TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Cách nói về nỗi buồn trong Tiếng Anh

Học cách diễn đạt nỗi buồn bằng Tiếng Anh qua các từ vựng và thành ngữ sẽ giúp bạn thể hiện cảm xúc một cách chân thành và sâu sắc.

Trong cuộc sống, ai cũng từng trải qua những khoảnh khắc buồn bã. Đó là cảm xúc tự nhiên đến từ nỗi thất vọng, sự chia ly hoặc những ngày mệt mỏi ưu phiền. Có những cách nào để nói về nỗi buồn trong Tiếng Anh? Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu bày tỏ nỗi buồn một cách chân thành và giàu cảm xúc nhé. chỉ giúp bạn thể hiện cảm xúc chân thực mà còn là một bước quan trọng trong việc giao tiếp sâu sắc hơn với người khác. 

Từ vựng Tiếng Anh về nỗi buồn

  • Sad /sæd/: Buồn
  • Unhappy /ʌnˈhæpi/: Không vui
  • Upset /ʌpˈset/: Buồn bã, khó chịu
  • Heartbroken /ˈhɑːrtˌbroʊkən/: Đau lòng
  • Depressed /dɪˈprest/: Trầm cảm
  • Miserable /ˈmɪzrəbl/: Khổ sở
  • Lonely /ˈloʊnli/: Cô đơn
  • Down /daʊn/: Chán nản
  • Blue /bluː/: Buồn (văn nói)
  • Sorrowful /ˈsɔːrəfəl/: Sầu muộn
  • Melancholy /ˈmelənˌkɑːli/: U sầu
  • Gloomy /ˈɡluːmi/: Ảm đạm, buồn rầu
  • Disheartened /dɪsˈhɑːrtnd/: Mất tinh thần
  • Despondent /dɪˈspɑːndənt/: Tuyệt vọng
  • Sadness /ˈsædnəs/: Nỗi buồn
  • Sorrow /ˈsɑːroʊ/: Sự đau buồn

Melancholy

Cụm từ Tiếng Anh về nỗi buồn

  • Feel blue: Cảm thấy buồn
  • Be down in the dumps: Đang trong tâm trạng tồi tệ
  • Be in low spirits: Tinh thần đi xuống
  • Shed tears: Rơi nước mắt
  • Cry one's eyes out: Khóc nức nở
  • Drown in sorrow: Đắm chìm trong nỗi buồn
  • Be emotionally drained: Kiệt quệ cảm xúc
  • Lose hope: Đánh mất hi vọng

Feeling blue

Thành ngữ Tiếng Anh về nỗi buồn

1. A heavy heart

  • Ý nghĩa: Nặng trĩu nỗi buồn khi phải đối mặt với điều không mong muốn, chia tay, mất mát, hoặc quyết định khó khăn.
  • Ví dụ: He handed in his resignation letter after ten years of working there with a heavy heart (Anh ấy nộp đơn xin nghỉ việc sau mười năm gắn bó với lòng nặng trĩu.

2. Down in the dumps

  • Ý nghĩa: Tâm trạng tồi tệ, chán nản.
  • Ví dụ: She's been feeling down in the dumps since she lost her job (Cô ấy đã cảm thấy buồn bã kể từ khi mất việc).

3. Cry over spilled milk

  • Ý nghĩa: Tiếc nuối, buồn bã vì một việc đã xảy ra và không thể thay đổi được nữa.
  • Ví dụ: It's no use crying over spilled milk. What's done is done (Buồn bã về chuyện đã rồi thì cũng chẳng ích gì. Việc gì đã xảy ra thì không thể thay đổi được).

4. Hit rock bottom

  • Ý nghĩa: Chạm đáy cảm xúc, rơi vào trạng thái tồi tệ nhất.
  • Ví dụ: Sometimes you have to hit rock bottom before you find the strength to rise again (Đôi khi bạn phải chạm đáy trước khi tìm được sức mạnh để đứng dậy).

5. A lump in one's throat 

  • Ý nghĩa: Cảm giác nghẹn ngào nơi cổ họng khi bạn sắp khóc vì xúc động mạnh.
  • Ví dụ: As she said her wedding vows, a lump rose in her throat and her voice trembled (Khi cô ấy đọc lời thề trong lễ cưới, cổ họng cô nghẹn lại và giọng nói run lên).

6. Tears well up in one's eyes 

  • Ý nghĩa: Nước mắt dâng trào vì những cảm xúc mạnh.
  • Ví dụ: When he read the last letter from his wife, tears welled up in his eyes (Khi anh ấy đọc bức thư cuối cùng của vợ mình, nước mắt trào ra trong mắt anh).

Down in the dumps

Trên đây là những cách nói về thành công trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng những từ vựng, cụm từ và thành ngữ trên sẽ truyền cảm hứng và động lực cho bạn trên con đường theo đuổi đam mê và chinh phục thành công. Đừng quên truy cập chuyên mục Kinh nghiệm, Kỹ năng để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Cách nói về thói quen bằng tiếng Anh.
Cách nói về thói quen bằng tiếng Anh...
Cách nói về thói quen bằng tiếng Anh. - Các thể loại phim chín...

Cách nói về điểm mạnh điểm yếu của bản thân bằng Tiếng Anh
Cách nói về điểm mạnh điểm yếu của b...
Xác định điểm mạnh và điểm yếu của bản thân là một bước quan t...

CÁCH NÓI "KHÔNG" LỊCH SỰ TRONG TIẾNG ANH GIAO TIẾP
CÁCH NÓI "KHÔNG" LỊCH SỰ TRONG TIẾNG...
CÁCH NÓI "KHÔNG" LỊCH SỰ TRONG T...

Yes – và cách nói thay thế:
Yes – và cách nói thay thế:
    Yes – và cách nói thay thế: -Cách nói "KHÔNG" lịch sự tron...