Cấu trúc "could have", "should have", "might have" và "must have" diễn tả các ý nghĩa khác nhau liên quan đến hành động hoặc suy đoán về sự việc trong quá khứ. Trong bài viết này, Toomva chia sẻ cùng bạn công thức, cách dùng "could have", "should have", "might have" và "must have" kèm ví dụ minh hoạ giúp bạn nắm chắc kiến thức và ứng dụng linh hoạt nhé.
Cấu trúc Could have
Công thức: S + could have + past principle.
Cách dùng: Dùng để diễn tả một cơ hội, một khả năng có thể xảy ra trong quá khứ nhưng chủ thể không thực hiện, thể hiện sắc thái tiếc nuối hoặc phê bình.
Ví dụ:
- She could have passed the exam if she had studied harder (Cô ấy có thể đỗ kỳ thi nếu cô ấy học hành chăm chỉ hơn).
- They could have won the match, but they were too complacent in the extra time (Họ có thể đã thắng trận đấu đó nhưng họ lại chủ quan vào phút bù giờ).
- He couldn't have completed the project, even though he received a lot of support (Anh ấy không thể hoàn thành dự án dù được hỗ trợ rất nhiều).
Cấu trúc Should have
Công thức: S + should have + past principle.
Cách dùng: Dùng để chỉ một hành động nên được thực hiện trong quá khứ nhưng chủ thể không thực hiện, thể hiện sắc thái hối tiếc hoặc chỉ trích.
Ví dụ:
- She should have apologized for her behavior (Lẽ ra cô ấy nên xin lỗi về hành động của mình).
- He should have seized that once-in-a-lifetime opportunity (Lẽ ra anh ấy nên nắm bắt cơ hội có một không hai đó).
- You shouldn't have revealed the secret to others because bad news spreads quickly (Đáng ra bạn không nên tiết lộ bí mật cho người khác bởi tin xấu sẽ lan rất nhanh).
Cấu trúc Might have
Công thức: S + might have + past principle.
Cách dùng: Diễn tả sự suy đoán không có căn cứ rõ ràng về một sự việc có khả năng xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- The flight might have been delayed due to the bad weather (Chuyến bay có thể bị hoãn lại vì thời tiết xấu).
- She might have misunderstood the instructions, which is why she did it wrong (Cô ấy có thể đã hiểu sai hướng dẫn, đó là lý do cô ấy làm sai).
- He might have boarded the plane because I can no longer reach him (Có thể anh ấy đã lên máy bay vì tôi không liên lạc được với anh ấy nữa).
Cấu trúc must have
Công thức: S + must have + past principle.
Cách dùng: Diễn tả sự suy đoán có căn cứ về một sự việc chắc chắn xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- She must have been sick because I saw that her face was very pale (Chắc cô ấy đã ốm vì tôi nhìn sắc mặt cô ấy rất nhợt nhạt).
- He must have left the office already because his car is not in the parking lot (Chắc anh ấy đã rời văn phòng rồi vì xe của anh ấy không ở bãi đậu xe).
- They must have delivered the wrong item to me because I didn't order this product (Chắc họ đã giao hàng nhầm cho tôi vì tôi không đặt sản phẩm này).
Trên đây là cách dùng "could have", "should have", "might have" và "must have" mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Bằng cách nắm vững cách sử dụng các cấu trúc này, bạn có thể tăng khả năng giao tiếp và diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và linh hoạt hơn trong Tiếng Anh. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để cập nhật những kiến thức tổng hợp quan trọng nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!