Chắc hẳn đã có lúc bạn cảm thấy việc học tiếng Anh, nhất là ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh, như cực hình vì học mãi vẫn không nhớ nổi. Đây là lúc bạn nên tạm dừng và thư giãn với những gì mình có hứng thú.
Khoa học đã chứng minh rằng, những gì liên quan đến cảm xúc sẽ làm con người ta hứng thú và nhớ lâu hơn. Vậy hôm này hãy cùng Toomva thử học những tính từ và các cấu trúc câu tiếng Anh về cảm xúc xem sao nhé!
Từ vựng tiếng Anh về những cảm xúc thông dụng nhất
Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc được chia làm hai loại là tích cực và tiêu cực:
1. Cảm xúc tích cực
- Amused: vui / thích thú
- Blissful: hạnh phúc / sung sướng
- Confident: tự tin
- Delighted: rất hạnh phúc
- Ecstatic: vô cùng hạnh phúc
- Excited: phấn khích / hứng thú
- Fantastic tuyệt vời
- Great: tuyệt vời
- Happy: vui / hạnh phúc
- Over the moon: sung sướng tột cùng
- Overjoyed: vô cùng hứng thú
- Overwelmed: choáng ngợp
- Positive: lạc quan / tích cực
- Relaxed: thư giãn / thoải mái
- Satisfied: hài lòng / mãn nguyện / thoả mãn
- Surprised: bất ngờ / ngạc nhiên
- Terrific: tuyệt vời
- Wonderful: tuyệt vời
2. Cảm xúc tiêu cực
- Angry: tức giận
- Annoyed: bực mình / phiền
- Anxious: lo lắng / bất an
- Appalled: rất sốc
- Apprehensive: hơi lo lắng
- Ashamed: xấu hổ
- Bewildered: rất bối rối
- Bored: chán
- Confused: lúng túng / bối rối
- Cross: bực mình
- Depressed: rất buồn
- Disappointed: thất vọng
- Disgust: chán ghét
- Embarrassed: xấu hổ
- Envious: thèm muốn / đố kỵ
- Frightened: sợ hãi
- Frustrated: tuyệt vọng
- Furious: giận giữ / điên tiết
- Horrified: sợ hãi
- Hurt: tổn thương / đau đớn
- Irritated: khó chịu
- Jaded: chán ngấy
- Jealous: ganh tị / ghen tuông
- Negative: bi quan / tiêu cực
- Nonplussed: bất ngờ đến chết lặng
- Sad: buồn
- Scared: sợ hãi
- Seething: giận tím gan
- Shy: ngại / e thẹn
- Stressed: căng thẳng
- Surprised: ngạc nhiên
- Suspicious: nghi ngờ / ngờ vực
- Tense: căng thẳng
- Terrible: kinh khủng
- Terrified: kinh hãi
- Thoughtful: trầm tư
- Tired: mệt mỏi
- Unhappy: không vui
- Upset: bối rối / buồn
- Victimised: cảm thấy mình là nạn nhân của ai hay điều gì đó
- Worn out: kiệt sức
- Worried: lo lắng
Từ vựng tiếng Anh thôi chưa đủ, ta còn cần cả cấu trúc câu hỏi và câu trả lời về cảm xúc
Câu hỏi về cảm xúc có hai dạng:
- “What do you feel?”
- “What are you feeling?”
Bạn cần chú ý để không nhầm với hai dạng câu hỏi về sức khoẻ, cảm giác của cơ thể dưới đây:
- “How do you feel?”
- “How are you feeling?”
Ngoài ra, có hai dạng câu khác có thể hỏi cả về cảm xúc và cảm giác cơ thể:
- “Do you feel...?”
- “Are you…?”
Để trả lời câu hỏi về cảm xúc, ta có khá nhiều cấu trúc:
- “I’m” + tính từ
Ví dụ: “I’m bored.” – “Tôi đang chán đây này.”
- “I feel” + tính từ
Ví dụ: “I feel excited.” – “Tôi đang phấn khích.”
- “I’m feeling” + tính từ
Ví dụ: “I’m feeling happy.” – “Tôi đang vui.”
- “I get” + tính từ
Ví dụ: “I get hurt.” – “Tôi đang bị tổn thương.”
- Ngôi thứ ba + looks + tính từ
Ví dụ: “She looks shy.” – “Cô ấy trông có vẻ e thẹn nhỉ.”
Trên đây là bài viết “Chán học từ ngữ khô khan? Đổi gió với bộ từ vựng tiếng Anh về cảm xúc nhé!” của Toomva – Học tiếng Anh qua phim phụ đề song ngữ. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn cảm thấy việc học tiếng Anh không hề khô khan hay nhàm chán mà quan trọng là ta chọn học như thế nào và vào thời điểm nào mà thôi.
Chúc các bạn học tốt! Đừng quên ghé thăm Toomva.com thường xuyên để cập nhật những kiến thức bổ ích nhưng cũng không kém phần thú vị nhé!
Trích phim Inside Out - Những Mảnh Ghép Cảm Xúc