Danh từ ghép (compound noun) là danh từ được tạo thành bởi hai hoặc nhiều từ riêng biệt nhằm chỉ người, địa điểm, ý tưởng hoặc sự vật cụ thể. Danh từ ghép có thể là danh từ chung, danh từ riêng hoặc trừu tượng.
Danh từ ghép có thể đóng vai trò như chủ ngữ, tân ngữ hoặc có thể được sử dụng trong các cụm trạng ngữ chỉ vị trí, thời gian. Danh từ ghép mô tả chính xác chủng loại sự vật, hiện tượng, giúp bạn truyền đạt thông tin ngắn gọn và hiệu quả, đồng thời làm phong phú ngôn ngữ. Cùng Toomva tìm hiểu cách thành lập và phân loại danh từ ghép trong bài viết này nhé.
1. Cách thành lập danh từ ghép
Có 8 cách thành lập danh từ ghép trong Tiếng Anh kèm ví dụ cụ thể được thể hiện trong bảng dưới đây.
STT | Cách thành lập | Cấu trúc | Ví dụ |
1 | danh từ + danh từ | noun + noun | cell phone, bookstore, coffeehouse |
2 | danh từ + động từ | noun + verb | brainstorm, sunrise, teadrop |
3 | danh từ + tính từ | noun + adjective | brick wall, town square, steel bridge |
4 | danh từ + cụm giới từ | noun + prepositional phrase | daughter-in-law, lady-in-waiting |
5 | động từ + danh từ | verb + noun | skateboard, fishing rod, swimsuit |
6 | giới từ + danh từ | preposition + noun | bystander, onboard, underground |
7 | động từ + giới từ | verb + preposition | breakthrough, checkout, takeoff |
8 | tính từ + danh từ | adjective + noun | greenhouse, darkroom, hardcover |
2. Phân loại danh từ ghép
2.1 Danh từ ghép mở
Hình thức: Là danh từ ghép có khoảng trống giữa các phần.
Ví dụ:
- Coffee mug (cốc cà phê)
- Train station (trạm tàu)
- Sunscreen lotion (kem chống nắng)
2.2 Danh từ ghép nối
Hình thức: Sử dụng dấu gạch nối "-" giữa các thành phần.
Ví dụ:
- Daughter-in-law (nàng dâu)
- Mother-in-law (mẹ chồng)
- son-in-law (chàng rể)
2.3 Danh từ ghép đóng
Hình thức: Giữa các thành phần không có khoảng cách hay dấu gạch nối.
Ví dụ:
- Briefcase (cặp tài liệu)
- Handbag (túi xách)
- Suitcase (vali)
3. Cách chuyển danh từ ghép sang dạng số nhiều
3.1 Danh từ thường được coi là thành phần chính của danh từ ghép, do đó, ta sẽ chuyển số nhiều theo thành phần chính.
Ví dụ:
- Son-in-law -> Sons-in-law (Son là danh từ chính)
- Snowboard -> Snowboards (Board là danh từ chính)
- Golf club -> Golf clubs (Clubs là danh từ chính)
3.2 Khi danh từ ghép không có tương quan chính – phụ hoặc các thành phần viết liền với nhau, số nhiều sẽ được tạo thành bằng cách thêm từ "s" ở thành phần sau cùng.
Ví dụ:
- Higher-up -> Higher-ups
- Go-between -> Go-betweens
- Grown-up -> Grown-ups
3.3 Trường hợp một số danh từ ghép không theo quy tắc, khi chuyển sang số nhiều sẽ có thêm biến thể khác.
Ví dụ:
- Teaspoonful -> Teaspoonsful
- Bucketful -> Bucketfuls
- Cupful -> Cupsful
Trên đây là kiến thức về danh từ ghép trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bạn có thể vận dụng linh hoạt các danh từ ghép để biểu đạt tốt hơn và tăng hiệu quả giao tiếp. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để cập nhật kiến thức mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!