Cấu trúc "It takes" là một trong những cách diễn đạt phổ biến trong Tiếng Anh, thường được dùng để nói về thời gian, nỗ lực hoặc khả năng cần thiết để hoàn thành một việc gì đó. Nắm vững cách sử dụng cấu trúc này sẽ giúp bạn giao tiếp linh hoạt hơn, đặc biệt khi nói về thói quen, công việc, học tập hoặc các tình huống hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu Cách dùng cấu trúc It takes cùng ví dụ minh họa cụ thể nhé.
1. Công thức cơ bản
Cấu trúc: It takes + (someone) + (time/effort) + to do something.
Ý nghĩa: Cần bao nhiêu (thời gian/tiền/công sức) để làm gì.
2. Cách dùng của cấu trúc It takes
2.1 Diễn tả thời gian cần thiết để làm một việc gì đó.
Ví dụ:
- It takes only a few seconds to send the file (Chỉ mất vài giây để gửi tệp).
- It takes students about three months to get used to online learning (Học sinh mất khoảng ba tháng để quen với việc học trực tuyến).
2.2 Diễn tả nỗ lực, khả năng, kỹ năng cần có để làm gì đó.
Ví dụ:
- It takes patience to work with young children (Cần sự kiên nhẫn để làm việc với trẻ nhỏ).
- It takes good communication skills to lead a team effectively (Cần kỹ năng giao tiếp tốt để lãnh đạo đội nhóm hiệu quả).
2.3 Dùng để nhấn mạnh tính khó khăn hoặc đơn giản của việc gì đó.
Ví dụ:
- It takes a lot of courage to admit your mistakes (Cần rất nhiều dũng khí để thừa nhận sai lầm của mình).
- It takes a lot of determination to start over after failing (Cần rất nhiều quyết tâm để bắt đầu lại sau khi thất bại).

3. Các dạng khác của It takes
3.1 Chủ động với ai đó.
Ví dụ:
- It takes him two hours to finish his homework (Anh ấy mất hai giờ để làm xong bài tập về nhà).
- It takes a chef great skill to create dishes that impress everyone (Một đầu bếp cần kỹ năng cao để tạo ra những món ăn khiến ai cũng ấn tượng).
3.2 Dùng với danh từ trừu tượng (nỗ lực, kiên nhẫn, dũng cảm…)
Ví dụ:
- It takes skill to play the piano well (Cần kỹ năng để chơi đàn piano giỏi).
- It takes wisdom to know when to speak and when to stay silent (Cần sự khôn ngoan để biết khi nào nên lên tiếng và khi nào nên im lặng).
3.3 Dạng phủ định
Ví dụ:
- It doesn't take long to learn the basics (Không mất nhiều thời gian để học những kiến thức cơ bản).
- It doesn't take a miracle to improve, just consistent practice (Không cần phép màu để tiến bộ, chỉ cần luyện tập đều đặn).
3.4 Dạng nghi vấn
Ví dụ:
- How long does it take to get to the airport? (Mất bao lâu để đến sân bay?).
- How long does it take you to finish this task (Bạn mất bao lâu để hoàn thành nhiệm vụ này?)
4. Lưu ý khi dùng It takes
- Không nhầm lẫn với It cost (tốn tiền), It takes nói về thời gian, nỗ lực, khả năng.
- Thường đi với to + động từ nguyên mẫu để chỉ hành động cụ thể.
- Khi dùng với danh từ trừu tượng, nhấn mạnh yếu tố cần thiết cho việc đó, không phải thời gian.

Trên đây là Cách dùng cấu trúc It takes mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Cấu trúc It takes là cấu trúc hữu ích để diễn đạt thời gian, nỗ lực và khả năng cần thiết trong nhiều tình huống khác nhau. Việc nắm rõ công thức và các dạng sử dụng sẽ giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên, chính xác và linh hoạt hơn trong giao tiếp hàng ngày. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để ôn luyện kiến thức ngữ pháp mỗi ngày.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!
