12 thì trong Tiếng Anh (tenses) là kiến thức ngữ pháp cơ bản đối với người học. Tuy nhiên, vì sự tương đồng giữa các cụm từ quá khứ, hiện tại hoặc tương lai mà đôi khi người học có thể nhầm lẫn trong quá trình sử dụng. Do đó, Toomva đã giúp bạn tổng hợp lại cấu trúc 12 thì trong Tiếng Anh một cách đơn giản và dễ nhớ nhất trong bài viết này, cùng tìm hiểu nhé.
Cấu trúc các thì hiện tại (Present Tenses)
STT | Thì | Cấu trúc đơn giản | Ví dụ |
1 | Hiện tại đơn | I do | He goes to the gym after work. |
2 | Hiện tại tiếp diễn | I'm doing | My mom is cooking dinner. |
3 | Hiện tại hoàn thành | I have done | She has visited Hanoi several times. |
4 | Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | I have been doing | We have been talking about our future plans. |
Cấu trúc các thì quá khứ (Past Tenses)
STT | Thì | Cấu trúc đơn giản | Ví dụ |
1 | Quá khứ đơn | I did | She studied French for three years. |
2 | Quá khứ tiếp diễn | I was doing | While I was cooking dinner, the phone rang. |
3 | Quá khứ hoàn thành | I had done | My mother had gone out when shipper delivered to. |
4 | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | I had been doing | They had been playing chess before the quarrel. |
Cấu trúc các thì tương lai (Future Tenses)
STT | Thì | Cấu trúc đơn giản | Ví dụ |
1 | Tương lai đơn | I will do | She will call you when she arrives. |
2 | Tương lai tiếp diễn | I will be doing | They will be playing football this time next week. |
3 | Tương lai hoàn thành | I will have done | By the time of May, he will have finished his work. |
4 | Tương lai hoàn thành tiếp diễn | I will have been doing | My son will have been lying on the beach all holiday. |
Trên đây là cấu trúc dễ nhớ của 12 thì trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bài viết cung cấp cho bạn kiến thức hữu ích để sử dụng các thì một cách nhuần nhuyễn và linh hoạt hơn. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!