (Anh ấy rút lui khỏi thỏa thuận vì nó quá mạo hiểm).
  • The crowd backed away when the fire started (Đám đông lùi lại khi ngọn lửa bùng lên).

7. Back out

Ý nghĩa: Rút lui.

Ví dụ

  • He promised to help us, but he backed out at the last minute (Anh ấy hứa sẽ giúp chúng tôi, nhưng lại rút lui vào phút chót).
  • The company backed out of the deal after reviewing the contract (Công ty đã rút khỏi thỏa thuận sau khi xem lại hợp đồng).

8. Back off from

Ý nghĩa: Tránh xa, không can thiệp vào việc gì.

Ví dụ:

  • He decided to back off from the argument (Anh ấy quyết định tránh xa cuộc tranh cãi).
  • The government backed off from implementing the new law after public protests (Chính phủ đã rút lại việc thực thi luật mới sau khi có sự phản đối của người dân).

Trên đây là 8 cụm động từ với Back mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Bạn lưu ý kết hợp từ vựng với giới từ phù hợp để diễn đạt chính xác câu chuyện của mình trong giao tiếp nhé. Đừng quên truy cập chuyên mục Câu trong Tiếng Anh để cập nhật kiến thức mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Cụm động từ với “LIVE”
Cụm động từ với “LIVE”
Cụm động từ với “LIVE”  - Cụm động từ đi với "Come" - Cụm động...

Các cụm động từ với Hold
Các cụm động từ với Hold
Các cụm động từ với Hold - Các cụm từ với “At” - IELTS – Những...

Cụm động từ đi với "Come"
Cụm động từ đi với "Come"
 ????  Cụm động từ đi với "Come"&nb...

Cụm động từ tiếng Anh với FALL
Cụm động từ tiếng Anh với FALL
Cụm động từ tiếng Anh với FALL   fall off → ng&a...