"I think" (Tôi nghĩ rằng...) là cấu trúc quen thuộc để diễn đạt quan điểm, ý kiến và góc nhìn cá nhân. Cấu trúc này có một số cách dùng khác nhau ở các thì, trong bài viết này, Toomva sẽ chia sẻ cùng bạn cách dùng cấu trúc "I think" để bày tỏ quan điểm cá nhân một cách hiệu quả nhất.
Cấu trúc "I think" ở thì Hiện tại đơn
Chức năng: Ở Thì hiện tại đơn, cấu trúc "I think" dùng diễn đạt một suy nghĩ, quan điểm, ý kiến chủ quan của người nói hoặc đưa ra nhận định/dự đoa về tình hình hiện tại.
Cấu trúc: I (don't) think (that) + Clause (mệnh đề).
Ví dụ:
- I think that she is a good person (Tôi nghĩ rằng cô ấy là người tốt).
- I think that Da Lat is an interesting destination (Tôi nghĩ rằng Đà Lạt là một điểm đến thú vị).
- I think we need more time to finish the project (Tôi nghĩ chúng ta cần nhiều thời gian hơn để hoàn thành dự án này).
Cấu trúc "I think" ở thì Hiện tại tiếp diễn
Chức năng: Ở thì Hiện tại tiếp diễn, cấu trúc "I think" được dùng để bày tỏ quan điểm vừa khởi phát/thay đổi của người nói hoặc trạng thái bắt đầu suy nghĩ về việc gì đó.
Cấu trúc:
- I'm thinking (that) + Clause (mệnh đề).
- I'm thinking of + V-ing.
Ví dụ:
- I'm thinking that the weather is perfect for a picnic today (Tôi đang nghĩ rằng thời tiết hôm nay hoàn hảo để đi dã ngoại).
- I'm thinking of applying for a new job (Tôi đang nghĩ về việc ứng tuyển một công việc mới).
Cấu trúc "I think" ở thì Quá khứ đơn
Chức năng: Ở thì Quá khứ đơn, cấu trúc "I think" dùng để diễn đạt suy nghĩ của người nói trong quá khứ và đã thay đổi ở hiện tại.
Cấu trúc: I thought (that) + Clause (mệnh đề).
Ví dụ:
- I thought they would win, but in the end, they lost (Tôi nghĩ họ sẽ chiến thắng nhưng cuối cùng họ lại thất bại).
- I thought this project would be easy to execute, but in reality, it's very challenging (Tôi từng nghĩ dự án này dễ thực hiện nhưng thực tế lại rất khó khăn).
Cấu trúc "I think" theo ngữ cảnh
Ngoài các trường hợp đi kèm các thì, cấu trúc "I think" có thể ứng dụng trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp. Dưới đây là một số ví dụ:
- Đưa ra giả thuyết, giả định: I think they might have forgotten about the meeting.
- Đưa ra lời đề nghị, gợi ý: I think we should handle the media crisis before things get out of hand.
- Xác nhận thông tin: I think they live in that blue house on the corner, right?
- Bày tỏ niềm tin vào điều gì đó: I think she is the best candidate for our job.
- Thể hiện sự nghi vấn: I think she knows the answer, don't you think?
- Bày tỏ sự biết ơn, phép lịch sự: I think I owe you a thank you.
Một số cấu trúc tương tự "I think" có thể ứng dụng trong giao tiếp như: I feel (Tôi cảm thấy rằng), I believe (Tôi tin rằng), I suppose (Tôi cho rằng), I guess (Tôi đoán rằng), In my opinion (Theo ý kiến của tôi)...
Trên đây là cách dùng cấu trúc "I think" để bày tỏ quan điểm cá nhân mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bạn có thể tự tin bày tỏ góc nhìn của mình trong các cuộc thảo luận, hội họp hoặc giao tiếp hàng ngày. Đừng quên truy cập chuyên mục Kinh nghiệm, Kỹ năng để cập nhật kiến thức mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!