Sở thích tiếng Anh gồm những từ ngữ nào?
- Cách ngắt nhịp trong tiếng Anh
- Những thông tin cần có trong CV tiếng Anh.
– Do lots of : làm điều gì đó thường xuyên
– Enable (sb) to do (sth): có thể giúp (ai đó) làm gì…
– Have a passion for : đam mê về...
– Hobby: sở thích
– Like/ enjoy/love/…: thích
– To be crazy about ... : cuồng cái gì đó
– To be fond of sth/sb: thích làm cái gì/ ai đó
– To be into sth/sb: say mê điều gì/ ai đó
– Very interested in..: rất thích