TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Cấu trúc still: Lý thuyết và ứng dụng

Cấu trúc still được sử dụng phổ biến trong Tiếng Anh có công thức và cách dùng cụ thể như thế nào? Cùng Toomva tìm hiểu nhé.

Cấu trúc still được dùng với nghĩa thông dụng là "vẫn" diễn tả một sự việc hoặc hành động tiếp tục duy trì hoặc tiếp diễn, đôi khi trái với kỳ vọng. "Still" có thể đóng nhiều vai trò như một tính từ, danh từ, trạng từ hoặc động từ trong câu. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu về cấu trúc still: Lý thuyết và ứng dụng nhé.

Khi still là tính từ

1. Miêu tả sự đứng yên, giữ nguyên tư thế, vị trí, không di chuyển.

Ví dụ:

  • The cat stayed still as it watched the bird closely (Con mèo đứng yên khi nó quan sát con chim một cách chăm chú).
  • Please remain still while I take the photo (Làm ơn giữ nguyên tư thế để tôi chụp ảnh nhé).

2. Diễn tả trạng thái bình lặng, không ồn ào.

Ví dụ

  • In the early morning, the village was still and serene (Vào sáng sớm, ngôi làng yên tĩnh và thanh bình).
  • The night was so still that I could hear the leaves rustling in the breeze (Đêm tĩnh lặng đến mức tôi có thể nghe tiếng lá xào xạc trong gió).

Khi still là danh từ

Chức năng: Miêu tả khoảng thời gian yên bình và tĩnh lặng.

Ví dụ

  • The still after the storm was serene (Sự yên bình sau cơn bão thật thư thái).
  • She enjoyed the still of the early morning before everyone woke up (Cô ấy tận hưởng sự yên bình của buổi sáng trước khi mọi người thức dậy).

Khi still là trạng từ

1. Miêu tả một điều gì đó vẫn đang duy trì hoặc tiếp diễn.

Ví dụ

  • She still lives in her hometown (Cô ấy vẫn sống ở quê nhà)
  • The exhibition is still open for visitors (Triển lãm vẫn đang mở cửa đón du khách tham quan).

2. Dù rằng, mặc dù vậy.

Ví dụ

  • Our plan isn't perfect, still, it's worth trying (Kế hoạch của chúng tôi không hoàn hảo, dù vậy nó đáng để thử nghiệm).
  • He might not be the best candidate, still, he should be given an opportunity (Anh ấy có thể không phải là ứng viên tốt nhất, dù vậy anh ấy nên được trao cơ hội).

Khi still là động từ

Chức năng: Hành động làm cho ai đó hoặc thứ gì đó yên lặng hoặc ngừng chuyển động.

Ví dụ:

  • She stilled the room with her surprise presence (Cô ấy làm cả phòng yên lặng với sự hiện diện bất ngờ của mình).
  • The mother gently stilled the crying baby (Người mẹ nhẹ nhàng dỗ dành đứa trẻ đang khóc).

Chức năng của still

Still đứng đầu câu

Ý nghĩa: Khi "still" đứng đầu câu, nó thường dùng để nhấn mạnh một tình huống hoặc trạng thái vẫn tiếp tục hoặc vẫn đúng đắn.

Ví dụ

  • Still, there are many challenges ahead (Dù vậy, vẫn còn nhiều thách thức phía trước).
  • Still, we must remain optimistic about the future (Dù vậy, chúng ta vẫn phải giữ tinh thần lạc quan về tương lai).

Still đứng giữa câu

Ý nghĩa: Khi "still" xuất hiện giữa câu, nó thường được dùng để nhấn mạnh một tình huống hoặc trạng thái vẫn tiếp tục bất chấp các yếu tố đối lập, tương phản.

Ví dụ

  • He is busy but still makes time to take care of his family (Anh ấy bận rộn nhưng vẫn dành thời gian chăm sóc gia đình).
  • The weather was bad, yet they still complete the climb (Thời tiết xấu nhưng họ vẫn hoàn thành cuộc leo núi).

Still đứng cuối câu

Ý nghĩa: Khi "still" xuất hiện ở cuối câu, nó thường nhấn mạnh một điều gì đó vẫn đang tiếp tục hoặc vẫn đúng đến thời điểm hiện tại.

Ví dụ

  • She is looking for a job and hasn't found one still (Cô ấy đang tìm việc và đến nay vẫn chưa tìm được).
  • They haven't solved the problem still (Họ vẫn chưa giải quyết được vấn đề đến thời điểm này).

Vị trí của still

Trên đây là kiến thức về cấu trúc still: Lý thuyết và ứng dụng mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bạn sẽ nắm rõ chức năng và cách dùng của cấu trúc này thông qua các ví dụ mà Toomva đã đề cập. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để ôn tập và củng cố kiến thức mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Cấu trúc "hơn" trong tiếng Anh: prefer, would prefer, would rather
Cấu trúc "hơn" trong tiếng Anh: pref...
CẤU TRÚC "HƠN" TRONG TIẾNG ANH: prefer, would...

Cấu trúc câu khẳng định - phủ định - nghi vấn của các thì dùng trong hiện tại
Cấu trúc câu khẳng định - phủ định -...
Topic này cung cấp cho các bạn các cấu trúc câu cơ bản trong c...

Trọn bộ lý thuyết và bài tập Tiếng Anh lớp 6 unit 1: “My new school” có đáp án
Trọn bộ lý thuyết và bài tập Tiếng A...
Bộ tài liệu ngữ pháp, từ vựng và bài tập Tiếng Anh lớp 6 từng ...

Trọn bộ lý thuyết và bài tập Tiếng Anh lớp 6 unit 2: “My home” có đáp án
Trọn bộ lý thuyết và bài tập Tiếng A...
Các phụ huynh có con bước sang cấp 2 thường lo lắng con sẽ bỡ ...